Bài tập trắc nghiệm con lắc lò xo
Bài trắc nghiệm con lắc lò xo
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- Hiển thị trình phân trang
- Ẩn bộ trang
- 3333333330
- Chưa phân loại 00000000000000000000000000000000000000000000000003
Con lắc lò xo
1.
A.Khối lượng của vật nặng tăng gấp 2 lần
B.Khối lượng của vật nặng tăng gấp 4 lần
C.Độ cứng lò xo giảm 2 lần
D.Biên độ giảm 2 lần
Con lắc lò xo
2.
A.800 N/m
B.800pi N/m
C.0,05N/m
D.19,5 N/m
Con lắc lò xo
3.
A.0,314s
B.0,628s
C.0,157s
D.0,5s
Con lắc lò xo
4.
A.
B.
C.
D.
Dao động điều hoà
5.
A.Dao động của con lắc lò xo là một dao động tuần hoàn
B.Chuyển động tròn đều là một dao động điều hoà
C.Vận tốc và gia tốc của một dao động điều hoà cũng biến thiên điều hòa nhưng ngược pha nhau
D.Tất cả nhận xét trên đều đúng
Dao động điều hoà
6.
A.3Hz
B.4Hz
C.5Hz
D.6 Hz
Dao động điều hoà
7.
A.0,0038s
B.0,083s
C.0,0083s
D.0,038s
Dao động điều hoà
8.
A.[N/m]
B.[N/m]
C.[N/m]
D.[N/m]
Dao động điều hoà
9.
A.$m'=2m$
B.$m'=0,5m$
C.$m'=\sqrt2m$
D.$m'=4m$
Chưa phân loại
10.
A.T=0,2s
B.T=1s
C.T=1,4s
D.T=0,7s
Chưa phân loại
11.
A.0,3s
B.0,15s
C.0,6s
D.0,423s
Chưa phân loại
12.
A.0,2s
B.0,4s
C.3,14s
D.1,57s
Chưa phân loại
13.
A.Biên độ dao động
B.Gia tốc của sự rơi tự do
C.Độ cứng của lò xo
D.Điều kiện kích thích ban đầu
Chưa phân loại
14.
A.Biên độ dao động
B.Khối lượng vật nặng
C.Độ cứng của lò xo
D.Kích thước của lò xo
Chưa phân loại
15.
A.Độ cứng của lò xo
B.Khối lượng vật nặng
C.Điều kiện kích thích ban đầu
D.Gia tốc của sự rơi tự do
Chưa phân loại
16.
A.Tăng 2 lần
B.Giảm 2 lần
C.Tăng sqrt2 lần
D.Giảm sqrt2 lần
Chưa phân loại
17.
A.0,2kg
B.250g
C.0,3kg
D.100g
Chưa phân loại
18.
A.k1=k2
B.k1=4k2
C.k2=2k1
D.k2=4k1
Chưa phân loại
19.
A.4 N/m
B.40 N/m
C.400 N/m
D.200 N/m
Chưa phân loại
20.
A.200g
B.800g
C.100g
D.50g
Chưa phân loại
21.
A.2,8s
B.2s
C.0,96s
D.Một giá trị khác
Chưa phân loại
22.
A.m1=4kg; m2=1kg
B.m1=1kg; m2=4kg
C.m1=2kg; m2=8kg
D.m1=8kg; m2=2kg
Chưa phân loại
23.
A.không thay đổi
B.tăng 2 lần
C.giảm 2 lần
D.giảm sqrt2 lần
Chưa phân loại
24.
A.Tốc độ của vật dao động điều hòa có giá trị cực đại khi nó qua vị trí cân bằng.
B.Gia tốc của vật dao động điều hòa có độ lớn cực đại ở vị trí biên.
C.Lực kéo về tác dụng lên vật dao động điều hòa luôn hướng về vị trí cân bằng.
D.Gia tốc của vật dao động điều hòa có giá trị cực đại ở vị trí cân bằng.
Chưa phân loại
25.
A.Trong quá trình dao động, chiều dài của lò xo thay đổi.
B.Trong quá trình dao động, có thời điểm lò xo không dãn không nén.
C.Trong quá trình dao động, có thời điểm vận tốc và gia tốc đồng thời bằng không.
D.Trong quá trình dao động có thời điểm li độ và gia tốc đồng thời bằng không.
Chưa phân loại
26.
A.tăng 4 lần
B.giảm 4 lần
C.tăng 2 lần
D.giảm 2 lần
Chưa phân loại
27.
A.m1=sqrt2m2
B.m1=4m2
C.m2=4m1
D.m1=2m2
Chưa phân loại
28.
A.200g
B.800g
C.100g
D.50g
Chưa phân loại
29.
A.Tăng 21%
B.Giảm 11%
C.Giảm 10%.
D.Tăng 20%
Chưa phân loại
30.
A.m1=4kg; m2=9kg
B.ml=9kg; m2=4kg
C.m1=2kg; m2=8kg
D.m1=8kg; m2=2kg
Chưa phân loại
31.
A.A'=2A
B.A'=sqrt2A
C.A'=0,5A
D.A'=4A
Chưa phân loại
32.
A.ộ cứng k1, k2 của hai lò xo là:
B.30 N/m; 60 N/m
C.10 N/m; 20 N/m
D.6 N/m; 12 N/m
E.Đáp số khác
Chưa phân loại
33.
A.T=0,48 s
B.T=1 s
C.T=1,4 s
D.T=0,7 s
Chưa phân loại
34.
A.0,5s
B.0,25s
C.4s
D.2s
Chưa phân loại
35.
A.sqrt{f_1^2+f_2^2}
B.sqrt{f_1^2-f_2^2}
C.frac{f_1.f_2}{f_1+f_2}
D.frac{f_1+f_2}{f_1.f_2}
Chưa phân loại
36.
A.0,12s
B.0,24s
C.0,36s
D.0,48s
Chưa phân loại
37.
A.sqrt{f_1^2+f_2^2}
B.frac{f_1+f_2}{f_1.f_2}
C.sqrt{f_1^2-f_2^2}
D.frac{f_1.f_2}{sqrt{f_1^2+f_2^2}}
Chưa phân loại
38.
A.0,48s
B.0,70s
C.1,0s
D.1,40s
Chưa phân loại
39.
A.Chu kỳ tăng π2=10 lần
B.Chu kỳ giảm 2 lần
C.Chu kỳ giảm sqrt2 lần
D.Chu kỳ không thay đổi
Chưa phân loại
40.
A.Tăng khối lượng của vật thêm 40,8 g
B.Tăng khối lượng của vật thêm 408 g
C.Giảm khối lượng của vật đi 408 g
D.Kết quả khác
Chưa phân loại
41.
A.2 phần
B.8 phần
C.4 phần
D.6 phần
Chưa phân loại
42.
A.16 phần
B.8 phần
C.4 phần
D.12 phần
Chưa phân loại
43.
A.5,00s
B.1,97s
C.2,40s
D.3,20s
Chưa phân loại
44.
A.30cm
B.50cm
C.40cm
D.60cm
Chưa phân loại
45.
A.4N
B.10N
C.6N
D.8N
Chưa phân loại
46.
A.0[m/s]
B.2[m/s]
C.6,28[m/s]
D.4[m/s]
Chưa phân loại
47.
A.1,6N
B.6,4N
C.0,8N
D.3,2N
Chưa phân loại
48.
A.A=1,0cm
B.A=1,5cm
C.A=2,0cm
D.A=0,5cm
Chưa phân loại
49.
A.F=2N
B.F=6N
C.F=0N
D.F=4N
Chưa phân loại
50.
A.A5cm
B.A5cm
C.5A10cm
D.A10cm
Chưa phân loại
51.
A.x[t]=2cos[20t+π]cm
B.x[t]=4cos[20t]cm
C.x[t]=2cos[20πt+π]cm
D.x[t]=4cos[20t+π]cm
Chưa phân loại
52.
A.F[t]=l,6cos[20t+π]N
B.F[t]=3,2cos[20t+π]N
C.F[t]=3,2cos[20t]N
D.F[t]=l,6cos[20t]N
Chưa phân loại
53.
A.x=2,5cos[20t+0,896]
B.x=4cos[20t+0,896]
C.x=4cos[20t]
D.x=4cos[20t-0,896]
Chưa phân loại
54.
A.v=31,2 cm/s; a=10 m/s2
B.v=62,5 cm/s; a=5 m/s2
C.v=62,45 cm/s; a=10 m/s2
D.v=31,2 cm/s; a=5 m/s2
Chưa phân loại
55.
A.FI [t]=3,2cos[20t]-2 N
B.FI [t]=3,2cos[20t+π]+2 N
C.FI [t]=2+3,2cos[20t] N
D.FI [t]=2-3,2cos[20t] N
Chưa phân loại
56.
A.30sqrt5cm/s
B.40sqrt5cm/s
C.60sqrt5cm/s
D.50sqrt5cm/s
Chưa phân loại
57.
A.12,28 N
B.7,18 N
C.8,71 N
D.12,82 N
Chưa phân loại
58.
A.t=0,2[s]
B.t=0,4[s]
C.t =frac{2}{15} [s]
D.t=frac{1}{15} [s]
Chưa phân loại
59.
A.0,249 s
B.0,151 s
C.0,267 s
D.0,3 s
Dao động tổng hợp
60.
A.$m\prime=\frac{m}{2}$
B.$m\prime=\frac{m}{3}$
C.$m\prime=\frac{m}{4}$
D.$ m\prime=\frac{m}{8}$
Like this:
Like Loading...
Contents
- 1 Bài tập trắc nghiệm con lắc lò xo
- 1.0.1 Bài trắc nghiệm con lắc lò xo
- 1.0.1.1 Con lắc lò xo
- 1.0.1.2 Con lắc lò xo
- 1.0.1.3 Con lắc lò xo
- 1.0.1.4 Con lắc lò xo
- 1.0.1.5 Dao động điều hoà
- 1.0.1.6 Dao động điều hoà
- 1.0.1.7 Dao động điều hoà
- 1.0.1.8 Dao động điều hoà
- 1.0.1.9 Dao động điều hoà
- 1.0.2 Chưa phân loại
- 1.0.3 Chưa phân loại
- 1.0.4 Chưa phân loại
- 1.0.5 Chưa phân loại
- 1.0.6 Chưa phân loại
- 1.0.7 Chưa phân loại
- 1.0.8 Chưa phân loại
- 1.0.9 Chưa phân loại
- 1.0.10 Chưa phân loại
- 1.0.11 Chưa phân loại
- 1.0.12 Chưa phân loại
- 1.0.13 Chưa phân loại
- 1.0.14 Chưa phân loại
- 1.0.15 Chưa phân loại
- 1.0.16 Chưa phân loại
- 1.0.17 Chưa phân loại
- 1.0.18 Chưa phân loại
- 1.0.19 Chưa phân loại
- 1.0.20 Chưa phân loại
- 1.0.21 Chưa phân loại
- 1.0.22 Chưa phân loại
- 1.0.23 Chưa phân loại
- 1.0.24 Chưa phân loại
- 1.0.25 Chưa phân loại
- 1.0.26 Chưa phân loại
- 1.0.27 Chưa phân loại
- 1.0.28 Chưa phân loại
- 1.0.29 Chưa phân loại
- 1.0.30 Chưa phân loại
- 1.0.31 Chưa phân loại
- 1.0.32 Chưa phân loại
- 1.0.33 Chưa phân loại
- 1.0.34 Chưa phân loại
- 1.0.35 Chưa phân loại
- 1.0.36 Chưa phân loại
- 1.0.37 Chưa phân loại
- 1.0.38 Chưa phân loại
- 1.0.39 Chưa phân loại
- 1.0.40 Chưa phân loại
- 1.0.41 Chưa phân loại
- 1.0.42 Chưa phân loại
- 1.0.43 Chưa phân loại
- 1.0.44 Chưa phân loại
- 1.0.45 Chưa phân loại
- 1.0.46 Chưa phân loại
- 1.0.47 Chưa phân loại
- 1.0.48 Chưa phân loại
- 1.0.49 Chưa phân loại
- 1.0.50 Chưa phân loại
- 1.0.51 Chưa phân loại
- 1.0.51.1 Dao động tổng hợp
- 1.0.52 Like this:
- 1.0.1 Bài trắc nghiệm con lắc lò xo