Trái nghĩa với bí mật là gì
Ngày đăng:
27/12/2023
Trả lời:
0
Lượt xem:
136
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]Từ tiếng Latinh secretum. Show
Tính từ[sửa]secret ( more secret, most secret) /ˈsi.krɪt/
Danh từ[sửa]secret (số nhiều secrets) /ˈsi.krɪt/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]Số ít Số nhiều Giống đực secret /sə.kʁɛ/secrets /sə.kʁɛ/Giống cái secrète /sə.kʁɛt/secrètes /sə.kʁɛt/ secret /sə.kʁɛ/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]Số ít Số nhiều secret /sə.kʁɛ/secrets /sə.kʁɛ/ secret gđ /sə.kʁɛ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Bí Mật Trái nghĩa Danh Từ hình thức
Bí Mật Trái nghĩa Tính Từ hình thức
Bí Mật Trái nghĩa Động Từ hình thức
Bí Mật Tham khảoBí mật có nghĩa là gì?Bí mật là thực hành che giấu thông tin từ một số cá nhân hoặc nhóm không có "nhu cầu cần biết", có thể trong khi lại chia sẻ thông tin đó với các cá nhân khác. Thứ được giữ kín được gọi là bí mật. Bí mật đôi khi được coi là quan trọng đến mức sống hoặc chết. Trái nghĩa với bí mật là từ gì?Bảo mật: Bảo mật là sự hạn chế khả năng lạm dụng tài nguyên và tài sản. Bí mật là loại từ gì?bí mật {tính từ} Từ trái nghĩa với từ lạnh là gì?Trái nghĩa với từ lành ở trường hợp trên là:xấu. |