Toll on là gì

Từ: toll

/toul/

  • danh từ

    thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi [ở chợ...]

  • phần thóc công xay [phần thóc giữ lại để cho tiền công xay]

  • động từ

    thu thuế [cầu, đường, chợ...]

  • nộp thuế [cầu, đường, chợ...]

  • danh từ

    sự rung chuông

  • tiếng chuông rung

  • động từ

    rung, đánh, gõ [chuông...]

    to toll the bell

    rung chuông

  • rung, điểm [chuông đồng hồ...]

    the clock tolled midnight

    đồng hồ điểm 12 giờ đêm

  • rung chuông báo

    to toll someone's death

    rung chuông báo tử người nào

  • rung, điểm [chuông đồng hồ...]

    Cụm từ/thành ngữ

    to take toll of

    [nghĩa bóng] lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn

    roat toll

    số người bị tai nạn xe cộ

    Từ gần giống

    death-toll tollbooth atoll toll-gate toll-keeper



Video liên quan

Chủ Đề