Tiếng anh 10 review 1 trang 28 sách mới

TiếngAnh223.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông.
Địa chỉ: số nhà 13,23, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Tel: 02473080123 - 02436628077

Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet

TiếngAnh223.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông.
Địa chỉ: số nhà 13,23, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Tel: 02473080123 - 02436628077

Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet

Bài làm:

Câu 1

4. Point and say.

Câu 2

5. Look and color.

Xemloigiai.com

Câu 3

1. Listen and repeat . Find and circle.

Click here to listen

Script:

It's a balloon.

It's a teddy bear.

It's a plane.

It's a robot.

It's a puppet.

I'm Rosy.

I'm Billy.

I'm Tim.

It's red.

It's green.

It's blue.

It's white.

It's black.

Dịch:

Đó là quả bóng bay.

Đó là con gấu bông.

Đó là máy bay.

Đó là rô bốt.

Đó là con rối.

Tôi là Rosy.

Tôi là Billy.

Tôi là Tim.

Màu đỏ.

Màu xanh lá cây.

Màu xanh da trời.

Màu trắng

Màu đen.

Lời giải chi tiết:

 

Câu 4

2. Ask and answer.

Is it a notebook? => Yes, it is.

Lời giải chi tiết:

Is it green? => Yes, it is.

Is it black? => Yes, it is.

Is it teddy bear? => No, it isn't.

Câu 5

3. Match the letters to the correct pictures.

 

Lời giải chi tiết:

Hh – hat : mũ

Aa – apple: táo

Bb – boy : cậu bé

Ee – elephant: con voi

Gg – girl : cô gái

Ff – fish: con cá

Cc – cat: con mèo

Ii – insect : côn trùng

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh 10 hay nhất, chi tiết đầy đủ cả ba bộ sách mới Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều gồm các sách Tiếng Anh 10 Global Success; Tiếng Anh 10 Friends Global; Tiếng Anh 10 Explore New Worlds; Tiếng Anh 10 iLearn Smart World; Tiếng Anh 10 Right on Tiếng Anh; Tiếng Anh 10 English Discovery giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 10 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.

  • Giải Tiếng Anh 10 Global Success [Kết nối tri thức]
  • Giải Tiếng Anh 10 Friends Global [Chân trời sáng tạo]
  • Giải Tiếng Anh 10 Explore New Worlds [Cánh diều]

Mục lục Giải Tiếng Anh 10 cả ba sách mới

Mục lục Soạn Tiếng Anh 10 Global Success - Kết nối tri thức

Unit 1: Family Life

  • Từ vựng Unit 1 lớp 10

  • Getting Started [trang 8, 9]

  • Language [trang 9, 10]

  • Reading [trang 11, 12]

  • Speaking [trang 12]

  • Listening [trang 13]

  • Writing [trang 14]

  • Communication and Culture [trang 15]

  • Looking Back [trang 16]

  • Project [trang 17]

Unit 2: Humans And The Environment

  • Từ vựng Unit 2 lớp 10

  • Getting Started [trang 18, 19]

  • Language [trang 19, 20, 21]

  • Reading [trang 21, 22]

  • Speaking [trang 23]

  • Listening [trang 24]

  • Writing [trang 25]

  • Communication and Culture [trang 25, 26]

  • Looking Back [trang 26]

  • Project [trang 27]

Unit 3: Music

  • Từ vựng Unit 3 lớp 10

  • Getting Started [trang 28, 29]

  • Language [trang 29, 30]

  • Reading [trang 31, 32]

  • Speaking [trang 32]

  • Listening [trang 33]

  • Writing [trang 33, 34]

  • Communication and Culture [trang 34, 35]

  • Looking Back [trang 36]

  • Project [trang 37]

Review 1

  • Language [trang 38, 39]

  • Skills [trang 40, 41]

Unit 4: For A Better Community

  • Từ vựng Unit 4 lớp 10

  • Getting Started [trang 42, 43]

  • Language [trang 43, 44]

  • Reading [trang 45, 46]

  • Speaking [trang 46]

  • Listening [trang 47]

  • Writing [trang 48]

  • Communication and Culture [trang 49, 50]

  • Looking Back [trang 50]

  • Project [trang 51]

Unit 5: Inventions

  • Từ vựng Unit 5 lớp 10

  • Getting Started [trang 52, 53]

  • Language [trang 53, 54]

  • Reading [trang 55]

  • Speaking [trang 56]

  • Listening [trang 57]

  • Writing [trang 58]

  • Communication and Culture [trang 59, 60]

  • Looking Back [trang 60]

  • Project [trang 61]

Review 2

  • Language [trang 62, 64]

  • Skills [trang 64, 65]

Unit 6: Gender Equality

  • Từ vựng Unit 6 lớp 10

  • Getting Started [trang 66, 67]

  • Language [trang 67, 68]

  • Reading [trang 69, 70]

  • Speaking [trang 70, 71]

  • Listening [trang 71]

  • Writing [trang 72]

  • Communication and Culture [trang 73, 74]

  • Looking Back [trang 74]

  • Project [trang 75]

Unit 7: Viet Nam and International Organisations

  • Từ vựng Unit 7 lớp 10

  • Getting Started [trang 76, 77]

  • Language [trang 77, 78]

  • Reading [trang 79]

  • Speaking [trang 80, 81]

  • Listening [trang 81, 82]

  • Writing [trang 82]

  • Communication and Culture [trang 83, 84]

  • Looking Back [trang 84, 85]

  • Project [trang 85]

Unit 8: New Ways To Learn

  • Từ vựng Unit 8 lớp 10

  • Getting Started [trang 86, 87 Tiếng Anh lớp 10]

  • Language [trang 87, 88]

  • Reading [trang 89, 90]

  • Speaking [trang 90]

  • Listening [trang 91]

  • Writing [trang 92]

  • Communication and Culture [trang 93]

  • Looking Back [trang 94]

  • Project [trang 94]

Review 3

  • Language [trang 96, 97]

  • Skills [trang 97, 98, 99]

Unit 9: Protecting The Environment

  • Từ vựng Unit 9 lớp 10

  • Getting Started [trang 100, 101]

  • Language [trang 101, 102, 103]

  • Reading [trang 103]

  • Speaking [trang 104, 105]

  • Listening [trang 106]

  • Writing [trang 106, 107]

  • Communication and Culture [trang 107, 108]

  • Looking Back [trang 108, 109]

  • Project [trang 109]

Unit 10: Ecotourism

  • Từ vựng Unit 10 lớp 10

  • Getting Started [trang 110, 111]

  • Language [trang 111, 112]

  • Reading [trang 113, 114]

  • Speaking [trang 114, 115]

  • Listening [trang 115]

  • Writing [trang 116]

  • Communication and Culture [trang 117, 118]

  • Looking Back [trang 118]

  • Project [trang 118]

Review 4

  • Language [trang 120, 121]

  • Skills [trang 122, 123]

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay khác:

  • Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10
  • Bộ đề thi Tiếng Anh 10 [có đáp án]

  • 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 [có đáp án]
  • 960 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 [có đáp án]

Mục lục Soạn Tiếng Anh 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo

Unit I: Introduction

  • Unit IA. Vocabulary [trang 6]

  • Unit IB. Grammar [trang 7]

  • Unit IC. Vocabulary [trang 8]

  • Unit ID. Grammar [trang 9]

  • Unit I. Grammar Builder [trang 106]

  • Unit I. Grammar Reference [trang 107]

Unit 1: Feelings

  • Từ vựng Unit 1

  • Unit 1A. Vocabulary [trang 10, 11]

  • Unit 1B. Grammar [trang 12]

  • Unit 1C. Listening [trang 13]

  • Unit 1D. Grammar [trang 14]

  • Unit 1E. Word Skills [trang 15]

  • Unit 1F. Reading [trang 16, 17]

  • Unit 1G. Speaking [trang 18]

  • Unit 1H. Writing [trang 19]

  • Unit 1I. Culture [trang 20]

  • Review Unit 1 [trang 21]

  • Unit 1. Grammar Builder [trang 108]

  • Unit 1. Grammar Reference [trang 109]

Unit 2: Adventure

  • Từ vựng Unit 2

  • Unit 2A. Vocabulary [trang 22, 23]

  • Unit 2B. Grammar [trang 24]

  • Unit 2C. Listening [trang 25]

  • Unit 2D. Grammar [trang 26]

  • Unit 2E. Word Skills [trang 27]

  • Unit 2F. Reading [trang 28, 29]

  • Unit 2G. Speaking [trang 30]

  • Unit 2H. Writing [trang 31]

  • Unit 2I. Culture [trang 32]

  • Review Unit 2 [trang 33]

  • Unit 2. Grammar Builder [trang 110]

  • Unit 2. Grammar Reference [trang 111]

  • Unit 2. Vocabulary Builder [trang 125]

Unit 3: On screen

  • Từ vựng Unit 3

  • Unit 3A. Vocabulary [trang 34, 35]

  • Unit 3B. Grammar [trang 36]

  • Unit 3C. Listening [trang 37]

  • Unit 3D. Grammar [trang 38]

  • Unit 3E. Word Skills [trang 39]

  • Unit 3F. Reading [trang 40, 41]

  • Unit 3G. Speaking [trang 42]

  • Unit 3H. Writing [trang 43]

  • Unit 3I. Culture [trang 44]

  • Review Unit 3 [trang 45]

  • Unit 3. Grammar Builder [trang 112]

  • Unit 3. Grammar Reference [trang 113]

  • Unit 3. Vocabulary Builder [trang 125]

Unit 4: Our planet

  • Từ vựng Unit 4

  • Unit 4A. Vocabulary [trang 46, 47]

  • Unit 4B. Grammar [trang 48]

  • Unit 4C. Listening [trang 49]

  • Unit 4D. Grammar [trang 50]

  • Unit 4E. Word Skills [trang 51]

  • Unit 4F. Reading [trang 52, 53]

  • Unit 4G. Speaking [trang 54]

  • Unit 4H. Writing [trang 55]

  • Unit 4I. Culture [trang 56]

  • Review Unit 4 [trang 57]

  • Unit 4. Grammar Builder [trang 114]

  • Unit 4. Grammar Reference [trang 115]

  • Unit 4. Vocabulary Builder [trang 126]

  • Unit 4. Extra Speaking Tasks [trang 129]

Unit 5: Ambition

  • Từ vựng Unit 5

  • Unit 5A. Vocabulary [trang 58, 59]

  • Unit 5B. Grammar [trang 60]

  • Unit 5C. Listening [trang 61]

  • Unit 5D. Grammar [trang 62]

  • Unit 5E. Word Skills [trang 63]

  • Unit 5F. Reading [trang 64, 65]

  • Unit 5G. Speaking [trang 66]

  • Unit 5H. Writing [trang 67]

  • Unit 5I. Culture [trang 68]

  • Review Unit 5 [trang 69]

  • Unit 5. Grammar Builder [trang 116]

  • Unit 5. Grammar Reference [trang 117]

  • Unit 5. Vocabulary Builder [trang 126]

  • Unit 5. Extra Speaking Tasks [trang 129]

Unit 6: Money

  • Từ vựng Unit 6

  • Unit 6A. Vocabulary [trang 70, 71]

  • Unit 6B. Grammar [trang 72]

  • Unit 6C. Listening [trang 73]

  • Unit 6D. Grammar [trang 74]

  • Unit 6E. Word Skills [trang 75]

  • Unit 6F. Reading [trang 76, 77]

  • Unit 6G. Speaking [trang 78]

  • Unit 6H. Writing [trang 79]

  • Unit 6I. Culture [trang 80]

  • Review Unit 6 [trang 81]

  • Unit 6. Grammar Builder [trang 118]

  • Unit 6. Grammar Reference [trang 119]

  • Unit 6. Vocabulary Builder [trang 127]

  • Unit 6. Extra Speaking Tasks [trang 129]

Unit 7: Tourism

  • Từ vựng Unit 7

  • Unit 7A. Vocabulary [trang 82, 83]

  • Unit 7B. Grammar [trang 84]

  • Unit 7C. Listening [trang 85]

  • Unit 7D. Grammar [trang 86]

  • Unit 7E. Word Skills [trang 87]

  • Unit 7F. Reading [trang 88, 89]

  • Unit 7G. Speaking [trang 90]

  • Unit 7H. Writing [trang 91]

  • Unit 7I. Culture [trang 92]

  • Review Unit 7 [trang 93]

  • Unit 7. Grammar Builder [trang 120]

  • Unit 7. Grammar Reference [trang 121]

  • Unit 7. Vocabulary Builder [trang 127]

Unit 8: Science

  • Từ vựng Unit 8

  • Unit 8A. Vocabulary [trang 94, 95]

  • Unit 8B. Grammar [trang 96]

  • Unit 8C. Listening [trang 97]

  • Unit 8D. Grammar [trang 98]

  • Unit 8E. Word Skills [trang 99]

  • Unit 8F. Reading [trang 100, 101]

  • Unit 8G. Speaking [trang 102]

  • Unit 8H. Writing [trang 103]

  • Unit 8I. Culture [trang 104]

  • Review Unit 8 [trang 105]

  • Unit 8. Grammar Builder [trang 122]

  • Unit 8. Grammar Reference [trang 123]

  • Unit 8. Vocabulary Builder [trang 128]

Mục lục Soạn Tiếng Anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều

Unit 1: People

  • Từ vựng Unit 1

  • Unit 1A: Meet people [trang 4, 5]

  • Unit 1B: Ask for personal information [trang 6, 7]

  • Unit 1C: Describe people and Occupations [trang 8, 9]

  • Unit 1D: Compare people’s jobs [trang 10]

  • Unit 1E: Write a personal description [trang 12, 13]

  • Grammar Reference [trang 146, 147]

Unit 2: A Day in the Life

  • Từ vựng Unit 2

  • Unit 2A: Talk about a Typical Day [trang 16, 17]

  • Unit 2B: Talk about Free Time [trang 18, 19]

  • Unit 2C: Describe a Special Day [trang 20, 21]

  • Unit 2D: Talk about Hobbies and Interests [trang 22]

  • Unit 2E: Plan a Party [trang 24, 25]

  • Grammar Reference [trang 147, 148]

Unit 3: Going Places

  • Từ vựng Unit 3

  • Unit 3A: Talk about your possessions [trang 28, 29]

  • Unit 3B: Ask for and give travel information [trang 30, 31]

  • Unit 3C: Ask for and give advice [trang 32, 33]

  • Unit 3D: Plan a vaction [trang 34, 35]

  • Unit 3E: Describe a place [trang 36, 37]

  • Grammar Reference [trang 148, 149]

Unit 4: Food

  • Từ vựng Unit 4

  • Unit 4A: Describe a recipe [trang 40, 41]

  • Unit 4B: Order a meal [trang 42, 43]

  • Unit 4C: Talk about diets [trang 44, 45]

  • Unit 4D: Plan a farm or a garden [trang 46]

  • Unit 4E: Follow and give instructions [trang 48, 49]

  • Grammar Reference [trang 150]

Unit 5: Sports

  • Từ vựng Unit 5

  • Unit 5A: Describe activities happening now [trang 52, 53]

  • Unit 5B: Compare everyday and present- time activities [trang 54, 55]

  • Unit 5C: Talk about your favorite sports [trang 56]

  • Unit 5D: Compare sports and activities [trang 58]

  • Unit 5E: Write and complete a questionnaire [trang 60, 61]

  • Grammar Reference [trang 151, 152]

Unit 6: Destinations

  • Từ vựng Unit 6

  • Unit 6A: Describe past vacations [trang 64, 65]

  • Unit 6B: Ask about trip [trang 66, 67]

  • Unit 6C: Talk about your weekend [trang 68, 69]

  • Unit 6D: Describe a national park [trang 70]

  • Unit 6E: Find and share information online [trang 71, 72, 73]

  • Grammar Reference [trang 153, 154]

Unit 7: Communication

  • Từ vựng Unit 7

  • Unit 7A: Talk about personal communication [trang 76, 77]

  • Unit 7B: Exchange contact information [trang 77, 78, 79]

  • Unit 7C: Describe characteristics and qualities [trang 80, 81]

  • Unit 7D: Compare types of communication [trang 82]

  • Unit 7E: Compare formal and informal communication [trang 84, 85]

  • Grammar Reference [trang 154, 155]

Unit 8: Making plans

  • Từ vựng Unit 8

  • Unit 8A: Talk about your plans [trang 88, 89]

  • Unit 8B: Plan a project [trang 90, 91]

  • Unit 8C: Make predictions [trang 92, 93]

  • Unit 8D: Solve a probem [trang 94]

  • Unit 8E: Describe future trends [trang 95, 96]

  • Grammar Reference [trang 155, 156]

Unit 9: Types of clothing

  • Từ vựng Unit 9

  • Unit 9A: Compare clothes [trang 100, 101]

  • Unit 9B: Buy clothes [trang 102, 103]

  • Unit 9C: Decide what to wear [trang 104, 105]

  • Unit 9D: Discuss fashion [trang 106]

  • Unit 9E: Describe clothes [trang 108, 109, 110 ]

  • Grammar Reference [trang 157]

Unit 10: Lifestyles

  • Từ vựng Unit 10

  • Unit 10A: Discuss healthy and unhealthy habits [trang 112, 113]

  • Unit 10B: Give advice on healthy habits [trang 114, 115]

  • Unit 10C: Talk about lifestyle [trang 116, 117]

  • Unit 10D: Discuss the importance of sleep [trang 118, 119]

  • Unit 10E: Explain heathy activities [trang 120, 121]

  • Grammar Reference [trang 158]

Unit 11: Achievements

  • Từ vựng Unit 11

  • Unit 11A: Talk about responsibilities [trang 124, 125]

  • Unit 11B: Interview for a job [trang 126, 127]

  • Unit 11C: Describe past actions [trang 128, 129]

  • Unit 11D: Women’s achievements [trang 130]

  • Unit 11E: Write a resume [trang 132, 133]

  • Grammar Reference [trang 159, 160]

Unit 12: Decisions

  • Từ vựng Unit 12

  • Unit 12A: Give advice about money [trang 136, 137]

  • Unit 12B: Choose what to use [trang 138, 139]

  • Unit 12C: Make decisions about money [trang 140, 141]

  • Unit 12D: Plan how to raise money [trang 142]

  • Unit 12E: Compare and contrast options [trang 143, 144]

  • Grammar Reference [trang 160, 161]

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 10 Kết nối tri thức các môn học hay khác:

  • Soạn văn lớp 10 [hay nhất] - KNTT
  • Soạn văn lớp 10 [ngắn nhất] - KNTT
  • Giải sbt Ngữ văn lớp 10 - KNTT
  • Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Giải sgk Toán lớp 10 - KNTT
  • Giải Chuyên đề Toán 10 - KNTT
  • Giải sbt Toán lớp 10 - KNTT
  • Lý thuyết Toán 10 hay, chi tiết
  • Bài tập trắc nghiệm Toán 10 [có đáp án]
  • Giải sgk Vật lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Vật lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Hóa học lớp 10 - KNTT

  • Giải sbt Hóa học lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Sinh học lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Sinh học lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Lịch sử lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Lịch sử lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Địa lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Địa lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Công nghệ lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Tin học lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục thể chất lớp 10 - KNTT

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 10 Cánh diều các môn học hay khác:

  • Soạn văn lớp 10 [hay nhất] - CD
  • Soạn văn lớp 10 [ngắn nhất] - CD
  • Giải sbt Ngữ văn lớp 10 - CD
  • Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Giải sgk Toán lớp 10 - CD
  • Giải Chuyên đề Toán 10 - CD
  • Giải sbt Toán lớp 10 - CD
  • Giải sgk Vật lí lớp 10 - CD
  • Giải sbt Vật lí lớp 10 - CD
  • Giải sgk Hóa học lớp 10 - CD
  • Giải sbt Hóa học lớp 10 - CD

  • Giải sgk Sinh học lớp 10 - CD
  • Giải sbt Sinh học lớp 10 - CD
  • Giải sgk Lịch sử lớp 10 - CD
  • Giải sbt Lịch sử lớp 10 - CD
  • Giải sgk Địa lí lớp 10 - CD
  • Giải sbt Địa lí lớp 10 - CD
  • Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CD
  • Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CD
  • Giải sgk Tin học lớp 10 - CD
  • Giải sgk Công nghệ lớp 10 - CD
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng lớp 10 - CD
  • Giải sgk Giáo dục thể chất lớp 10 - CD
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CD

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 10 Chân trời sáng tạo các môn học hay khác:

  • Soạn văn lớp 10 [hay nhất] - CTST
  • Soạn văn lớp 10 [ngắn nhất] - CTST
  • Giải sbt Ngữ văn lớp 10 - CTST
  • Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Giải sgk Toán lớp 10 - CTST
  • Giải Chuyên đề Toán 10 - CTST
  • Giải sbt Toán lớp 10 - CTST
  • Lý thuyết Toán 10 hay, chi tiết
  • 1000 Bài tập trắc nghiệm Toán 10 [có đáp án]
  • Giải sgk Vật lí lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Vật lí lớp 10 - CTST

  • Giải sgk Hóa học lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Hóa học lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Sinh học lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Sinh học lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Lịch sử lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Lịch sử lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Địa lí lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Địa lí lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Tin học lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Công nghệ lớp 10 - CTST

Cách xem online sách lớp 10 mới:

  • Xem online bộ sách lớp 10 Kết nối tri thức
  • Xem online bộ sách lớp 10 Cánh diều
  • Xem online bộ sách lớp 10 Chân trời sáng tạo

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

  • [mới] Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
  • [mới] Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • [mới] Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Ngân hàng trắc nghiệm lớp 10 tại khoahoc.vietjack.com

  • Hơn 7500 câu trắc nghiệm Toán 10 có đáp án
  • Hơn 5000 câu trắc nghiệm Hóa 10 có đáp án chi tiết
  • Gần 4000 câu trắc nghiệm Vật lý 10 có đáp án

CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID

Tổng hợp các video dạy học từ các giáo viên giỏi nhất - CHỈ TỪ 199K cho teen 2k5 tại khoahoc.vietjack.com

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học

  • Lớp 10 - Kết nối tri thức
  • Soạn văn lớp 10 [hay nhất] - KNTT
  • Giải Toán lớp 10 - KNTT
  • Giải Tiếng Anh lớp 10 - KNTT
  • Giải Vật lí lớp 10 - KNTT
  • Giải Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - KNTT
  • Giải Sinh học lớp 10 - KNTT
  • Giải Địa lí lớp 10 - KNTT
  • Giải Lịch sử lớp 10 - KNTT
  • Giải Công nghệ lớp 10 - KNTT
  • Giải Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - KNTT
  • Giải Giáo dục quốc phòng lớp 10 - KNTT
  • Giải Tin học lớp 10 - KNTT
  • Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn lớp 10 [hay nhất] - CTST
  • Giải Toán lớp 10 - CTST
  • Giải Tiếng Anh lớp 10 - CTST
  • Giải Vật lí lớp 10 - CTST
  • Giải Hóa học lớp 10 - CTST
  • Giải Sinh học lớp 10 - CTST
  • Giải Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CTST
  • Giải Địa lí lớp 10 - CTST
  • Giải Lịch sử lớp 10 - CTST
  • Giải Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CTST
  • Lớp 10 - Cánh diều
  • Soạn văn lớp 10 [hay nhất] - CD
  • Giải Toán lớp 10 - CD
  • Giải Tiếng Anh lớp 10 - CD
  • Giải Vật lí lớp 10 - CD
  • Giải Hóa học lớp 10 - CD
  • Giải Sinh học lớp 10 - CD
  • Giải Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CD
  • Giải Địa lí lớp 10 - CD
  • Giải Lịch sử lớp 10 - CD
  • Giải Giáo dục quốc phòng lớp 10 - CD
  • Giải Tin học lớp 10 - CD

Chủ Đề