Thuyết mình về địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

Nội dung bài viết:

Đánh Giá

Đánh Giá - 9.3
User Rating: Be the first one !

Dưới đây là giải thích địa điểm du lịch tiếng anh là gì hãy cùng tham khảo với CNTA nhé.

Video địa điểm tham quan tiếng anh là gì

Địa điểm du lịch tiếng anh là gì

  • Địa điểm du lịch tiếng Anh là tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/.

Từ đồng nghĩa vớiđịa điểm du lịch bằng tiếng Anh:

Holiday destination/ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/.

Places to visit/pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/.

Thuyết mình về địa điểm du lịch bằng tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch:

  • Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/: Chuyến đi có hướng dẫn.
  • Tour guide /tʊrˈɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.
  • Travel season /ˈtrævl ˈsiːzn/: Mùa du lịch.
  • Heritage /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản.
  • Package tour /ˈpækɪdʒ tʊr/: Du lịch trọn gói.
  • Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/: Tham quan, ngắm cảnh.
  • Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.
  • Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.
  • Ticket /ˈtɪkɪt/: Vé.
  • High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa cao điểm.
  • Low season /ləʊˈsiːzn/: Mùa thấp điểm.
  • Itinerary /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình.
  • Passport /ˈpæspɔːrt/: Hộ chiếu.
  • Traveller /ˈtrævələr/: Người du lịch.
  • Suitcase /ˈsuːtkeɪs/: Hành lý.
  • Travell Agency /ˈtrævlˈeɪdʒənsi/: Đại lý du lịch.

Bài viết địa điểm du lịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh CNTA.

Xem thêm : Hướng dẫn dự kiến tiếng anh là gì ?

Từ khóa : địa điểm du lịch tiếng anh là gì, địa điểm du lịch tiếng anh, địa điểm tham quan tiếng anh là gì, điểm du lịch tiếng anh là gì, điểm tham quan tiếng anh là gì, dia diem du lich tieng anh la gi, địa điểm du lịch bằng tiếng anh, địa điểm du lịch trong tiếng anh, các địa điểm du lịch bằng tiếng anh, điểm đến tiếng anh là gì, điểm du lịch tiếng anh, điểm tham quan du lịch tiếng anh là gì, điểm du lịch trong tiếng anh,