DANH MỤC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TỈNH BÌNH THUẬN LIST OF ADMINISTRATIVE DIVISIONS Xã [Commune] : 97; Phường [Ward] : 14; Thị trấn [Small town] : 11 Tên đơn vị hành chính Mã số Name of the Vùng địa lý Code administrative Areas divisions A B C
60
TỈNH BÌNH THUẬN
[có 1 thành phố và 8 huyện]
593
Thành phố Phan Thiết
595
Huyện Tuy Phong
596
Huyện Bắc Bình
597
Huyện Hàm Thuận Bắc
598
Huyện Hàm Thuận Nam
599
Huyện Tánh Linh
600
Huyện Hàm Tân
601
Huyện Đức Linh
602
Huyện Phú Quý
593
Thành phố Phan Thiết
[có 14 phường và 4 xã]
22915
Phường Mũi Né
Trung du
22918
Phường Hàm Tiến
Trung du
22921
Phường Phú Hài
Trung du
22924
Phường Phú Thủy
Đồng bằng
22927
Phường Phú Tài
Trung du
22930
Phường Phú Trinh
Đồng bằng
22933
Phường Xuân An
Trung du
22936
Phường Thanh Hải
Đồng bằng
22939
Phường Bình Hưng
Đồng bằng
22942
Phường Đức Nghĩa
Đồng bằng
22945
Phường Lạc Đạo
Đồng bằng
22948
Phường Đức Thắng
Đồng bằng
22951
Phường Hưng Long
Đồng bằng
22954
Phường Đức Long
Đồng bằng
22957
Xã Thiện Nghiệp
Trung du
22960
Xã Phong Nẫm
Trung du
22963
Xã Tiến Lợi
Trung du
22966
Xã Tiến Thành
Trung du
595
Huyện Tuy Phong
[có 2 thị trấn và 10 xã]
22969
Thị trấn Liên Hương
Đồng bằng
22972
Thị trấn Phan Rí Cửa
Đồng bằng
22975
Xã Phan Dũng
Vùng cao
22978
Xã Phong Phú
Miền núi
22981
Xã Vĩnh Hảo
Miền núi
22984
Xã Vĩnh Tân
Miền núi
22987
Xã Phú Lạc
Miền núi
22990
Xã Phước Thể
Trung du
22993
Xã Hòa Minh
Trung du
22996
Xã Chí Công
Trung du
22999
Xã Bình Thạnh
Trung du
23002
Xã Hòa Phú
Trung du
596
Huyện Bắc Bình
[có 1 thị trấn và 17 xã]
23005
Thị trấn Chợ Lầu
Miền núi
23008
Xã Phan Sơn
Vùng cao
23011
Xã Phan Lâm
Vùng cao
23014
Xã Bình An
Miền núi
23017
Xã Phan Điền
Vùng cao
23020
Xã Hải Ninh
Miền núi
23023
Xã Sông Lũy
Miền núi
23026
Xã Phan Tiến
Miền núi
23029
Xã Sông Bình
Miền núi
23032
Xã Lương Sơn
Miền núi
23035
Xã Phan Hòa
Miền núi
23038
Xã Phan Thanh
Miền núi
23041
Xã Hồng Thái
Miền núi
23044
Xã Phan Hiệp
Miền núi
23047
Xã Bình Tân
Miền núi
23050
Xã Phan Rí Thành
Miền núi
23053
Xã Hòa Thắng
Miền núi
23056
Xã Hồng Phong
Miền núi
597
Huyện Hàm Thuận Bắc
[có 2 thị trấn và 15 xã]
23059
Thị trấn Ma Lâm
Trung du
23062
Thị trấn Phú Long
Đồng bằng
23065
Xã La Dạ
Vùng cao
23068
Xã Đông Tiến
Vùng cao
23071
Xã Thuận Hòa
Miền núi
23074
Xã Đông Giang
Vùng cao
23077
Xã Hàm Phú
Miền núi
23080
Xã Hông Liêm
Miền núi
23083
Xã Thuận Minh
Vùng cao
23086
Xã Hồng Sơn
Miền núi
23089
Xã Hàm Trí
Miền núi
23092
Xã Hàm Đức
Trung du
23095
Xã Hàm Liêm
Miền núi
23098
Xã Hàm Chính
Miền núi
23101
Xã Hàm Hiệp
Trung du
23104
Xã Hàm Thắng
Đồng bằng
23107
Xã Đa Mi
Vùng cao
598
Huyện Hàm Thuận Nam
[có 1 thị trấn và 12 xã]
23110
Thị trấn Thuận Nam
Miền núi
23113
Xã Mỹ Thạnh
Vùng cao
23116
Xã Hàm Cần
Vùng cao
23119
Xã Mương Mán
Miền núi
23122
Xã Hàm Thạnh
Miền núi
23125
Xã Hàm Kiệm
Trung du
23128
Xã Hàm Cường
Trung du
23131
Xã Hàm Mỹ
Trung du
23134
Xã Tân Lập
Miền núi
23137
Xã Hàm Minh
Miền núi
23140
Xã Thuận Quí
Miền núi
23143
Xã Tân Thuận
Miền núi
23146
Xã Tân Thành
Trung du
599
Huyện Tánh Linh
[có 1 thị trấn và 13 xã]
23149
Thị trấn Lạc Tánh
Miền núi
23152
Xã Bắc Ruộng
Vùng cao
23155
Xã Măng Tố
Vùng cao
23158
Xã Nghị Đức
Miền núi
23161
Xã La Ngâu
Vùng cao
23164
Xã Huy Khiêm
Miền núi
23167
Xã Đức Tân
Miền núi
23170
Xã Đức Phú
Miền núi
23173
Xã Đồng Kho
Vùng cao
23176
Xã Gia An
Miền núi
23179
Xã Đức Bình
Vùng cao
23182
Xã Gia Huynh
Miền núi
23185
Xã Đức Thuận
Vùng cao
23188
Xã Suối Kiết
Miền núi
600
Huyện Đức Linh
[có 2 thị trấn và 11 xã]
23191
Thị trấn Võ Xu
Miền núi
23194
Thị trấn Đức Tài
Miền núi
23197
Xã Đa Kai
Miền núi
23200
Xã Sùng Nhơn
Miền núi
23203
Xã Mê Pu
Miền núi
23206
Xã Nam Chính
Miền núi
23209
Xã Đức Chính
Miền núi
23212
Xã Đức Hạnh
Miền núi
23215
Xã Đức Tín
Miền núi
23218
Xã Vũ Hòa
Miền núi
23221
Xã Tân Hà
Miền núi
23224
Xã Đông Hà
Miền núi
23227
Xã Trà Tân
Miền núi
601
Huyện Hàm Tân
[có 2 thị trấn và 12 xã]
23230
Thị trấn Tân Minh
Miền núi
23233
Thị trấn La Gi
Đồng bằng
23236
Xã Tân Nghĩa
Miền núi
23239
Xã Sông Phan
Miền núi
23242
Xã Tân Phúc
Miền núi
23245
Xã Tân Hải
Đồng bằng
23248
Xã Tân Bình
Trung du
23251
Xã Tân Đức
Miền núi
23254
Xã Tân Thắng
Miền núi
23257
Xã Tân Hà
Miền núi
23260
Xã Tân Xuân
Miền núi
23263
Xã Tân An
Đồng bằng
23266
Xã Sơn Mỹ
Trung du
23269
Xã Tân Thiện
Trung du
602
Huyện Phú Quý
[có 3 xã]
23272
Xã Ngũ Phụng
Hải đảo
23275
Xã Long Hải
Hải đảo
23278
Xã Tam Thanh
Hải đảo