So sánh giữa mi 6x vs redmi note 5 năm 2024

Vừa qua, Xiaomi Redmi Note 6 Pro đã chính thức ra mắt người dùng. Đây là sản phẩm tầm trung tiếp theo của Xiaomi hướng đến người dùng phổ thông nhưng vẫn có những tính năng cao cấp.

Thiết kế không có nhiều khác biệt

Nhìn chung, thiết kế giữa 2 sản phẩm này không có sự khác biệt quá nhiều. Trên cả 2 thiết bị đều sở hữu kiểu thiết kế kim loại nguyên khối với 2 dải ăng ten bằng nhựa giúp bắt sóng tốt hơn. Nếu nhìn kĩ bạn sẽ thấy dải ăng ten trên Redmi Note 6 Pro hơi vát cong ở cạnh viền so với Note 5. Điều này tạo thiết kế mềm mại hơn, loại bỏ sự cứng cáp trong ngôn ngữ thiết kế.

Ngoại hình giữa 2 sản phẩm này khá tương đồng nhau

Cụm camera đặt dọc tương tự như nhau với cùng một vị trí, kèm theo đó là cảm biến vân tay một chạm ở mặt lưng. Cạnh dưới có sự thay đổi nhẹ khi jack cắm tai nghe trên Redmi Note 6 pro được dời lên cạnh trên và sự xuất hiện dải loa kép nhìn liền lạc và cân xứng hơn so với Redmi Note 5.

Tiếc là Type-C không được trang bị trên Redmi Note 6 Pro

Về màn hình

Màn hình trên Redmi Note 6 Pro có kích thước 6.26 inch, tỷ lệ 19:9, lớn hơn một chút so với Redmi Note 5 là 5.99 inch tỷ lệ 18:9. Ngoài ra, Note 6 Pro trang bị màn hình có Notch trông rất thời thượng và hợp xu thế hơn so với Redmi Note 5. Điều này giúp bạn xem phim, giải trí đã hơn với viền màn hình mỏng hơn, giúp hiển thị nhiều thông tin khi làm việc.

Không gian hiển thị trên Redmi Note 6 Pro rộng hơn nhờ tỷ lệ màn hình mới

Hiệu năng và thời lượng pin

Hai chiếc smartphone tầm trung này đều sử dụng vi xử lý Snapdragon 636 với hai tùy chọn RAM 3GB/32GB bộ nhớ trong và RAM 4GB/ 64GB bộ nhớ trong. Đây là con chip tầm trung của Qualcomm nhưng cho hiệu suất xử lý mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu hàng ngày, đặc biệt trong khi chơi các tựa game nặng.

Dung lượng pin trên hai sản phẩm này tuyệt vời, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày

Đi kèm với Snapdragon 636 là nhân đồ họa mới GPU Adreno 509. Nhân đồ họa này mạnh hơn 10% so với Snapdragon 630 [Adreno 508] và mạnh hơn 40% so với Snapdragon 625 [Adreno 506]. Như vậy là những trải nghiệm game 3D của bạn sẽ mượt mà hơn rất nhiều khi nhân đồ họa này đủ “chiến” những game nặng nhất hiện nay trên kho ứng dụng Play Store.

Về dung lượng pin thì cả hai đều sở hữu viên pin 4000 mAh. Với viên pin này chắc chắn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho một ngày với nhiều công việc khác nhau cũng như giải trí. Người dùng có thể yên tâm về khoản pin của Redmi Note 5, kể cả những người dùng ở cường độ sử dụng cao.

  • 5.99" [2160x1080] IPS LCD
  • 4GB/6GB Snapdragon 660 SoC 32GB/64GB/128GB Storage
  • 12-MP, f/1.75 2 Rear Cameras
  • 3030 mAh Qualcomm Quick Charge 3.0
  • 5.99" [2160x1080] IPS LCD
  • 3GB/4GB/6GB Snapdragon 636 SoC 32GB/64GB Storage
  • 12-MP, f/1.9 2 Rear Cameras
  • 4000 mAh Qualcomm Quick Charge 2.0

Specifications HighlightsProduct NameMi 6XRedmi Note 5ProductXiaomi Mi 6XRedmi Note 5Display5.99" 2160x1080 IPS LCD 5.99" 2160x1080 IPS LCD Rear Camera[s]

  • 12-MP f/1.75 [Primary]
  • 20-MP f/1.7
  • 23mm 12-MP f/1.9 [Primary]
  • 5-MP f/2 Selfie Camera[s]
  • 20-MP f/2
  • 13-MP Computing
  • Snapdragon 660 SoC
  • 4GB/6GB RAM
  • 32GB/64GB/128GB Storage
  • Snapdragon 636 SoC
  • 3GB/4GB/6GB RAM
  • 32GB/64GB Storage
  • MicroSDXC Battery3030 mAh, Qualcomm Quick Charge 3.04000 mAh, Qualcomm Quick Charge 2.0DesignIP Rating, 168g [5.9oz], 75.4x158.7x7.3 mm [2.97 x 6.25 x 0.29 inches]IP Rating, 181g [6.4oz], 75.4x158.6x8.05 mm [2.97 x 6.24 x 0.32 inches]DisplayProduct NameMi 6XRedmi Note 5TypeIPS LCDIPS LCDDiagonal [inches]5.99"5.99"Display/Body Ratio77.4%77.4%Resolution2160x10802160x1080Sharpness [PPI]403 PPI403 PPIBrightness [specs]500 NITs450 NITsDisplay Glass TypeGorilla Glass 3Gorilla GlassFeatures
  • Multitouch
  • Glossy
  • 2.5D
  • Multitouch
  • Glossy
  • 2.5D Color Depth24 bit [16,777,216 Colors]24 bit [16,777,216 Colors]

Primary CameraProduct NameMi 6XRedmi Note 5Megapixel12-MP12-MPAperturef/1.75f/1.9Focal Length [35mm] 23mmSensor SizeSmallSmallAutofocus Features

  • Contrast
  • Phase Detection
  • Contrast
  • Dual-Pixel Phase Detection Hardware Features
  • Dual LED Flash
  • LED Flash
  • Autofocus
  • HDR Photo
  • Dual LED Flash
  • LED Flash
  • Autofocus
  • HDR Photo Video Resolutions
  • 2160p/30fps
  • 720p/120fps
  • 1080p/30fps

BatteryProduct NameMi 6XRedmi Note 5Battery TypeLi-PolyLi-PolyBattery Capacity [mAh]3030 mAh4000 mAhBattery Features

  • Fast Charge
  • Non-Removable
  • Fast Charge
  • Non-Removable Fast-Charge ProtocolQualcomm Quick Charge 3.0Qualcomm Quick Charge 2.0Talk Time23 hoursComputingProduct NameMi 6XRedmi Note 5Processor BrandQualcommQualcommProcessor NameSnapdragon 660Snapdragon 636Processor ModelMSM8976Processor # Cores88Main Processor Frequency [GHz]2.2 GHz1.8 GHzRAM Options4GB/6GB3GB/4GB/6GBInternal Storage Options32GB/64GB/128GB32GB/64GBMemory Card TypeMicroSDXCOperating System + VersionAndroid 8.1Android 8.0CommunicationsProduct NameMi 6XRedmi Note 5LTE Category [Download]LTE CAT12 603 MbpsLTE CAT12 603 MbpsLTE Bands38, 39, 40, 4138, 39, 40, 41Modem Features
  • UMTS
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE
  • EV-DO A
  • TD-SCDMA
  • TD-HSDPA
  • UMTS
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE
  • EV-DO A
  • TD-SCDMA
  • TD-HSDPA WiFi Speed
  • a
  • b
  • g
  • n
  • ac
  • a
  • b
  • g
  • n
  • ac WiFi Features
  • Dual-band
  • Hotspot
  • WiFi Direct
  • Dual-band
  • Hotspot
  • WiFi Direct Bluetooth VersionBluetooth 5.0Bluetooth 5.0Bluetooth Features
  • A2DP
  • HID
  • A2DP
  • BT EDR
  • HID
  • BT LE Connector TypeUSB Type CMicro USBConnector Features
  • USB 2.0
  • USB OTG
  • USB 2.0
  • USB OTG SAR US Head1.03 W/KgSAR US Body0.79 W/KgSAR EU Head1.29 W/KgSAR EU Body1.24 W/KgSim Card 0Product NameMi 6XRedmi Note 5NameSIM0SIM0SIM TypeNano SIMNano SIM/MicroSDSim Card 1Product NameMi 6XRedmi Note 5NameSIM1SIM0SIM TypeNano SIMNano SIMMultimediaProduct NameMi 6XRedmi Note 5Multimedia Features
  • IR
  • IR Audio Features
  • Loudspeaker
  • Loudspeaker
  • FM Radio
  • 3.5mm Port Audio Formats
  • AAC
  • 3GA
  • AMR
  • RA
  • FLAC
  • MID
  • MIDI
  • MP3
  • OGA
  • OGG
  • WMA
  • WAV
  • AAC
  • 3GA
  • AMR
  • RA
  • AWB
  • FLAC
  • MID
  • MIDI
  • MP3
  • OGA
  • OGG
  • WMA
  • WAV Video Formats
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4
  • H.265
  • MP4
  • VC-1
  • VP8
  • XVID
  • DIVX
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4
  • H.265
  • MP4
  • VC-1
  • XVID Sensors
  • Proximity
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope
  • Barometer
  • Fingerprint
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Proximity
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope
  • Fingerprint
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou

Xiaomi Mi 6X vs. Xiaomi Redmi Note 5 Specs & Speed Benchmarks

Battery Capacity [mAh]

Higher is better

Chủ Đề