So far là dấu hiệu của thì gì năm 2024
Cấu trúc So far là một cấu trúc quan trọng và phổ biến trong tiếng anh, đặc biệt là trong các bài đọc và văn viết. Đây cũng là một dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, các bạn mới học có thể sẽ nhầm lẫn đôi chút về cấu trúc so far này. Cùng Học IELTS tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của nó nhé! Show
1. So far nghĩa là gì?So far là cụm trạng từ mang ý nghĩa: “cho đến nay”, “cho tới bây giờ”, “chỉ đến mức nào đó thôi”. Ý nghĩa này thường được thấy trong các câu thì hiện tại hoàn thành. Là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành. So far có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. Ex:
Để dùng đúng cấu trúc So far, chúng ta phải hiểu đúng So far nghĩa là gì. So far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động xảy ra hoặc bắt đầu ở trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. Trong thì hiện tại hoàn thành, So far thường đi kèm với những giới từ chỉ thời gian như: since, for, ever, never, up to now và so far, … Ex:
Lưu ý: Không dùng So far trong câu ở thì quá khứ, vì bản thân nghĩa của từ So far chỉ một sự việc chưa kết thúc hẳn trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói. Cách dùng cấu trúc So farXem thêm các bài viết khác:
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với So farĐể tránh nhàm chán khi lặp lại cấu trúc So far, các bạn có thể dùng một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự. Up to now = up to this point = thus far = until now = up to the present: Cho đến hiện nay Từ đồng nghĩa với cấu trúc So farEx:
4. Thành ngữ với So far, So goodNgoài ra, trong tiếng anh, người ta còn kết hợp hai cụm So far và So good lại thành “So far, so good”. Có nghĩa là “càng xa càng tốt”, hoặc “mọi thứ vẫn ổn.” Ex:
5. Sự khác nhau giữa So far và By farMột cụm từ mà các bạn hay nhầm lẫn với So far chính là By far. Nhưng chúng hoàn toàn mang nghĩa khác nhau. Điểm giống của 2 cụm từ là: là dấu hiệu nhận biết trong hiện tại hoàn thành. Diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm nói. Không dùng với thì quá khứ. Còn điểm khác biệt là ở: – So far: dùng để diễn tả thời gian, thường mang nghĩa “cho đến tận bây giờ, cho đến nay.” Ex: I haven’t seen Sarah so far. – (Dịch: Tôi không gặp lại Sarah cho đến nay.) – By far: được sử dụng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng, với ý nghĩa “cao hơn, xa hơn.” Ex: Elyn is the strongest winner by far. – (Dịch: Elyn là người chiến thắng mạnh mẽ nhất.) 6. Các ví dụ về cách sử dụng So far
7. Bài tập về cấu trúc So far:Dưới đây là một số bài tập và đáp án dành cho các bạn. 7.1. Bài tập:Bài tập 1: Dịch những câu sau sang tiếng Anh: 1. Đứa trẻ đó đã không cư xử tệ cho đến giờ. 2. Một vụ án cho đến hiện tại vẫn chưa tìm ra thủ phạm. 3. Tôi đã để quần áo của tôi ở đó cho đến nay. 4. Cho đến nay đã có 15 học sinh đã ghi bàn trong 5 trận đầu tiên. 5. Cô ấy khẳng định: “Tôi phải nói rằng cho đến nay quan điểm của họ là không có cơ sở”. Bài tập về cấu trúc so farBài tập 2: Chia các động từ trong ngoặc 1. Jack and John………their brother. (not/ to help) 2. The children………at the supermarket last Saturday. (not/ to be) 3. When………you………this beautiful skirt ? (to design) 4. My brother………into the van. (not/ to crash) 5. ………you………your uncle last month? (to phone) 6. She………orange juice at home. (not/ to drink) 7. The police………three people this afternoon. (to arrest) 8. He………to HaNoi but now he………back. (to go – to come) 9. Laura………two laptops this month. (already/ to buy) 10. How many plans………so far this season? (your team/ to do) 7.2. Đáp án:Bài tập 1: 1. The kid’s not behaved badly so far. 2. One case so far has not found the culprit. 3. I’ve left my clothes there so far. 4. So far 15 students have scored in the first 5 games. 5. She insists: ‘I have to say that so far their views are unfounded. Bài tập 2: 1. Jack and John did not help their brother. 2. The children were not at supermarket last Saturday 3. When did you design this beautiful dress? 4. My brother did not crash into the van. 5. Did you phone your uncle last month? 6. She did not drink orange juice at home. 7. The police arrested three people this afternoon. 8. He went to Ha Noi but now he has come back. 9. Laura has already bought two laptops this month. 10. How many plans has your team done so far this season? Xem thêm các bài viết liên quan:
Trong bài viết trên, Học IELTS đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc So far kèm bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn! Dấu hiệu so far là thì gì?Như vậy, So far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Cùng với So far là những giới từ chỉ thời gian đi kèm thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: since, for, ever, never, up to now và so far, … E.g.: I haven't finished my homework so far. So Far đồng nghĩa với từ gì?Những từ đồng nghĩa với So far: Up to the present = Up to now = Until now = Thus far = Up to this point. So Far dịch tiếng Việt là gì?Cấu trúc So far thường được sử dụng với định nghĩa “cho tới nay”, “cho tới bây giờ”. Đây là dạng thường được dùng nhất trong các câu đối thoại giao tiếp. Ví dụ: I haven't had to borrow any books so far. Far dụng khi nào?Far thường được dùng phổ biến trong câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: How far did you walk? (Cậu đã đi bộ được bao xa rồi?) The youth hostel is not far from here. |