Sổ bảo hiểm tiếng trung là gì năm 2024
Bạn đã nắm vững được bao nhiêu từ mới rồi, nếu bạn có làm trong ngành bảo hiểm thì cần cập nhật ngay những từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm để phục vụ tốt cho công việc của mình nhé! Nào, cùng học tiếng Trung tại nhà vào bài học hôm nay nhé! Hợp đồng Bảo hiểm: 保单 bǎodān Giấy chứng nhận Bảo hiểm: 暂保单 zhàn bǎodān Hợp đồng Bảo hiểm tạm thời: 临时保险单 línshí bǎoxiǎn dān Hợp đồng Bảo hiểm tổng quát: 总括保险单 zǒngguā bǎoxiǎn dān Hợp đồng Bảo hiểm tổng hợp: 综合保险单 zònghé bǎoxiǎn dān Làm giả hợp đồng Bảo hiểm: 伪造保险单 wèizào bǎoxiǎn dān Hợp đồng Bảo hiểm xác định giá trị: 定值保险单 dìng zhí bǎoxiǎn dān Hợp đồng Bảo hiểm có giới hạn: 有限保险单 yǒuxiàn bǎoxiǎn dān Hợp đồng Bảo hiểm an toàn tàu thuyền: 船体保险单 chuántǐ bǎoxiǎn dān Giải tỏa hợp đồng Bảo hiểm: 结冻保险单 jié dòng bǎoxiǎn dān Bảo hiểm bắt buộc: 强制保险 Qiángzhì bǎoxiǎn Bảo hiểm tự nguyện: 自愿保险 Zìyuàn bǎoxiǎn Phí Bảo hiểm: 保险费 bǎoxiǎn fèi Tiền Bảo hiểm: 保险金 bǎoxiǎn jīn Khoản vay Bảo hiểm: 保险费借款 bǎoxiǎn fèi jièkuǎn Phí Bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định): 额外保险费 éwài bǎoxiǎn fèi Phí Bảo hiểm bổ sung: 附加保险费 fùjiā bǎoxiǎn fèi Phí Bảo hiểm ròng: 纯保费 chún bǎofèi Phí Bảo hiểm cả gốc lẫn lãi: 毛保费 máo bǎofèi Phí Bảo hiểm cao nhất: 最高保费 zuìgāo bǎofèi Phí Bảo hiểm thấp nhất: 最低保费 zuìdī bǎofèi Thanh toán xong phí Bảo hiểm: 保费清缴 bǎofèi qīng jiǎo Miễn nộp phí Bảo hiểm: 免交保费 miǎn jiāo bǎofèi Phí Bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp): 级差保险费 jíchā bǎoxiǎn fèi Phí Bảo hiểm tự nhiên: 自然保险费 zìrán bǎoxiǎn fèi Phí bồi thường Bảo hiểm: 保险赔偿费 bǎoxiǎn péicháng fèi Phí Bảo hiểm bù thêm: 补额保费 bǔ é bǎofèi Tỉ lệ phí Bảo hiểm tổng quát: 总括保险费率 zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ Thanh toán miễn phí: 免费注销 miǎnfèi zhùxiāo Séc định kỳ thanh toán tiền Bảo hiểm: 保险费付款期票 bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào Mức tiền chi khi rút lui Bảo hiểm: 退保金额 tuì bǎo jīn’é Tiền hồng Bảo hiểm: 保险佣金 bǎoxiǎn yōngjīn Mức bồi thường thiệt hại trong Bảo hiểm: 险损赔偿额 xiǎn sǔn péicháng é Đòi bồi thường theo hợp đồng Bảo hiểm: 保险索赔 bǎoxiǎn suǒpéi Mức Bảo hiểm bổ sung: 补足保额 bǔzú bǎo é Tiền hoa hồng Bảo hiểm: 保险回扣 bǎoxiǎn huíkòu Sự điều chỉnh mức tiền Bảo hiểm: 保险金额理算 bǎoxiǎn jīn’é lǐ suàn Người tham gia Bảo hiểm: 投保人 tóubǎo rén Người hưởng lợi: 受益人 shòuyì rén Người đòi bồi thường: 索赔人 suǒpéi rén Người nhận Bảo hiểm: 承保人 chéngbǎo rén Người được Bảo hiểm: 被保险人 bèi bǎoxiǎn rén Người đại diện: 代理人 dàilǐ rén Người tái Bảo hiểm: 再保险人 zàibǎoxiǎn rén Người Bảo hiểm trực tiếp: 直接保险人 zhíjiē bǎoxiǎn rén Người bồi thường: 赔偿者 péicháng zhě Người nhận bồi thường: 接受赔偿者 jiēshòu péicháng zhě Người tính Bảo hiểm: 保险计算员 bǎoxiǎn jìsuàn yuán Chuyên viên thống kê Bảo hiểm: 保险精算师 bǎoxiǎn jīngsuàn shī Công ty Bảo hiểm: 保险商 bǎoxiǎn shāng Người mối lái Bảo hiểm: 保险经济人 bǎoxiǎn jīngjì rén Người được ủy thác: 被委付人 bèi wěi fù rén Người lĩnh tiền trợ cấp năm: 年金领取人 niánjīn lǐngqǔ rén Người thứ hai được hưởng lợi: 第二受益人 dì èr shòuyì rén Người đảm bảo của công ty: 公司担保人 gōngsī dānbǎo rén Người ký ở phía sau (tờ khai): 背签人 bèi qiān rén Người giám hộ nhận ủy thác: 受托监护人 shòutuō jiānhùrén Người đánh giá thiệt hại: 险损估价人 xiǎn sǔn gūjià rén Người có quyền lợi: 权利人 quánlì rén Người có nghĩa vụ: 义务人 yìwù rén Tư cách người nhận ủy thác: 受托人身份 shòutuō rén shēnfèn Tạm hoãn Bảo hiểm: 再分保 zài fēn bǎo Rút ra khỏi Bảo hiểm: 退保 tuì bǎo Phòng kiểm tra hợp đồng Bảo hiểm: 保单审查处 bǎodān shěnchá chǔ Ngành Bảo hiểm trên biển: 海上保险业 hǎishàng bǎoxiǎn yè Bảo hiểm cho…: 给…保险 gěi…bǎoxiǎn Phòng nghiệp vụ Bảo hiểm: 保险业务处 bǎoxiǎn yèwù chù Đơn xin Bảo hiểm: 投保书 tóubǎo shū Giá trị tham gia Bảo hiểm: 投保价值 tóubǎo jiàzhí Mua Bảo hiểm: 出钱保险 chū qián bǎoxiǎn Bán Bảo hiểm: 兜售保险 dōushòu bǎoxiǎn Các loại bảo hiểmBảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险 gèrén cáichǎn bǎoxiǎn Bảo hiểm sức khỏe: 健康保险 jiànkāng bǎoxiǎn Bảo hiểm xe hơi: 汽车保险 qìchē bǎoxiǎn Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương: 第三者受伤责任保险 dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn Bảo hiểmBảo đảm ở tòa án: 法庭保证保险 fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn Bảo hiểmBảo đảm thuế quan: 关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn Bảo hiểm nhân thân: 人身保险 rénshēn bǎoxiǎn Bảo hiểm hành lý: 行李保险 xínglǐ bǎoxiǎn Bảo hiểm trách nhiệm thang máy: 电梯责任保险 diàntī zérèn bǎoxiǎn Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ): 意外事故保险 yìwài shìgù bǎoxiǎn Bảo hiểm sự cố gây thương vong: 伤亡事故保险 shāngwáng shìgù bǎoxiǎn Bảo hiểm nhân thọ trọn đời: 终身人寿保险 zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu: 退休所得保险 tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn Bảo hiểm bệnh tật: 疾病保险 jíbìng bǎoxiǎn Bảo hiểm tàn tật: 残疾保险 cánjí bǎoxiǎn Bảo hiểm dưỡng lão: 养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn Bảo hiểm tổng hợp: 综合保险 zònghé bǎoxiǎn Bảo hiểm nhà ở: 住宅保险 zhùzhái bǎoxiǎn Bảo hiểm lợi ích thuê mướn: 租借权宜保险 zūjiè quányí bǎoxiǎn Bảo hiểm trộm cướp: 盗窃保险 dàoqiè bǎoxiǎn Bảo hiểm an toàn du lịch: 旅行平安保险 lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn Bảo hiểm toàn bộ: 全保险 quán bǎoxiǎn Bảo hiểm sản nghiệp: 产业保险 chǎnyè bǎoxiǎn Bảo hiểm thế chấp: 抵押保险 dǐyā bǎoxiǎn Bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn Bảo hiểm cháy rừng: 森林火灾保险 sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn Bảo hiểm động đất: 地震保险 dìzhèn bǎoxiǎn Bảo hiểm mưa bão: 雨水保险 yǔshuǐ bǎoxiǎn Bảo hiểm lũ lụt: 洪水保险 hóngshuǐ bǎoxiǎn Bảo hiểm mưa đá: 冰雹保险 bīngbáo bǎoxiǎn Bảo hiểm nạn gió bão: 风灾保险 fēngzāi bǎoxiǎn Bảo hiểm hàng hóa: 货物保险 huòwù bǎoxiǎn Bảo hiểm bãi công: 罢工保险 bàgōng bǎoxiǎn Bảo hiểm loạn lạc: 骚乱保险 sāoluàn bǎoxiǎn Bảo hiểm chiến tranh: 战争保险 zhànzhēng bǎoxiǎn Bảo hiểm công chức: 公务员保险 gōngwùyuán bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển: 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền: 内陆运送保险 nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn Bảo hiểm gia súc: 家畜保险 jiāchù bǎoxiǎn Bảo hiểm lao động: 劳工保险 láogōng bǎoxiǎn Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 shīyè bǎoxiǎn Bảo hiểm va đập: 碰撞保险 pèngzhuàng bǎoxiǎn Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险 chuántǐ bǎoxiǎn Bảo hiểm toàn phần: 全额保险 quán é bǎoxiǎn Bảo hiểm mức thấp: 低额保险 dī é bǎoxiǎn Bảo hiểm vượt mức: 超额保险 chāo’é bǎoxiǎn Bảo hiểm định kỳ: 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn Bảo hiểm quá hạn: 过期保险 guòqí bǎoxiǎn Bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险 niánjīn bǎoxiǎn Bảo hiểm trả dần: 分期付款保险 fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn Bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险 cúnkuǎn bǎoxiǎn Bảo hiểm chung: 共保 gòng bǎo Bảo đảm đầu tư: 投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn Bảo hiểm hoa màu: 农作物保险 nóngzuòwù bǎoxiǎn Bảo hiểm mổ: 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn Bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险 yíngyú bǎoxiǎn Bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险 értóng jítǐ bǎoxiǎn Bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险 xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn Bảo hiểm học phí: 学费保险 xuéfèi bǎoxiǎn Bảo hiểm Bảo đảm người được ủy quyền: 受托人保证保险 shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn Bảo hiểm bán buôn: 批发保险 pīfā bǎoxiǎn Bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险 dānfāng lìyì bǎoxiǎn Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…): 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn Bảo hiểm giấy phép: 许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn Bảo hiểm thuê nhà: 房租保险 fángzū bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế: 健康保险 Jiànkāng bǎoxiǎn Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 Shīyè bǎoxiǎn Thẻ Bảo hiểm y tế: 健康保险卡 Jiànkāng bǎoxiǎn kǎ Bảo hiểm xã hội: 社会保险 Shèhuì bǎoxiǎn Trên đây là một số từ vựng về bảo hiểm xã hội, các bạn cũng học và chia sẻ những từ mới tiếng Trung bạn biết với chúng tớ nhé! |