Sinks nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ sinks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

sinks
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ sinks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sinks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sinks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sinks tiếng Anh nghĩa là gì.

sink /siɳk/

* danh từ
- thùng rửa bát, chậu rửa bát
- [[thường] [nghĩa bóng]] vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
=a sink of vices+ một ổ truỵ lạc
- đầm lầy
- khe kéo phông [trên sân khấu]

* nội động từ sank; sunk
- chìm
=ship sinks+ tàu chìm
- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống
=voice sinks+ giọng hạ thấp
=river sinks+ nước sông xuống
=prices sink+ giá sụt xuống
=the sun is sinking+ mặt trời đang lặn
=to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai
=cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn
- hõm vào, hoắm vào [má...]
=his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào
- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
=bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán
=impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc
=dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào
- [nghĩa bóng] chìm, chìm đắm
=to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn

* ngoại động từ
- làm chìm, đánh đắm
=to sink a ship+ đánh chìm tàu
- hạ xuống, làm thấp xuống
=drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
- để ngả xuống, để rủ xuống
- đào, khoan, khắc
=to sink a well+ đào giếng
=to sink a die+ khắc con súc sắc
- giấu
=to sink one's name+ giấu tên tuổi
=to sink a fact+ giấu một sự việc
!to sink oneself; to sink one's own interests
- quên mình
!to sink one's knees
- quỳ sụp xuống
!to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
!to sink or swim
- một mất một còn
!his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại

Thuật ngữ liên quan tới sinks

  • appeasable tiếng Anh là gì?
  • mixed tiếng Anh là gì?
  • démarche tiếng Anh là gì?
  • accuser tiếng Anh là gì?
  • dentifrices tiếng Anh là gì?
  • exterminations tiếng Anh là gì?
  • hunting-season tiếng Anh là gì?
  • pranking tiếng Anh là gì?
  • bosket tiếng Anh là gì?
  • multicircuit tiếng Anh là gì?
  • longitudes tiếng Anh là gì?
  • overpaid tiếng Anh là gì?
  • certifiers tiếng Anh là gì?
  • active file tiếng Anh là gì?
  • veinal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sinks trong tiếng Anh

sinks có nghĩa là: sink /siɳk/* danh từ- thùng rửa bát, chậu rửa bát- [[thường] [nghĩa bóng]] vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ=a sink of vices+ một ổ truỵ lạc- đầm lầy- khe kéo phông [trên sân khấu]* nội động từ sank; sunk- chìm=ship sinks+ tàu chìm- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống=voice sinks+ giọng hạ thấp=river sinks+ nước sông xuống=prices sink+ giá sụt xuống=the sun is sinking+ mặt trời đang lặn=to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai=cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn- hõm vào, hoắm vào [má...]=his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào=bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán=impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc=dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào- [nghĩa bóng] chìm, chìm đắm=to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn* ngoại động từ- làm chìm, đánh đắm=to sink a ship+ đánh chìm tàu- hạ xuống, làm thấp xuống=drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống- để ngả xuống, để rủ xuống- đào, khoan, khắc=to sink a well+ đào giếng=to sink a die+ khắc con súc sắc- giấu=to sink one's name+ giấu tên tuổi=to sink a fact+ giấu một sự việc!to sink oneself; to sink one's own interests- quên mình!to sink one's knees- quỳ sụp xuống!to sink money- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh!to sink or swim- một mất một còn!his heart sank at the sad news- được tin buồn lòng anh ta se lại

Đây là cách dùng sinks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sinks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sink /siɳk/* danh từ- thùng rửa bát tiếng Anh là gì?
chậu rửa bát- [[thường] [nghĩa bóng]] vũng nước bẩn tiếng Anh là gì?
vũng lầy tiếng Anh là gì?
ổ=a sink of vices+ một ổ truỵ lạc- đầm lầy- khe kéo phông [trên sân khấu]* nội động từ sank tiếng Anh là gì?
sunk- chìm=ship sinks+ tàu chìm- hạ thấp tiếng Anh là gì?
xuống thấp tiếng Anh là gì?
cụt tiếng Anh là gì?
mất dần tiếng Anh là gì?
lắng xuống tiếng Anh là gì?
lún xuống=voice sinks+ giọng hạ thấp=river sinks+ nước sông xuống=prices sink+ giá sụt xuống=the sun is sinking+ mặt trời đang lặn=to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai=cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn- hõm vào tiếng Anh là gì?
hoắm vào [má...]=his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào- xuyên vào tiếng Anh là gì?
ăn sâu vào tiếng Anh là gì?
ngập sâu vào tiếng Anh là gì?
thấm vào=bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán=impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc=dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào- [nghĩa bóng] chìm tiếng Anh là gì?
chìm đắm=to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn* ngoại động từ- làm chìm tiếng Anh là gì?
đánh đắm=to sink a ship+ đánh chìm tàu- hạ xuống tiếng Anh là gì?
làm thấp xuống=drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống- để ngả xuống tiếng Anh là gì?
để rủ xuống- đào tiếng Anh là gì?
khoan tiếng Anh là gì?
khắc=to sink a well+ đào giếng=to sink a die+ khắc con súc sắc- giấu=to sink one's name+ giấu tên tuổi=to sink a fact+ giấu một sự việc!to sink oneself tiếng Anh là gì?
to sink one's own interests- quên mình!to sink one's knees- quỳ sụp xuống!to sink money- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra tiếng Anh là gì?
mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh!to sink or swim- một mất một còn!his heart sank at the sad news- được tin buồn lòng anh ta se lại

Video liên quan

Chủ Đề