- Bài 5a
- Bài 5b
Bài 5a
School subjects
[Các môn học]
5. a] Listen and repeat. What are your favourite school subjects?
[Nghe và lặp lại. Môn học yêu thích của em là gì?]
Phương pháp giải:
- school subject [n.phr]: môn học
- English [n]: môn tiếng Anh
- maths [n]: môn Toán
- science [n]: khoa học
- art [n]: Mỹ thuật
- physical education [n]: Giáo dục thể chất / Thể dục
- geography [n]: Địa lý
- history [n]: Lịch sử
- music [n]: Âm nhạc
Lời giải chi tiết:
My favorite school subjects are English, maths, art and music.
[Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh, Toán, Mỹ thuật và Âm nhạc.]
Bài 5b
b] What are your favourite school activities?
[Các hoạt động yêu thích của em ở trường là gì?]
- play basketball
- do computer-based activities
- play music
- draw
- do crafts
- sing songs, etc.
Tell your partner.
[Nói với một người bạn.]
Phương pháp giải:
- play basketball: chơi bóng rổ
- do computer-based activities: tham gia các hoạt động có sử dụng máy vi tính
- play music: chơi nhạc
- draw: vẽ
- do crafts: làm đồ thủ công
- sing songs: hát các bài hát
Lời giải chi tiết:
My favourite school activities are playing music, drawing and doing crafts.
[Các hoạt động ở trường yêu thích của tôi là chơi nhạc, vẽ và làm đồ thủ công.]