School subjects – 2a. reading – unit 2. every day - tiếng anh 6 – right on!

[Các hoạt động ở trường yêu thích của tôi là chơi nhạc, vẽ và làm đồ thủ công.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 5a
  • Bài 5b

Bài 5a

School subjects

[Các môn học]

5. a] Listen and repeat. What are your favourite school subjects?

[Nghe và lặp lại. Môn học yêu thích của em là gì?]


Phương pháp giải:

- school subject [n.phr]: môn học

- English [n]: môn tiếng Anh

- maths [n]: môn Toán

- science [n]: khoa học

- art [n]: Mỹ thuật

- physical education [n]: Giáo dục thể chất / Thể dục

- geography [n]: Địa lý

- history [n]: Lịch sử

- music [n]: Âm nhạc

Lời giải chi tiết:

My favorite school subjects are English, maths, art and music.

[Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh, Toán, Mỹ thuật và Âm nhạc.]

Bài 5b

b] What are your favourite school activities?

[Các hoạt động yêu thích của em ở trường là gì?]

- play basketball

- do computer-based activities

- play music

- draw

- do crafts

- sing songs, etc.

Tell your partner.

[Nói với một người bạn.]

Phương pháp giải:

- play basketball: chơi bóng rổ

- do computer-based activities: tham gia các hoạt động có sử dụng máy vi tính

- play music: chơi nhạc

- draw: vẽ

- do crafts: làm đồ thủ công

- sing songs: hát các bài hát

Lời giải chi tiết:

My favourite school activities are playing music, drawing and doing crafts.

[Các hoạt động ở trường yêu thích của tôi là chơi nhạc, vẽ và làm đồ thủ công.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề