Sau good là loại từ gì năm 2024

Giới từ là một thành phần thường dễ bị nhầm lẫn trong tiếng anh bởi sử đa dạng của chúng: một động từ hay tính từ có thể được theo sau bởi các giới từ khác nhau và khi đó chúng biểu đạt các ý nghĩa khác nhau.

Bài viết này sẽ phân biệt và làm rõ cách sử dụng giới từ sau tính từ tiếng Anh phổ biến và đưa ra ví dụ minh họa.

Key takeaways

1. Giời từ là những từ mang chức năng kết nối, thường đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu.

2. Cách sử dụng 8 giới từ phổ biến với các tính từ thông dụng trong tiếng Anh: at, of, about, by, with, for, in, on.

Cùng chủ đề:

  • Cách sử dụng giới từ đứng sau danh từ tiếng Anh
  • Cách sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh

Giới từ là gì?

Giới từ là những từ mang chức năng kết nối, chúng thường có vị trí đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu, ví dụ như động từ, hoặc các danh từ khác.

Cách sử dụng một số giới từ đứng sau tính từ tiếng Anh

At

Những tính từ dùng để miêu tả khả năng của ai đó [thường bao gồm: awful, bad, clever, good, skilled, terrible, useless] được theo sau bởi giới từ ‘at’.

Tính từ

Nghĩa

Amazed at

Ngạc nhiên

Angry at

Nổi giận với ai

Annoyed at

Bực tức về ai

Awful at

Kinh khủng

Bad at

Tệ

Brilliant at

Có tài

Clever at

Tài giỏi

Delighted at

Vui vẻ

Disappointed at

Thất vọng

Excellent at

Xuất sắc

Excited at

Hào hứng

Good at

Giỏi

Hopeless at

Vô vọng

Mad at

Bực tức

Skilled at

Khéo léo

Successful at

Thành công

Surprised at

Ngạc nhiên

Terrible at

Rất tồi

Ví dụ:

  • She’s good at cooking.

[Cô ấy nấu ăn ngon hoặc cô ấy rất giỏi nấu ăn.]

  • I was terrible at badminton when I was in high school.

[Hồi học trung học, tôi chơi cầu lông rất tệ.]

Ngoài ra một số tính từ thể hiện sự bất ngờ, kinh ngạc như ‘amazed, astonished, surprised’ cũng được theo sau bởi giới từ ‘at’. Ví dụ:

  • My mom was amazed at how good my grades were.

[Mẹ của tôi đã rất bất ngờ điểm số cao của tôi.]

Lưu ý, những tính từ này cũng có thể được theo sau bởi giới từ ‘by’ và không thay đổi về nghĩa. Ví dụ:

  • When we traveled to Sapa, we were astonished by the vivid mountain ranges there.

[Khi chúng tôi đến Sapa chúng tôi đã rất kinh ngạc bởi những dãy núi hung vĩ.]

Đi kèm với giới từ at là danh từ/ cụm danh từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề.

Of

Một số tính từ miêu tả nỗi sợ hãi như ‘frightened, scared, terrified, afraid’ thường theo sau bởi giới từ ‘of’.

Tính từ

Nghĩa

Accused of

Bị buộc tội

Afraid of

Sợ hãi

Ashamed of

Xấu hổ

Aware of

Nhận thức

Capable of

Có khả năng

Clever of

Khéo léo

Certain of

Chắc chắn

Conscious of

Biết rõ

Fond of

Thích

Free of

Giải thoát

Generous of

Hào phóng

Frightened of

Sợ hãi

Full of

Đầy

Guilty of

Có tội

Hopeful of

Hy vọng

In charge of

Phụ trách

In danger of

Lâm vào cảnh nguy hiểm

In favor of

Ủng hộ

Innocent of

Vô tội

Envious of

Ghen tỵ

Jealous of

Đố kỵ

Kind of

Tốt bụng

Made of

Được làm từ

Nervous of

Lo lắng

Nice of

Tốt

Proud of

Tự hào

Scared of

Sợ hãi

Selfish of

Ích kỷ

Sensible of

Chú ý đến

Sick of

Chán

Suspicious of

Khả nghi

Sure of

Chắc chắn

Stupid of

Ngu ngốc

Tired of

Mệt mỏi

True of

Đúng đắn

Typical of

Điển hình

Unkind of

Xấu tính

Ví dụ:

  • I don’t like trekking because I’m scared of high altitude.

[Tôi không thích đi leo núi vì tôi rất sợ độ cao]

Một số tính từ miêu tả hành vi [thường là cruel, generous, good, kind, mean, nasty, nice, polite, rude, selfish] cũng thường được theo sau bởi giới từ ‘of’, hay xuất hiện trong mệnh đề bắt đầu với ‘it, this, hoặc that’.

Ví dụ:

  • Thanks for giving me that present. That’s very kind of you.

[Cảm ơn vì đã tặng tôi món quà đó, bạn thật tốt bụng].

  • Why did you tell her those bad words? It was rude of you.

[Sao bạn lại nói với cô ấy những lời tồi tệ đó. Bạn thật là thô lỗ].

Tuy nhiên những tính từ này khi sử dụng để miêu tả hành vi của ai đó đối với người khác, thì chúng được theo sau bởi ‘to + somebody’.

  • She was so kind to me when I stayed with her.

[Cô ấy đã luôn đối xử rất tốt với tôi khi tôi ở cùng nhà với cô ấy.]

  • I don’t know why the neighbors are really mean to each other.

[Tôi không hiểu tại sao những người hàng xóm này lại xấu tính với nhau đến vậy.]

Một số tính từ khác cũng được theo sau bởi giới từ ‘of’ như: fond, capable, jealous, full, proud. Ví dụ:

  • My mother always says that she’s proud me.

[Mẹ tôi luôn nói rằng bà ấy tự hào về tôi]

Đi kèm với giới từ of có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ tân ngữ hoặc động từ V-ing

About

Với các tính từ chỉ cảm xúc, vui, buồn, tức giận, lo lắng, ví dụ như: Anxious, annoyed, concerned, depressed, excited, upset, worried, thường được theo sau bởi giới từ ‘about + something’ hoặc ‘about + doing something’, để biểu hiện rằng, người nói có những cảm xúc này với điều gì hoặc khi làm gì.

Tính từ

Nghĩa

Angry about

Tức giận về điều gì

Annoyed about

Khó chịu

Anxious about

Lo lắng

Careful about

Cẩn thận

Careless about

Bất cẩn

Certain about

Chắc chắn

Concerned about

Lo ngại

Crazy about

Phát cuồng

Curious about

Tò mò

Depressed about

Buồn phiền

Enthusiastic about

Nhiệt tình

Excited about

Hào hứng

Furious about

Giận dữ

Guilty about

Tội lỗi

Happy about

Hạnh phúc

Hopeful about

Hy vọng

Mad about

Hào hứng

Nervous about

Lo lắng

Obsessed about

Ám ảnh

Optimistic about

Lạc quan

Pessimistic about

Bi quan

Puzzled about

Bối rối

Sensitive about

Nhạy cảm

Serious about

Nghiêm túc

Sorry about

Tiếc

Sure about

Chắc chắn

Sympathetic about

Cảm thông

Terrible about

Kinh khủng

Upset about

Khó chịu

Worried about

Bực bội

Wrong about

Sai

Ví dụ:

  • People are more concerned about the environmental issues.

[Mọi người ngày càng quan ngại với các vấn đề về môi trường.]

  • She was worried about moving to a new place.

[Cô ấy lo lắng về việc chuyển đến nơi mới.]

Lưu ý: với ‘excited’ có thể sử dụng với giới từ ‘at’ khi muốn người nói ngụ ý rằng họ hào hứng với những ý tưởng, khả năng nào đó có thể xảy ra, trong khi ‘excited about’ nói về sự hào hứng với những từ đang có thật ở hiện tại hoặc thật sự sẽ xảy ra. So sánh hai ví dụ sau:

  • I'm really excited at the prospect of working abroad.

[Tôi rất hào hứng với viễn cảnh được làm việc ở nước ngoài. – Đây là viễn cảnh đang được tưởng tượng ra, có khả năng sẽ xảy ra hoặc không.] [Oxford Learners Dictionaries, 2022]

  • I’m really excited about the trip next month.

[Tôi rất hào hứng vì chuyến đi vào tháng sau. – Chuyến đi này thật sự sẽ xảy ra.]

Đằng sau giới từ about có thể là danh từ/ cụm danh từ, động từ thêm ing hoặc một mệnh đề.

By

Các tính từ miêu tả trải nghiệm, như ấn tượng hoặc bị bối rối như: inspired, impressed, disturbed, confused, thường được theo sau bởi ‘by + something’. ‘Something’ chính là nguyên nhân, từ đâu mà có những trả nghiệm này.

Tính từ

Nghĩa

Amazed by

Ngạc nhiên bởi

Delighted by

Vui vẻ

Disturbed by

Bối rối

Excited by

Hào hứng

Fascinated by

Thích thú

Impressed by

Ấn tượng bởi

Inspired by

Được truyền cảm hứng bởi

Shocked by

Bàng hoàng

Surprised by

Ngạc nhiên

Ví dụ:

  • I was impressed by the breathtaking views when I came here.

[Tôi bị ấn tượng bởi những cảnh đẹp ngoạn mục khi đến đây.]

Như vậy, giới từ by đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

With

Khi những trải nghiệm và cảm xúc được gây ra bởi ai đó, hoặc cảm xúc này có được với ai đó, thì những tính từ như: Annoyed, bored, concerned, disappointed, impressed, obsessed, pleased, sympathetic, pleased được theo sau bởi giới từ ‘with’.

Tính từ

Nghĩa

Acquainted with

Quen biết

Angry with

Giận dữ

Annoyed with

Bực tức

Associated with

Liên quan đến

Bored with

Chán nản

Busy with

Bận rộn

Careless with

Bất cẩn

Clever with

Khéo léo

Comfortable with

Thoải mái

Content with

Hài lòng

Coordinated with

Hợp tác

Crowded with

Đông đúc

Delighted with

Vui mừng

Familiar with

Quen thuộc

Disgusted with

Chán ghét

Fed up with

Chán ngấy

Friendly with

Thân thiện

Unfriendly with

Không thân thiện

Furious with

Giận dữ

Furnished with

Được trang bị

Generous with

Hào phóng

Gentle with

Dịu dàng

Happy with

Hạnh phúc

Impressed with

Ấn tượng

Cluttered with

Lộn xộn

Lucky with

May mắn

Patient with

Kiên nhẫn

Pleased with

Vừa lòng

Popular with

Phổ biến

Satisfied with

Hài lòng

Ví dụ:

  • I watched his performance once and I’ve been obsessed with him since then.

[Tôi xem anh ấy biểu diễn và ám ảnh từ đó đến giờ.]

Một số tính từ mang nghĩa chán nản như ‘Fed up, bored’, hay hài long như ‘satisfied’ có thể theo sau bởi ‘with + something’.

  • I’m fed up with pizza. I eat it every afternoon.

[Phát phát ngán pizza rồi. Tôi ăn nó vào mỗi buổi chiều.]

Đằng sau giới từ with có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.

For

Một số tính từ như ‘good, bad, perfect, necessary, suitable, fit, useful, dangerous, difficult, convenient, helpful’ thường được sử dụng với giời từ ‘for + somebody/ something’ biểu ý hàm ý là một điều gì tích cực hoặc tiêu cực đối với ai đó hoặc một thứ gì đó.

Tính từ

Nghĩa

Eligible for

Có tư cách

Eager for

Hăng hái

Late for

Muộn

Mean for

Ích kỷ

Qualified for

Có đủ năng lực

Thankful for

Biết ơn

Concerned for

Lo ngại

Happy for

Mừng cho ai

True for

Đúng với

Good for

Tốt cho

Free for

Miễn phí

Bad for

Tệ cho

Difficult for

Khó khăn

Grateful for

Biết ơn

Hard for

Khó

Known for

Nổi tiếng

Notorious for

Tai tiếng

Prepared for

Chuẩn bị

Ready for

Sẵn sàng

Renowned for

Có tiếng

Responsible for something

Có trách nhiệm

Suitable for

Phù hợp

Thirsty for

Khát

Famous for

Nổi tiếng

Sorry for

Tiếc

Ví dụ:

  • Eating too much fast food is not good for children.

[Ăn nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho trẻ em.]

  • It’s convenient for city dwellers to access any amenities.

[Người dân rất dễ dàng để có thể tiếp cận với mọi tiện nghi của thành phố]

Một số tính từ khác cũng được theo sau bởi giới từ for, điển hình như: well-known, famous, prepare, grateful, ready, sorry, responsible.

  • My hometown is famous for stunning beaches and fresh seafood.

[Quê tôi nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hải sản tươi ngon.]

  • I’m always grateful for what he’s been done for me.

[Tôi luôn biết ơn những gì anh ấy đã làm cho tôi]

Loại từ phổ biến nhất đi kèm với giới từ for là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing

From

Tính từ

Nghĩa

Made from

Được làm ở

Different from

Khác với

Safe from

An toàn

Absent from

Vắng mặt

Free from

Tự do

Tired from

Mệt mỏi

Ví dụ:

  • This sofa is made from Italy .

[Chiếc ghế sofa này được sản xuất ở Italy.]

  • I realized Jane's anwers were different from mine .

[Tôi nhận ra câu trả lời của Jane khác với của tôi.]

  • He was absent from the class yesterday .

[Ngày hôm qua anh ấy không đến lớp.]

Đằng sau giới từ from là danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing.

In

Một số tính từ điển hình sử dụng với giới từ ‘in’ là: engaged, interested và disappointed.

Tính từ

Nghĩa

Comfortable in

Thoải mái

Disappointed in

Thất vọng

Experienced in

Có kinh nghiệm

Interested in

Hứng thú

Polite in

Lịch sự

Impolite in

Bất lịch sự

Involved in

Liên quan đến

Skilled in

Thành thục

Slow in

Chậm

Successful in

Thành công

Talented in

Tài năng

Ví dụ:

  • I’m interested in horror movies.

[Tôi thích xem phim kinh dị.]

On

Tính từ

Nghĩa

Keen on

Hứng thú

Based on

Dựa trên

Dependent on

Phụ thuộc

Intent on

Mải mê

Hard on

Khắc nghiệt

Một số tính từ điển được theo sau bởi ‘on’ là: dependent, keen. Ví dụ:

  • She was keen on cooking.

[Cô ấy thích nấu ăn.]

Đi kèm với giới từ on có thể là danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ V-ing.

To

Tính từ

Nghĩa

Happy to

Hạnh phúc

Delighted to

Vui mừng

Pleased to

Hài lòng

Concerned to

Lo ngại

Familiar to

Quen thuộc

Proud to

Tự hào

Kind to

Tử tế

Rude to

Thô lỗ

Scared to

Sợ hãi

Free to

Thoải mái

Good to

Tốt

Nasty to

Xấu tính

Nice to

Tốt

Unkind to

Xấu tính

Accustomed to

Quen với

Addicted to

Nghiện

Allergic to

Dị ứng

Anxious to

Lo lắng

Apposed to

Đặt cạnh

Attached to

Gần gũi

Beneficial to

Có lợi

Cruel to

Tàn nhẫn

Curious to

Tò mò

Disappointed to

Thất vọng

Eager to

Hăng hái

Eligible to

Có tư cách

Exposed to

Tiếp xúc với

Faithful to

Thành thật

Grateful to

Biết ơn

Identical to

Giống

Immune to

Miễn dịch với

Indifferent to

Thờ ơ

Inferior to

Thấp kém hơn

Late to

Muộn

Limited to

Giới hạn

Polite to

Lịch sự

Impolite to

Bất lịch sự

Qualified to

Đủ khả năng

Related to

Liên quan đến

Relevant to

Liên quan, thích hợp

Sad to

Buồn bã

Sensitive to

Nhạy cảm

Similar to

Giống

Slow to

Chậm chạp

Superior to

Tốt hơn

Sympathetic to

Cảm thông

Thankful to

Biết ơn

Unreasonable to

Vô lý

Wrong to

Sai trái

Ví dụ:

  • We are happy to hear that you have found a new job . [Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn vừa tìm được công việc mới.]
  • This city is very familiar to me . [Thành phố này rất gần gũi với tôi.]
  • You are free to come and have a drink . [Bạn cứ thoải mái đến và lấy đồ uống.]

Giới từ to thường đi kèm với đại từ, danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ dạng nguyên thể.

Bài tập ứng dụng một số giới từ đứng sau tính từ tiếng Anh

Chọn giới từ thích hợp trong các câu sau:

  1. Reading books is useful for/to/at me because I can learn a lot of things. But I’m not good for/with/ at choosing good books. I’m always interested in/ with/ to the covers but then easily fed up in/ with/ to the contents inside.
  2. Kathy always picks the better things and leaves the others for her brother. It’s selfish to/ of/ on her to do that. I’m never jealous to/ of/ on my brother because he’s very nice to/ of/ on me.
  3. I watched horror movies last night so I was scared of/ at/ with sleeping alone. I called my boy friend to tell him but he was annoyed of/ at/ with me and then I was mad of/ at/ with him. It was very mean of/ to/ about him to yell on the phone.
  4. I was excited to/ about/ by my trips to the art gallery yesterday. When I came in, I was astonished to/ about/ by how large and beautiful it was. Although I’m terrible to/ at/ in arts, I was very engaged to/ at/ in admiring artsy things.

Gợi ý trả lời:

1: useful for: có ích với tôi – good at: tôi không giỏi chọn sách, nói về khả năng – interested in: thích điều gì đó – fed up with: chán ngán với điều gì.

2: selfish of her: miêu tả chính hành động ích kỷ của Kathy – jealous of somebody: ghen tỵ với ai đó – nice to me: miêu tả hành động tốt bụng của em trai tôi đối với tôi.

3: scared of: sợ ngủ một mình – annoyed with: bạn trai tôi thấy phiền về tôi [annoyed about là thấy phiền về chuyện gì đó] – mad at: phát điên lên với ai – mean of him: miêu tả chính hành động xấu tính này của anh bạn trai [mean to me: anh ta xấu tính với tôi]

4: excited about: hào hứng về chuyến đi – astonished by: sửng sốt về sự rộng lớn và xinh đẹp của phòng tranh – terrible at: khiếu nghệ thuật của tôi dở tệ, nói về khả năng, năng lực – engaged in: bị hấp dẫn vào những thứ nghệ thuật.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp nguyên tắc và những lưu ý, . Hy vọng rằng các bài viết về giới từ sẽ góp phần củng cố hệ thống ngữ pháp của người học, giúp cho việc sử dụng tiếng anh trở nên thành thạo và tự tin hơn.

Chủ Đề