Respectable là gì

Ví dụ: Mother always told us to be respectable in public/ Mẹ tôi luôn đề nghi chúng tôi cư xử tốt ở nơi công cộng.

Respectful:thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ: Be respectful of the people around you/ Hãy tôn trọng những người xung quanh bạn.

Respective:riêng, mang tính cá nhân.

Ví dụ: Kids slept their respective cabins in the summer camp/ Bọn trẻ ngủ trong những chiếc lều riêng trong đợt cắm trại mùa hè.

Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ

Từ: respectable

/ris'pektəbl/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    đáng trọng; đáng kính

  • đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề

    respectable people

    những người đứng đắn đáng trọng

    respectable clothes

    quần áo chỉnh tề

  • kha khá, khá lớn, đáng kể

    of respectable height

    có tầm cao kha khá

    a respectable sum of money

    số tiền khá lớn


Phân biệt ‘respectable’, ‘respectful’ và ‘respective’ Cả 3 dạng từ ‘respectable’, ‘respectful’ và ‘respective’ đều là...

Posted by Tiếng Anh Ms Hoa Liên on Wednesday, July 29, 2020

Many consider that global warming has resulted in abnormal weather condition. [Nhiều người tin rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đã dẫn đến sự thay đổi điều kiện thời tiết.]

· Subnormal: tính từ, dùng cho những sự vật, hiện tượng ở dưới mức bình thường.

Ví dụ:

Many winters have subnormal temperatures. [Nhiệt độ nhiều khi trở nên thất thường vào mùa đông.]


2. "Satisfying" [a] và "Satisfactory" [a]

·Satisfying: [chỉ một sự việc] làm ai vui, làm ai hài lòng.

Ví dụ:

A satisfying gift for mum from son. [Một món quà của cậu con trai khiến người mẹ vui lòng - Trong TH này, bản thân món quà chưa hẳn đã là một món quà đúng sở thích của người mẹ.]

· Satisfactory: thỏa đáng, ai cũng hài lòng hoặc cũng phải hài lòng [=good].

Ví dụ:

A satisfactory result. [Một kết quả như ý muốn.]


3. “Damage” [n] và “Damages” [ns]:

· Damage: danh từ, số ít, mang nghĩa sự phá hoại

· Damages: danh từ, số nhiều, mang nghĩa tiền bồi thường.


4. "Read loudly" và "Read aloud":

·Read loudly: đọc to.

Ví dụ:

Could you please read more loudly? [Làm ơn đọc to hơn một chút được không?]

·Read aloud: đọc thành tiếng.

Ví dụ:

The teacher wants a student to read the passage aloud. [Cô giáo mời một học sinh đọc to đoạn văn.]

 

5. "Imaginary" [a], "Imaginative" [a] và "Imaginable" [a]:

·Imaginary: [dùng cho sự việc] hư cấu, không có thật.

Ví dụ:

What you just said is merely imaginary.

[Những gì anh vừa nói hoàn toàn là bịa đặt.]

·Imaginative: [dùng để chỉ con người] giàu óc tưởng tượng

Ví dụ:

An imaginative designer. [Một nhà thiết kế rất có óc tưởng tượng]

·  Imaginable: có thể tưởng tượng, hình dung được

Ví dụ:

Ice cream of every imaginable flavor. [Các loại kem với đầy đủ các thứ hương vị trên đời.]

 

6. "Respectable" [a], "Respected" [a], "Respective" [a] và "Respectful" [a]

·Respectful: lễ phép, kính trọng, thường chỉ thái độ của một người đối với một người khác hoặc với một sự việc nào đó; tính từ này hay đi kèm với giới từ to/ towards somebody hoặc of something.

Ví dụ:

You are expected to be respectful to/ towards your grandparents. [Bạn nên tôn trọng ông bà của bạn].

· Respected: đáng kính nể. Ví dụ: A respected man.

·  Respectable: đàng hoàng, đứng đắn, thường dùng để chỉ sự vật cụ thể như trang phục, quần áo.

· Respective: riêng rẽ [= particular]

Còn rất nhiều cụm từ khác trong tiếng anh có thể dễ dàng gây nhầm lẫn cho bạn. Nhiệm vụ của bạn là ghi nhớ sự khác biệt căn bản giữa chúng để từ đó có sự lựa chọn đúng đắn hơn về từ mỗi khi nói và viết tiếng Anh. Chúc các bạn luôn làm chủ được vốn tiếng Anh của mình!

Respectable gì?

Respectable: đáng được tôn trọng, cư xử tốt. Ví dụ: Mother always told us to be respectable in public/ Mẹ tôi luôn đề nghi chúng tôi cư xử tốt ở nơi công cộng. Respectful: thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: Be respectful of the people around you/ Hãy tôn trọng những người xung quanh bạn.

Respectful Towards là gì?

·Respectful: lễ phép, kính trọng, thường chỉ thái độ của một người đối với một người khác hoặc với một sự việc nào đó; tính từ này hay đi kèm với giới từ to/ towards somebody hoặc of something. Ví dụ: You are expected to be respectful to/ towards your grandparents. [Bạn nên tôn trọng ông bà của bạn].

Respect là loại từ gì?

Tính từ Đáng kính, được kính trọng.

Respect for SB là gì?

2.1 Respect for someone/something Cấu trúc “respect for someone/something” có ý nghĩa “dành sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ cho ai hoặc một điều ”. Trong trường hợp này, “respect một danh từ.

Chủ Đề