Quý ông đã có vợ tiếng anh là gì năm 2024

Cùng là danh xưng dùng khi gọi phụ nữ nhưng nếu nhầm lẫn, bạn có thể khiến người đối diện cảm thấy bị xúc phạm hoặc không được tôn trọng.

1. Miss

"Miss" khi đi cùng tên là cách gọi thể hiện sự tôn trọng với người phụ nữ chưa lập gia đình. Bạn có thể dùng danh xưng này một cách độc lập để gọi một cô gái hoặc kết hợp với một cái tên, từ mô tả những đặc điểm nổi bật của người được gọi hay vị trí mà họ đảm nhiệm.

Ví dụ:

- Miss Penelope Edwards won the spelling bee. (Cô Penelope Edwards thắng cuộc thi đánh vần).

- Excuse me, Miss. You dropped your bag. (Xin lỗi cô. Cô làm rơi túi rồi).

- You’re certainly Miss Congeniality today. (Bạn chắc chắn là Hoa hậu thân thiện hôm nay).

Thông thường, trong một khung cảnh trang trọng, mọi người sẽ sử dụng "Miss" cùng với họ của người phụ nữ chưa kết hôn, những người có vị trí, trọng trách cụ thể như giáo viên hoặc giám sát viên. Trong trường hợp bạn chưa biết họ của người đối diện, hãy ngừng lại một chút sau khi nói "Miss" để họ tự nói ra. "Miss" được coi là phù hợp hơn với phụ nữ trẻ.

Lưu ý, ở một số vùng địa lý, "Miss" thường đi cùng với tên riêng hơn là họ (như tại Việt Nam). Nhưng khi được ghép với tên đầy đủ, "Miss" có thể được dùng như sự mở đầu cho một lời trừng phạt, đặc biệt là khi được sử dụng để chỉ một đứa trẻ.

Ví dụ:

- Thanks for the invitation, Miss Janice. We’ll see you tonight! (Cảm ơn vì lời mời, cô Janice. Chúng tôi sẽ gặp cô tối nay).

- Miss Tamara Jasmine Hunter! Clean up this mess right now! (Tamara Jasmine Hunter! Hãy dọn dẹp đống lộn xộn này ngay bây giờ).

2. Mrs.

"Mrs." là danh xưng dùng cho phụ nữ đã kết hôn hoặc góa phụ để bày tỏ sự tôn trọng. Giống như "Miss", danh xưng này thường đi kèm với tên và đặc điểm của người được gọi. Đôi khi, nó đi cùng với họ tên của người chồng chứ không phải của người phụ nữ (trường hợp này ngày càng ít phổ biến do phụ nữ muốn xưng hô bằng tên riêng của mình).

Ví dụ:

- Mrs. Liu was my seventh-grade history teacher. (Cô Liu là giáo viên lịch sử lớp 7 của tôi).

- Address the envelope to Mrs. Gary Belmont. (Gửi phong bì cho bà Gray Belmont).

Ngày nay, "Mrs." ngày càng ít được sử dụng, đặc biệt là trong các môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nó xuất hiện như một tùy chọn trên nhiều biểu mẫu và tài liệu chính thức.

3. Ms.

"Ms." được sử dụng trong trường hợp bạn không biết ai đó đã kết hôn hay chưa? Không giống như "Miss" hay "Mrs.", "Ms." không cho biết tình trạng hôn nhân của phụ nữ, vì vậy nó trở thành lựa chọn tốt khi bạn không biết về vấn đề này.

Danh xưng "Ms." được sử dụng vào những năm 1950 và ngày càng phổ biến trong phong trào phụ nữ những năm 1970 bởi "Ms." được coi là ngang hàng với "Mister" (Mr.) - danh xưng lịch sự dành cho đàn ông, bất kể tình trạng hôn nhân.

Ví dụ:

- It’s lovely to meet you, Ms. Lopez. (Rất vui khi được gặp cô, cô Lopez).

Lựa chọn giữa "Miss" và "Ms.":

Cả "Miss" và "Ms." áp dụng cho phụ nữ chưa lập gia đình hoặc chưa rõ tình trạng hôn nhân. Việc bạn chọn danh xưng nào tùy thuộc vào sở thích của người bạn tiếp xúc. Khi phân vân, hãy xem xét "Ms." bởi nó trung lập hơn. Điều thú vị là một số biên tập viên báo chí đã tránh những băn khoăn này bằng cách nhắc tên đầy đủ của họ thay vì đưa danh xưng vào. Tuy nhiên, nếu danh xưng xuất hiện trong câu trích dẫn, họ vẫn sẽ để.

4. Mx.

"Mx." đã được thêm vào Từ điển Merriam-Webster Unabridged năm 2016 (mặc dù nó đã xuất hiện trên bản in sớm nhất vào cuối những năm 70). Danh xưng này có chức năng như một sự thay thế cho các danh xưng như "Mr." và "Ms." nhằm tránh phân biệt giới tính. Tương tự như "Ms.", nó không biểu thị tình trạng hôn nhân, thường được sử dụng cùng tên của một người, như dấu hiệu của sự tôn trọng.

Ví dụ:

- This is Mx. Schaffer, and they head up the financial department. (Đây là Schaffer, và họ đứng đầu bộ phận tài chính).

Theo Merriam-Webster, "Mx." thường được sử dụng với các cá nhân đã được xác định bên ngoài hệ nhị nguyên giới. Tuy nhiên, giống như các danh xưng khác, không phải lúc nào sử dụng "Mx." cũng phù hợp. Một số người có thể không thích nó hoặc không muốn dùng kính ngữ nào, trong khi những người khác hoàn toàn chấp nhận. Vì vậy, tốt nhất là bạn nên hỏi.

Trong tiếng Anh, Miss Mrs Ms Mr thường đứng trước một danh từ riêng để thể hiện sự tôn trọng khi nói về tên một người trong giao tiếp. Vậy cách dùng các Mrs Miss Ms Mr chính xác như thế nào? Bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp. Xem ngay nhé!

1. Cách dùng Miss

Miss có phiên âm là /mis/, thường được dùng cho những phụ nữ trẻ và chưa lập gia đình. Nghĩa tiếng Việt của Miss là quý cô hay cô. Việc sử dụng từ miss phụ thuộc nhiều vào yếu tố tuổi tác. Từ này sẽ trở nên không thích hợp dành cho phụ nữ đã có chồng, hay đã ly dị.

Ở những bối cảnh cần sự trang trọng, thường ms sẽ là từ được sử dụng ưu tiên nhiều hơn. Thêm nữa, thường ở nước ngoài họ sẽ dùng ms đi với family name hơn là first name. Do vậy, cách dùng Miss được phổ biến ở Việt Nam sẽ không được chuẩn với quốc tế. Cấu trúc của miss dưới đây được phổ biến ở Việt Nam.

Miss + Tên/Chức danh/ Họ tên

Ví dụ: Miss Nga, Miss Duong Nguyen,…

Quý ông đã có vợ tiếng anh là gì năm 2024

Miss dành cho những người phụ nữ trẻ tuổi chưa lập gia đình

Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh giao tiếp

2. Ms là gì?

Ms được sử dụng cho cả những người phụ nữ chưa có chồng hay đã có chồng. Nghĩa của từ Ms là quý cô, cách đọc là /miz/. Khác với Miss là giữa Ms với danh từ riêng sẽ được ngăn cách bởi dấu.

Ms + . + Tên/Chức danh/ Họ tên

Ví dụ: Ms.Trang, Ms Hạnh,…

Quý ông đã có vợ tiếng anh là gì năm 2024

Ms được sử dụng cho cả những người phụ nữ chưa có chồng hay đã có chồng.

Đọc Thêm: Cách xưng hô trong Tiếng Anh

3. Cách dùng Mrs

Mrs là từ ngữ dành cho phụ nữ đã có chồng. Xuất phát của Mrs là từ “Missus” có phiên âm tiếng là /`mis.iz/. Phụ nữ Việt Nam khi lấy chồng vẫn sử dụng tên của chính mình nhưng ở các nước khác thì họ sẽ có thể sẽ được gọi bằng tên hay họ của chồng mình.

Do vậy, lúc sử dụng danh xưng Mrs sẽ thường đi kèm với họ của chồng. Nhưng ở một số trường hợp, người phụ nữ đã ly dị chồng vẫn muốn được gọi là mrs. Điều này phụ thuộc vào độ tuổi và suy nghĩ cá nhân của người sử dụng. Việc sử dụng từ Mrs ngày càng ít dần đi bởi phụ nữ ngày nay thích được bằng tên riêng của họ nhiều hơn. Dù vậy, Mrs vẫn xuất hiện trong các trường hợp văn từ, biểu mẫu.

Mrs + . + Tên/ Họ của chồng/ Chức danh

Ví dụ: Mrs Hoa, Mrs Ha,…

Quý ông đã có vợ tiếng anh là gì năm 2024

Cách dùng Mrs

Có Thể Bạn Cần: Cách bắt đầu và kết thúc một đoạn hội thoại

3. Mr

Mr có nghĩa là quý ông/ông, thường dành cho người đàn ông chưa thành lập gia đình hoặc đã có. Mr là từ viết tắt của Mister, đây cũng chính là phiên âm của Mr-/’mistə/.Một biến thể khác của Mr là master dành cho những cậu bé dưới 12 tuổi và không có từ viết tắt.Từ này thường được sử dụng cho những dịp có tính trang nghiêm.

Mr + . + Tên/Họ tên/Chức danh

Ví dụ: Mr Le, Mr David, Mr Nguyen,…

Quý ông đã có vợ tiếng anh là gì năm 2024

Mr dành cho người đàn ông

4. Lưu ý khi sử dụng Mr Miss Mrs Ms

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Mrs Miss Ms Mr:

  • Trong ngôn ngữ Anh-Anh sẽ không cần dấu chấm ngăn cách với những từ viết tắt. Giống như trong lúc gửi thư thiệp,… sẽ được viết là Ms,Mr,….
  • Ngôn ngữ Anh-Mỹ sẽ phải dùng dấu chấm theo sau các từ Miss Mrs Ms Mr. Ví dụ như: Mr.,Ms.,Mrs.,Ms.
  • Phía sau những từ viết tắt phải luôn đi kèm với một danh từ riêng.
  • Trong trường hợp viết thiệp mời, nếu chủ tiệc muốn mời cả hai vợ chồng hay người vợ đã theo họ chồng, có thể viết như thế này là Mr and Mrs + họ của người chồng. Ví dụ: Mr and Mrs Nguyen, Mrs Ho,…

5. Bài tập với Miss Mis Mrs Mr

Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng:

1.You are writing a letter with your young-brother who is 10 years old. (Bạn đang viết thư gửi cho em trai 10 tuổi của bạn.)

“ Dear …. Tran.

I’m going to work far away from home. How are you?”

  1. Mrs
  2. Master
  3. Mr
  4. Miss

2. You are writing to invite a couple to your birthday party. (Bạn đang viết thư mời cho một cặp đôi đến dự bữa tiệc sinh nhật của bạn.)

Dear ………. Le

  1. Mr and Mrs
  2. Mr and Mr
  3. Mr and Miss
  4. Mr and Ms Xem đáp án
  5. C
  6. A

Bài tập 2: Điền vào từ còn thiếu vào chỗ trống:

1. You are writing to a woman who is 20 years old.

Dear…..

2. You are writing a letter to a person in the hospital who you don’t know.

Dear …..

Xem đáp án

  1. Ms
  2. Mr, Mrs, Ms

Bài viết trên của Jaxtina English Center đã tổng hợp kiến thức về những từ viết tắt Miss Mrs Ms Mr mà bạn có thể tham khảo. Mong qua bài viết bạn có thể sử dụng nhuần nhuyễn tiếng Anh trong xưng hô, cách viết thư từ.

Tiếp Tục Với:

  • Tự tin giao tiếp Tiếng Anh trôi chảy với 5 cách cực đơn giản
  • Các phép lịch sự tối thiểu khi nói chuyện điện thoại

Quý ông đã có vợ tiếng anh là gì năm 2024

Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Jaxtina sở hữu đội ngủ giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm giảng dạy. Các bài viết được cập nhật trên website đều do đội ngủ cán bộ giáo viên tại trung tâm biên soạn và xuất bản, đảm bảo tính chuyên môn, độ chính xác cũng như khả năng ứng dụng cao cho các học viên học Tiếng Anh.