Quả táo tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Hàn về trái cây là chủ đề quen thuộc không thể bỏ qua trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày. Bạn có biết các loại hoa quả như măng cụt, chanh dây, quả vải thiều, chanh leo và các loại rau củ nói như thế nào không? Hãy cùng youcan.edu.vn bỏ túi ngay những từ vựng này trong bài viết dưới đây nhé.

Quả táo tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Học từ vựng theo chuyên ngành, theo chủ đề là phương pháp học vô cùng hiệu quả và được nhiều người áp dụng thành công. Hãy bỏ túi ngay những từ vựng về trái cây tiếng Hàn Quốc trên đây để thêm tự tin giao tiếp khi du học, xin việc, lao động, định cư tại đất nước này nhé.

  • Quả cam tiếng Hàn là gì? 오렌지 /olenji/
  • Quả sầu riêng tiếng Hàn là gì? 두리안 /dulian/
  • Quả chôm chôm tiếng Hàn là gì? 람부탄 / lambutan/
  • Dưa chuột tiếng Hàn là 오이 /oi/
  • Dâu tây tiếng Hàn là gì? 딸기 /ttalgi/: quả dâu tây
  • 사과 /sagwa/: táo
  • 귤 /gyul/: quýt
  • 파파야 /papaya/: đu đủ
  • 배 /bae/: lê
  • 용과 /yong-gwa/: thanh long
  • 자몽 /jamong/: bưởi
  • 람부탄 /lambutan/: chôm chôm
  • 옥수수 /ogsusu/: bắp ngô
  • 망고스틴 /mang-goseutin/: măng cụt
  • 파인애플 /pain-aepeul/: thơm
  • 구아바 /guaba/: ổi
  • 청포도 /cheongpodo/: nho xanh
  • 포도 /podo/: quả nho
  • 패션후루츠 /paesyeonhulucheu/ quả chanh leo
  • 복숭아 /bogsung-a/: quả đào
  • 곶감 /gojgam/: quả hồng khô
  • 감 /gam/: quả hồng
  • 수박 /subag/: quả dưa hấu
  • 레몬 /lemon/: quả chanh
  • 살구 /salgu/: quả mơ
  • 반석류 (구아바) /banseoglyu (guaba)/: quả ổi
  • 사보체 /saboche/: quả hồng xiêm
  • 포멜로 /pomello/: quả bưởi
  • 아보카도 /abokado/: quả bơ
  • 롱안 /long-an/: quả nhãn
  • 서양자두 /seoyangjadu/: quả mận
  • 망고 /mang-go/: quả xoài
  • 금귤 /geumgyul/: quả quất
  • 밀크과일 /milkeugwail/: quả vú sữa
  • 카람볼라 (스타프루트, 별사과) /kalambolla (seutapeuluteu, byeolsagwa)/:quả khế
  • 토마토 /tomato/: quả cà chua
  • 무화과 /muhwagwa/: quả sung
  • 석류 /seoglyu/: quả lựu
  • 잭 과일 /jaeg gwail/: quả mít
  • 코코넛 /kokoneos/: quả dừa
  • 체리 /cheli/: quả anh đào
  • 키위 /kiwi/: quả kiwi
  • 리치 /lichi/: quả vải thiều

Khí hậu Hàn Quốc trồng ra được rất nhiều loại trái cây thơm ngon bổ dưỡng, tuy nhiên cũng có những loại trái cây không có ở Hàn Quốc hoặc nếu có thì giá của nó khá đắt đỏ. Bởi vì, Hàn Quốc cấm nhập khẩu trái cây từ những nước khác.

Nếu bạn mang cam, táo, ổi, xoài,…vào Hàn Quốc khi đi qua bộ phận kiểm tra hải quan sẽ bị tịch thu và xử phạt theo quy định. Thậm chí những loại trái cây sấy cũng không được phép mang vào quốc gia này. Hãy lưu ý vấn đề này để không gặp rất rối khi đến xứ sở kim chi nhé.

\>> Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc

Mẫu câu giao tiếp chủ đề các loại trái cây ở Hàn Quốc

Quả táo tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Dưới đây là những câu giao tiếp về chủ đề trái cây, giúp những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn vẫn có thể tiếp thu nhanh chóng.

과일은 어디서 팔아요? /gwail-eun eodiseo pal-ayo?/ Hoa quả có bán ở đâu ạ?

두리안 싫어요. /dulian silh-eoyo/ Tôi ghét sầu riêng lắm.

우리 귤 좀 먹어요 /uli gyul jom meog-eoyo/ Chúng ta ăn quýt đi.

토마토 어딨어요? /tomato eodiss-eoyo?/ Quả cà chua ở đâu nhỉ?

나 용과 먹고 싶어요. /na yong-gwa meoggo sip-eoyo./ Mình muốn ăn quả thanh long.

바나나 너무 맛있어요. /banana neomu mas-iss-eoyo./ Quả chuối (ăn) rất ngon.

잭 과일 먹은 적이 있어요. /jaeg gwail meog-eun jeog-i iss-eoyo/ Bạn đã bao giờ ăn quả mít chưa?

나는 과일 중에서 사보체를 가장 좋아한다. /naneun gwail jung-eseo sabocheleul gajang joh-ahanda./ Trong tất cả các loại trái cây, quả hồng xiêm là quả tôi thích nhất.

사과를 먹을 거예요. /sagwaleul meog-eul geoyeyo./ Tôi sẽ ăn một quả táo.

나 한국에서 호두 너무 먹고 싶었어요. /na hangug-eseo hodu neomu meoggo sip-eoss-eoyo./ Tôi thực sự muốn ăn quả óc chó ở Hàn Quốc.

딸기는 한 소쿠리에 8천 원입니다. /ttalgineun han sokulie 8cheon won-ibnida/ Dâu tây giá 8,000 won / rổ

아보카도 좋아하세요? /abokado joh-ahaseyo?/ Mọi người có thích ăn bơ không ạ?

고추 알레르기가 있어요. /gochu alleleugiga iss-eoyo./ Tôi bị dị ứng ớt.

\>> Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người

Tips để học thuộc nhanh từ vựng về các loại hoa quả bằng tiếng Hàn

Quả táo tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Sắp xếp chúng theo nhóm các loại trái cây giống nhau hoặc phân theo chữ cái đầu trong tiếng Hàn, miễn là chúng có mối quan hệ chung. Ví dụ: Quýt – Ổi – Táo – Lê – Lựu; Nho – Mận – Quất – Sung (chúng có hình dáng giống nhau).

Ngoài ra, các bạn có thể học từ vựng về các loại trái cây theo từng mùa: mùa hè, mùa thu, mùa đông, mùa xuân,…

Vẽ hoặc mua flashcard có hình ảnh các loại trái cây và học từng cái một bằng hình ảnh, bạn sẽ nhớ chúng rất nhanh.

Đặc biệt, đừng quên ôn lại những từ vựng đã học. Nếu không ôn lại bạn sẽ không thể nào nhớ và vận dụng nó vào giao tiếp thực tế được.

Mong rằng những từ vựng tiếng Hàn về trái cây mà trung tâm dạy học tiếng Hàn Quốc Ngoại Ngữ You Can đã chia sẻ, sẽ giúp bạn có đủ vốn từ vựng giao tiếp về chủ đề này. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Hàn chất lượng, đừng quên liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn nhé.