Pile la gi

Từ điển Anh Việt online

pile là gì?

pile nghĩa tiếng Việt là gì?

US
UK

[pail]
danh từ, số nhiều piles
  cọc, cừ, cột nhà sàn
  chồng, đống
  a pile of books
  một chồng sách
  a pile of sand
  một đống cát
  giàn thiêu xác, giàn hoả
  [thông tục] số lượng lớn [của cải chất đống..]
  to make a pile; to make one's pile
  hốt của, phất, làm giàu
  [khu] cao ốc; toà nhà đồ sộ
  [điện học] pin
  lò phản ứng hạt nhân [như] atomic pile
  như funeral pile, pyre
  [từ cổ,nghĩa cổ] mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
  cross or pile
  ngửa hay sấp
  lông măng, lông mịn; len cừu
  mặt mịn [nhung, thảm, hàng len dệt]
  a deep pile carpet
  [thuộc ngữ] chiếc thảm có tuyết dày
  trụ chống [cho cao ốc]
  make a pile
  [thông tục] kiếm được khối tiền
  make one's pile
  [thông tục] làm nên cơ đồ của mình
ngoại động từ
  đóng cọc, đóng cừ [trên một miếng đất...]
  [+ up, on] chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ [của cải...]
  [quân sự] dựng [súng] chụm lại với nhau
  to pile arms
  dựng súng chụm lại với nhau
  [+ with] chất đầy, chất chứa, để đầy
  to pile a table with dishes
  để đầy đĩa trên bàn
  [hàng hải] va [tàu] vào đá ngầm; làm cho [tàu] mắc cạn
  pile it on
  cường điệu, thổi phòng
  pile on the agony
  [thông tục] làm cho có vẻ bi đát hơn

Mẫu câu

[a holy pile]

saying & slang

to pile on the agony

khiến cho tình thế thêm bi thảm

he found it among a pile of old books

nó tìm thấy cái đó giữa một đống sách cũ

atomic pile

kiểu lò phản ứng hạt nhân ban đầu

a pile of dirt beside a newly dug trench

một đống đất bên cạnh hào mới đào

a pile of dog dirt on the road

một bãi cứt chó trên đường

Thông tin thuật ngữ piles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

piles
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ piles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piles tiếng Anh nghĩa là gì.

piles

* danh từ
- bệnh trựpile /pail/

* danh từ
- cọc, cừ
- cột nhà sàn

* ngoại động từ
- đóng cọc, đóng cừ [trên một miếng đất...]

* danh từ
- chồng, đống
=a pile of books+ một chồng sách
=a pile of sand+ một đống cát
- giàn thiêu xác
- [thông tục] của cải chất đống, tài sản
=to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu
- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ
- [điện học] pin
- [vật lý] lò phản ứng
=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử
=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân

* ngoại động từ
- [+ up, on] chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ [của cải...]
- [quân sự] dựng [súng] chụm lại với nhau
=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau
- [+ with] chất đầy, chất chứa, để đầy
=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn
- [hàng hải] va [tàu] vào đá ngần; làm cho [tàu] mắc cạn
!to pile it on
- cường điệu, làm quá đáng
!to pile up [on the ageney]
- [thông tục] làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn

* danh từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
=cross or pile+ ngửa hay sấp

* danh từ
- lông măng, lông mịn; len cừu
- tuyết [nhung, thảm, hàng len dệt]

* danh từ
- [y học] dom
- [số nhiều] bệnh trĩ

pile
- [vật lí] pin; lò phản ứng
- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân

Thuật ngữ liên quan tới piles

  • hostage tiếng Anh là gì?
  • accompaniments tiếng Anh là gì?
  • institutionalise tiếng Anh là gì?
  • vaulting-pole tiếng Anh là gì?
  • wood-burner tiếng Anh là gì?
  • idolizes tiếng Anh là gì?
  • ferberit tiếng Anh là gì?
  • Multiproduct firm tiếng Anh là gì?
  • headraces tiếng Anh là gì?
  • head stone tiếng Anh là gì?
  • psychro- tiếng Anh là gì?
  • ripen tiếng Anh là gì?
  • infuses tiếng Anh là gì?
  • arouses tiếng Anh là gì?
  • sceptic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piles trong tiếng Anh

piles có nghĩa là: piles* danh từ- bệnh trựpile /pail/* danh từ- cọc, cừ- cột nhà sàn* ngoại động từ- đóng cọc, đóng cừ [trên một miếng đất...]* danh từ- chồng, đống=a pile of books+ một chồng sách=a pile of sand+ một đống cát- giàn thiêu xác- [thông tục] của cải chất đống, tài sản=to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ- [điện học] pin- [vật lý] lò phản ứng=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân* ngoại động từ- [+ up, on] chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ [của cải...]- [quân sự] dựng [súng] chụm lại với nhau=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau- [+ with] chất đầy, chất chứa, để đầy=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn- [hàng hải] va [tàu] vào đá ngần; làm cho [tàu] mắc cạn!to pile it on- cường điệu, làm quá đáng!to pile up [on the ageney]- [thông tục] làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn* danh từ- [từ cổ,nghĩa cổ] mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền=cross or pile+ ngửa hay sấp* danh từ- lông măng, lông mịn; len cừu- tuyết [nhung, thảm, hàng len dệt]* danh từ- [y học] dom- [số nhiều] bệnh trĩpile- [vật lí] pin; lò phản ứng- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân

Đây là cách dùng piles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

piles* danh từ- < tiếng Anh là gì?
y> tiếng Anh là gì?
bệnh trựpile /pail/* danh từ- cọc tiếng Anh là gì?
cừ- cột nhà sàn* ngoại động từ- đóng cọc tiếng Anh là gì?
đóng cừ [trên một miếng đất...]* danh từ- chồng tiếng Anh là gì?
đống=a pile of books+ một chồng sách=a pile of sand+ một đống cát- giàn thiêu xác- [thông tục] của cải chất đống tiếng Anh là gì?
tài sản=to make a pile tiếng Anh là gì?
to make one's pile+ hốt của tiếng Anh là gì?
phất tiếng Anh là gì?
làm giàu- toà nhà đồ sộ tiếng Anh là gì?
nhà khối đồ sộ- [điện học] pin- [vật lý] lò phản ứng=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân* ngoại động từ- [+ up tiếng Anh là gì?
on] chất đống tiếng Anh là gì?
chồng chất tiếng Anh là gì?
xếp thành chồng tiếng Anh là gì?
tích luỹ [của cải...]- [quân sự] dựng [súng] chụm lại với nhau=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau- [+ with] chất đầy tiếng Anh là gì?
chất chứa tiếng Anh là gì?
để đầy=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn- [hàng hải] va [tàu] vào đá ngần tiếng Anh là gì?
làm cho [tàu] mắc cạn!to pile it on- cường điệu tiếng Anh là gì?
làm quá đáng!to pile up [on the ageney]- [thông tục] làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn* danh từ- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] mặt trái đồng tiền tiếng Anh là gì?
mặt sấp đồng tiền=cross or pile+ ngửa hay sấp* danh từ- lông măng tiếng Anh là gì?
lông mịn tiếng Anh là gì?
len cừu- tuyết [nhung tiếng Anh là gì?
thảm tiếng Anh là gì?
hàng len dệt]* danh từ- [y học] dom- [số nhiều] bệnh trĩpile- [vật lí] pin tiếng Anh là gì?
lò phản ứng- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân

Chủ Đề