Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ physical trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ physical tiếng Anh nghĩa là gì.
physical /'fizikəl/* tính từ- [thuộc] vật chất=physical force+ sức mạnh vật chất- [thuộc] khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên=physical explanations of miracles+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên=physical geography+ địa lý tự nhiên- [thuộc] vật lý; theo vật lý=physical experiment+ thí nghiệm vật lý- [thuộc] thân thể, [thuộc] cơ thể, của thân thể=physical exercises+ thể dục=physical strength+ sức mạnh của cơ thể!physical jerks- [xem] jerk
- mannikin tiếng Anh là gì?
- night-hag tiếng Anh là gì?
- ventriloquist tiếng Anh là gì?
- bamboozlement tiếng Anh là gì?
- squadron tiếng Anh là gì?
- correspondence tiếng Anh là gì?
- trailing tiếng Anh là gì?
- fishmonger tiếng Anh là gì?
- benefice tiếng Anh là gì?
- cogitation tiếng Anh là gì?
- indicter tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của physical trong tiếng Anh
physical có nghĩa là: physical /'fizikəl/* tính từ- [thuộc] vật chất=physical force+ sức mạnh vật chất- [thuộc] khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên=physical explanations of miracles+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên=physical geography+ địa lý tự nhiên- [thuộc] vật lý; theo vật lý=physical experiment+ thí nghiệm vật lý- [thuộc] thân thể, [thuộc] cơ thể, của thân thể=physical exercises+ thể dục=physical strength+ sức mạnh của cơ thể!physical jerks- [xem] jerk
Đây là cách dùng physical tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ physical tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
physical /'fizikəl/* tính từ- [thuộc] vật chất=physical force+ sức mạnh vật chất- [thuộc] khoa học tự nhiên tiếng Anh là gì? theo quy luật khoa học tự nhiên=physical explanations of miracles+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên=physical geography+ địa lý tự nhiên- [thuộc] vật lý tiếng Anh là gì? theo vật lý=physical experiment+ thí nghiệm vật lý- [thuộc] thân thể tiếng Anh là gì? [thuộc] cơ thể tiếng Anh là gì?của thân thể=physical exercises+ thể dục=physical strength+ sức mạnh của cơ thể!physical jerks- [xem] jerk
physically | * phó từ - về thân thể; theo luật tự nhiên |
physically | bằng xương bằng thịt ; cơ thể ; cả về thể chất ; hoàn toàn ; hữu hình ; khoẻ mạnh về thể chất ; là cơ thể kém ; mặt thể chất ; mặt vật lý học ; một cách thủ công ; một cách thực tế ; một cách vật lý ; nhanh hơn là chúng ta có thể ; năng ; nắm ; sức ; theo tự nhiên ; theo tự ; thách vật chất ; thể chất ; thể xác ; thể ; thực tế ; thực ; tổn thương vật chất ; và ; vật chất ; vật lý học ; vật lý ; về mặt thể chất ; về mặt thể xác ; về thân thể ; về thể chất thì ; về thể chất ; về thể xác ; về vật chất ; xây ; đến thân thể ; |
physically | bi ; bằng xương bằng thịt ; cơ thể ; cả về thể chất ; hoàn toàn ; hữu hình ; khoẻ mạnh về thể chất ; là cơ thể kém ; mặt thể chất ; mặt vật lý học ; một cách thủ công ; một cách thực tế ; một cách vật lý ; năng ; nắm ; sức ; theo tự nhiên ; thách vật chất ; thể chất ; thể xác ; thể ; thực tế ; thực ; tổn thương vật chất ; vật chất ; vật lý học ; vật lý ; về mặt thể chất ; về mặt thể xác ; về thân thể ; về thể chất thì ; về thể chất ; về thể xác ; về vật chất ; xây ; đến thân thể ; |
kitchen physic | * danh từ - phương thuốc ăn [cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ] |
physical | * tính từ - [thuộc] vật chất =physical force+ sức mạnh vật chất - [thuộc] khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên =physical explanations of miracles+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên =physical geography+ địa lý tự nhiên - [thuộc] vật lý; theo vật lý =physical experiment+ thí nghiệm vật lý - [thuộc] thân thể, [thuộc] cơ thể, của thân thể =physical exercises+ thể dục =physical strength+ sức mạnh của cơ thể !physical jerks - [xem] jerk |
physicism | * danh từ - thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật |
physics | * danh từ, số nhiều dùng như số ít - vật lý học |
physicality | - xem physical |
physically | * phó từ - về thân thể; theo luật tự nhiên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Tiếng Anh | Physical |
Tiếng Việt | [Thuộc Về] Vật Chất; Vật Thực; Hữu Hình; Thực Thể |
Chủ đề | Kinh tế |
- Physical là [Thuộc Về] Vật Chất; Vật Thực; Hữu Hình; Thực Thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Physical
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Physical là gì? [hay [Thuộc Về] Vật Chất; Vật Thực; Hữu Hình; Thực Thể nghĩa là gì?] Định nghĩa Physical là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Physical / [Thuộc Về] Vật Chất; Vật Thực; Hữu Hình; Thực Thể. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục