Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overcoat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ overcoat tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ Đây là cách dùng overcoat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overcoat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ overcoat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ overcoat
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
overcoat tiếng Anh?
overcoat /'ouvə'kout/
- áo khoác ngoài
- lớp sơn phủ [[cũng] overcoating]
- phủ thêm một lớp sơnThuật ngữ liên quan tới overcoat
Tóm lại nội dung ý nghĩa của overcoat trong tiếng Anh
overcoat có nghĩa là: overcoat /'ouvə'kout/* danh từ- áo khoác ngoài- lớp sơn phủ [[cũng] overcoating]* ngoại động từ- phủ thêm một lớp sơn
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
overcoat /'ouvə'kout/* danh từ- áo khoác ngoài- lớp sơn phủ [[cũng] overcoating]* ngoại động từ- phủ thêm một lớp sơn
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'ouvə'kout/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ áo khoác ngoài
lớp sơn phủ [[cũng] overcoating]
động từ
phủ thêm một lớp sơn
Từ gần giống
overcoatingTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
overcoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcoat.
Từ điển Anh Việt
overcoat
/'ouvə'kout/
* danh từ
áo khoác ngoài
lớp sơn phủ [[cũng] overcoating]
* ngoại động từ
phủ thêm một lớp sơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overcoat
an additional protective coating [as of paint or varnish]
Synonyms: overcoating
Similar:
greatcoat: a heavy coat worn over clothes in winter
Synonyms: topcoat
Đăng ký Đăng nhập
Ý nghĩa của từ overcoat là gì:
overcoat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ overcoat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa overcoat mình
1 | 0 Áo khoác ngoài. | Lớp sơn phủ [[cũng] overcoating]. | Phủ thêm một lớp sơn. Nguồn: vi.wiktionary.org |
2 | 0 overcoatáo măng tô Nguồn: speakenglish.co.uk |
Thêm ý nghĩa của overcoat |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: [* Tùy chọn] |
> |
Privacy policy Liên hệ Change language