Observe nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ observed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

observed
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ observed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

observed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ observed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ observed tiếng Anh nghĩa là gì.

observed

* danh từ
- the observed
- đối tượng quan sát
= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi người

observed
- bị quan sát được quan sátobserve /əb'zə:v/

* động từ
- quan sát, nhận xét, theo dõi
- tiến hành, cử hành, làm [lễ kỷ niệm...]
=to observe someone's birthday+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
=to observe the laws+ tuân theo pháp luật
=to observe silence+ giữ yên lặng
- [+ on] nhận xét

observe
- quan sát chú ý

Thuật ngữ liên quan tới observed

  • music-stool tiếng Anh là gì?
  • soft-soap tiếng Anh là gì?
  • dead halt tiếng Anh là gì?
  • twaddler tiếng Anh là gì?
  • faith-cure tiếng Anh là gì?
  • going tiếng Anh là gì?
  • pilau tiếng Anh là gì?
  • beer-mat tiếng Anh là gì?
  • uttering tiếng Anh là gì?
  • judgement creditor tiếng Anh là gì?
  • epigrapher tiếng Anh là gì?
  • deponents tiếng Anh là gì?
  • attributable tiếng Anh là gì?
  • spic-and-span tiếng Anh là gì?
  • air-blast tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của observed trong tiếng Anh

observed có nghĩa là: observed* danh từ- the observed- đối tượng quan sát= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi ngườiobserved- bị quan sát được quan sátobserve /əb'zə:v/* động từ- quan sát, nhận xét, theo dõi- tiến hành, cử hành, làm [lễ kỷ niệm...]=to observe someone's birthday+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng=to observe the laws+ tuân theo pháp luật=to observe silence+ giữ yên lặng- [+ on] nhận xétobserve- quan sát chú ý

Đây là cách dùng observed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ observed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

observed* danh từ- the observed- đối tượng quan sát= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi ngườiobserved- bị quan sát được quan sátobserve /əb'zə:v/* động từ- quan sát tiếng Anh là gì?
nhận xét tiếng Anh là gì?
theo dõi- tiến hành tiếng Anh là gì?
cử hành tiếng Anh là gì?
làm [lễ kỷ niệm...]=to observe someone's birthday+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai- tuân theo tiếng Anh là gì?
chú ý giữ tiếng Anh là gì?
tôn trọng=to observe the laws+ tuân theo pháp luật=to observe silence+ giữ yên lặng- [+ on] nhận xétobserve- quan sát chú ý

Video liên quan

Chủ Đề