Người phụ bếp tiếng anh là gì

Mình muốn hỏi chút "phụ bếp" dịch sang tiếng anh thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp là mộ trong những thuật ngữ được tìm kiếm khá nhiều. Nội dung chuyên ngành này khá thân thuộc với nhiều bạn học và chúng ta đều biết bếp, các món ăn, cách nấu các món ăn… đều là những nội dung quen thuộc mà chắc chắn sẽ có lúc chúng ta cần tìm đến. Chính vì vậy, trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc tất tần tật những từ vựng, câu nói thường được sử dụng trong chuyên ngành bếp. Mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

  1. cooker : bếp nấu
  2. kettle : ấm đun nước
  3. toaster : lò nướng bánh mì
  4. colander : cái rổ
  5. frying pan : chảo rán
  6. bottle opener : cái mở chai bia
  7. fridge [viết tắt của refrigerator] tủ lạnh
  8. coffee pot : bình pha cà phê
  9. juicer : máy ép hoa quả
  10. dishwasher : máy rửa bát
  11. freezer : tủ đá
  12. oven : lò nướng
  13. stove : bếp nấu
  14. washing machine : máy giặt
  15. kitchen scales : cân thực phẩm
  16. rolling pin : cái cán bột
  17. chopping board : thớt
  18. oven cloth : khăn lót lò
  19. corkscrew : cái mở chai rượu
  20. saucepan : nồi
  21. grater hoặc cheese grater : cái nạo
  22. sieve : cái rây
  23. kitchen foil : giấy bạc gói thức ăn
  24. tongs : cái kẹp
  25. ladle : cái môi múc
  26. mixing bowl : bát trộn thức ăn
  27. whisk : cái đánh trứng
  28. knife : dao
  29. spoon : thìa
  30. oven gloves : găng tay dùng cho lò sưởi
  31. soup spoon : thìa ăn súp
  32. teaspoon : thìa nhỏ
  33. chopsticks : đũa
  34. scouring pad hoặc scourer : miếng rửa bát
  35. tin opener : cái mở hộp
  36. tray: cái khay, mâm
  37. bowl : bát
  38. wooden spoon : thìa gỗ
  39. fork : dĩa
  40. glass : cốc thủy tinh
  41. jug : cái bình rót
  42. chop : cắt [thường là rau củ] thành từng miếng nhỏ.
  43. cook : làm chín thức ăn nói chung.
  44. scramble : trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.
  45. dessert spoon : thìa ăn đồ tráng miệng
  46. tablespoon : thìa to
  47. plate : đĩa
  48. broil : làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.
  49. carving knife : dao lạng thịt
  50. wine glass : cốc uống rượu
  51. cling film [tiếng Anh Mỹ: plastic wrap] : màng bọc thức ăn
  52. cup : chén
  53. crockery : bát đĩa sứ
  54. jar : lọ thủy tinh
  55. dishcloth : khăn lau bát
  56. weigh : cân [khối lượng] của vật
  57. mug : cốc cà phê
  58. grill : vỉ nướng
  59. plug : phích cắm điện
  60. fry : làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán
  61. grease : trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  62. measure : đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.
  63. roast : quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.
  64. steam : hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn.
  65. saucer : đĩa đựng chén
  66. shelf : giá đựng
  67. teapot : ấm trà
  68. tablecloth : khăn trải bàn
  69. bin : thùng rác
  70. cookery book : sách nấu ăn
  71. to do the dishes : rửa bát
  72. to clear the table : dọn dẹp bàn ăn
  73. draining board : mặt nghiêng để ráo nước
  74. stir fry : xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chúng trên chảo dầu nóng.
  75. kitchen roll : giấy lau bếp
  76. tea towel : khăn lau chén
  77. add : thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác
  78. open : mở nắp hộp hay can.
  79. sink : bồn rửa
  80. barbecue : nướng [thịt] bằng vỉ nướng và than.
  81. washing-up liquid : nước rửa bát
  82. boil : nấu sôi [đối với nước] và luộc [đối với nguyên liệu khác].
  83. to do the washing up : rửa bát
  84. pour : đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác
  85. to set the table hoặc to lay the table : chuẩn bị bàn ăn
  86. bake : làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.
  87. beat : động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng
  88. break : bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.
  89. cut : cắt
  90. knead : chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột.
  91. carve : thái thịt thành lát.
  92. microwave : làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
  93. combine : kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.
  94. crush : [thường dùng cho hành, tỏi] giã, băm nhỏ, nghiền
  95. grate : bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ [thường dùng cho phô mai, đá…]
  96. grill : nướng nguyên liệu bằng vỉ [gần giống như barbecue]
  97. mix : trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.
  98. melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.
  99. mince : băm hoặc xay nhuyễn [thường dùng cho thịt]
  100. peel : lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.
  101. put : đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định
  102. sauté : phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo.
  103. slice : cắt nguyên liệu thành lát.
  104. stir : khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn.
  105. wash : rửa [nguyên liệu]

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh

Cake pan → Khuôn làm bánh Cookie cutter → Khuôn cắt bánh quy Muffin fin → Khay làm bánh muffin Mixing bowl → Thố trộn bột Sieve → Rây bột Flour sifter → Cái rây bột bánh Whisk → Phới lồng Spatula → Phới trộn bột Electric mixer → Máy đánh trứng/máy trộn bột Juicer → Máy ép hoa quả Parchment paper → Giấy nến Kitchen foil → Giấy bạc Pastry brush → Cọ quét bánh Potato masher → Dụng cụ nghiền khoai tây Peeler → Dụng cụ bóc vỏ Lemon squeezer → Dụng cụ vắt chanh Zester → Dụng cụ bào vỏ chanh, cam Oven mitts → Găng tay chống nóng Kitchen scale → Cân nhà bếp Toaster → Lò nướng bánh mì Microwave → Lò vi sóng Roasting pan → Chảo nướng Oven → Lò nướng Baking sheet → Khay nướng bánh Oven cloth → Khăn lót lò Rolling pin → Cây cán bột Cling film/ Plastic wrap → Màng bọc thực phẩm Chopsticks → Đũa Fork → Nĩa Tablespoon → Thìa to Wooden spoon → Thìa gỗ Measuring cups → Cốc đong Measuring spoons → Thìa đong Cup → Chén Bowl → Bát Plate → Dĩa Ladle → Môi múc Grater/ Cheese Grater → Cái nạo/ nạo phô mai Tin opener → Đồ khui hộp Tongs → Cái kẹp Tray → Cái khay [mâm] Cake turntable → Bàn xoay Knife → Dao Colander → Cái rổ Chopping board → Cái thớt Sauce pan → Cái nồi Frying pan → Chảo rán

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu gia vị làm bánh

Plain flour/ all-purpose flour → Bột mì Glutinous flour → Bột nếp Tapioca flour → Bột năng Rice flour → Bột gạo Cornflour flour → Bột bắp Bread flour → Bột bánh mì Baking powder → Bột nở Yeast → Men nở Puff pastry → Bột ngàn lá Coconut milk/ coconut cream → Nước cốt dừa Fresh milk → Sữa tươi Whipping cream → Kem tươi Topping cream → Kem trang trí Egg → Trứng Egg yolks → Lòng đỏ trứng Egg white → Lòng trắng trứng Sugar → Đường Salt → Muối Ketchup → Sốt cà chua Cooking oil → Dầu ăn

Các loại bánh thông dụng bằng tiếng Anh

Cake → Là tên gọi chung các loại bánh ngọt nướng lò, có hàm lượng chất béo + độ ngọt cao Cookie → Bánh quy Croissant → Bánh sừng bò Coffee cake → Dòng bánh mì hình chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn âm ấm kèm với cafe Cupcake → Là một dòng bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây… Pancake → Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo Chiffon → Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt Loaf → Bánh mì có dạng khối hình chữ nhật Fritter → Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau Pie → Là loại bánh có vỏ kín, bên trong chứa nhân Tart → Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài Pound cake → Bánh chứa hàm lượng đường, chất béo đều ở mức cao. Loại bánh này thường có kết cấu nặng, đặc hơn các dạng bông xốp Sandwich → Bánh mì gối Scone → Dạng bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có dạng hình tròn lớn, người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ tam giác rồi mới bắt đầu thưởng thức Waffle → Là bánh được nướng trong khuôn riêng

Các hoạt động chế biến và mùi vị bánh tiếng Anh

Measure → Đong Mix → Trộn Grease → Trộn với dầu hoặc bơ Beat → Đánh trứng nhánh Blend → Hòa, xay [bằng máy xay] Grate → Bào Spread → Phết [bơ, phô mai] Bake → Đút lò/ Nướng bằng lò Grill → Nướng Sweet → Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ Tasty → Có hương vị ngon Sickly → Có mùi hơi tanh Salty → Vị mặn [có muối] Bland → Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn Horrible → Có mùi khó chịu Sour → Đã có mùi ôi thiu, chua Poor → Chất lượng quá kém

Các chức vụ trong bếp bằng tiếng Anh

1. Bếp trưởng điều hành [Executive Chef]

2. Bếp chính [Chef de Cuisine hay Head Chef]

3. Bếp phó [Sous Chef]

4. Tổ trưởng tổ bếp hay Trưởng ca [Chef de Partie / Station Chef]

5.Nhân viên bếp [Junior Chef / Commis Chef]

6.Phụ bếp [Kitchen Porter]

7.Dishwasher [Escuelerie] Nhân viên rửa chén bát

8.Bồi bàn hay Nhân viên phục vụ bàn [Waiter/Waitress hay Aboyeur]

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp

Cách tạo ấn tượng ngày đầu đi làm bằng tiếng Anh

Thể hiện sự hăng hái với công việc ngay ngày đi làm đầu tiên sẽ dễ dàng tạo ấn tượng tốt đối với sếp cũng như đồng nghiệp. Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa một đầu bếp mới và Trưởng nhóm trong ngày đầu đi làm.

Chef de partie: Hello, I am Tùng. I am new here. [Xin chào, tôi là Tùng, đầu bếp mới ạ!]

Station Chef: Hello, Tùng. I am John. Station Chef. Glad to see you! [Chào Tùng, tôi là Jonh, trưởng nhóm của anh. Rất vui vì được gặp anh!]

Chef de partie: Nice to meet you, too. But what should I first do here, Sir? [Tôi cũng rất hân hạnh được gặp anh. Vậy tôi nên làm việc gì đầu tiên đây sếp?]

Station Chef: First, take all the vegetables out of the fridge. [Đầu tiên, lấy tất cả các loại rau củ ra khỏi tủ lạnh.]

Chef de partie: Yes, and then? [Vâng, tiếp theo thì làm gì ạ?]

Station Chef: Wash the vegetables in the sink over there. [Rửa sạch rau củ trong bồn rửa!]

Chef de partie: Wash the vegetables. OK, what’s next, please? [Rửa sạch rau củ. Vâng, vậy kế tiếp?]

Station Chef: Then put all the vegetables near the cutting board. [Xếp gọn rau củ gần thớt!]

Chef de partie: Anything else, Sir? [Còn gì nữa không sếp?]

Station Chef: That’s all for now! [Hiện tại chỉ có bấy nhiêu đó!]

Cách trả lời bếp trưởng khi kiểm tra bằng tiếng Anh

Sau khi được nhận vào làm trong bếp, sẽ có một ngày, Bếp Trưởng nổi hứng muốn kiểm tra năng lực cũng như sự hiểu biết của bạn. Lúc đó bạn phải làm thế nào?

Chef: All right! Everybody, today we review the herbs and spices. Choose a type of herbs and tell me what it’s used for. [Nào, hôm nay tôi sẽ ôn lại với các bạn về gia vị và các loại thảo mộc. Mỗi bạn chọn một loại thảo mộc, sau đó nói cho tôi biết cách sử dụng của nó!]

Chef de partie 1: Basil. Basil is used to cook with eggs, pasta, chicken, duck and goose. [Đây là húng quế. Nó sử dụng để nấu cùng với các loại trứng, mì ý, thịt gà, vịt và ngỗng.]

Chef: All right! How about you? [Đúng! Còn bạn thì sao?]

Chef de partie 2: Chives. Chives are used to cook with sea food, cheese, chicken, eggs and soups. [Đây là Củ nén, được dùng nhiều trong nấu các loại hải sản, phô mai, thịt gà, trứng và các loại súp]

Chef: Very good. How about dill? [Rất tốt! Còn thì là?]

Chef de partie 3: Well, dill can be used to cook with fish, sea food, chicken and sunny side-up eggs. [Thì là có thể dùng để nấu với cá, hải sản, thịt gà, trứng ốp la.]

Chef: Well done. And you? [Làm tốt lắm, còn bạn?]

Chef de partie 4: I think sage can be used to stuff into duck, chicken, goose and fish. [Tôi nghĩ ngải đắng có thể dùng để nhồi thịt vịt, gà, ngỗng và cá.]

Chef: Okay everybody. You guys have done a very good job today. Now get back to work. [Ok mọi người, các bạn làm rất tốt. Giờ thì quay trở lại công việc nào!]

All: Thanks, Sir! See you later. [Cảm ơn sếp! Hẹn gặp lại bạn]

Chef: See you around. [Hẹn gặp lại các bạn!]

Khi trưởng nhóm và bếp trưởng trao đổi bằng tiếng Anh

Mỗi ngày, trước khi bắt đầu làm việc, các Trưởng nhóm thường phải kiểm tra các nguyên liệu, công cụ dụng cụ theo list đính kèm. Nếu phát hiện có công cụ nào bị hư hỏng hoặc thiếu thì phải báo ngay với Bếp Trưởng để anh ta có thể báo với Quản lý bổ sung ngay để không làm chậm tiến độ làm việc. Đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa hai vị Sếp để bạn tham khảo!

Chef: I want everything to be clean before we cook today. [Tôi muốn mọi thứ đều được làm sạch trước khi chúng ta bắt đầu nấu ăn.]

Station Chef 1: But these cutting boards are too old, Sir. [Thưa sếp, những cái thớt này quá cũ rồi ạ!]

Chef: Really? Make a list of any bad or broken equipment! [Thật sao? Anh hãy liệt kê những dụng cụ nào hư hoặc cũ cho tôi nhé!]

Station Chef 1: Yes, Sir. I will check and make a list of them now. [Vâng, sếp. Tôi sẽ kiểm tra và liệt kê ngay!]

5 minutes later. [5 phút sau]

Station Chef 1: Here is the list, Sir. [Danh sách đây thưa sếp!]

Chef: Let’s see. Well, we need 10 vegetable peelers, a box of grater, 02 fine strainers, 05 spatulas and 02 pairs of tongs. [Để xem nào! Chúng ta sẽ cần 10 dao bào, một khay bào sợi, 2 cái rây, 5 cái phới, 2 cái gắp inox.]

Station Chef 2: Sir! And 02 more whisks. [Và hai cái phới đánh trứng nữa ạ!]

Chef: OK! I will give the list to the manager now. Let’s begin to work today. [Ok, tôi sẽ đưa danh sách này cho quản lý! Giờ thì chuẩn bị để làm việc nào!]

Station Chef 1 2: Yes, Sir! [Vâng, thưa sếp!]

Khi tìm nguyên liệu trong bếp bằng tiếng Anh

Đôi khi trong lúc làm việc, bạn sẽ không nhớ hoặc không biết tìm một món gì đó ở đâu. Hãy mạnh dạn hỏi và chắc chắn sẽ có người trả lời bạn. Bạn có thể thay thế muỗng trong câu bằng những vật dụng khác.

Station Chef: Where are all the spoons? [Những cái muỗng để ở đâu vậy nhỉ?]

Sous Chef: Which ones do you need? [Bạn cần cái nào?]

Station Chef: I need the metal spoons. [Tôi cần những chiếc muỗng inox.]

Sous Chef: Here you are, anything else? [Của bạn đây, còn cần gì nữa không?]

Station Chef: Ask the cleaner to bring some plates and mixing bowls here. [ Nhờ người dọn vệ sinh mang một ít đĩa và âu trộn bột ra đây nhé!]

Sous Chef: Yes. Do you need some prep bowls? [Vâng, bạn còn cần thêm những âu nhỏ không?]

Station Chef: No. That’s enough. [Không cần, như vậy là đủ rồi!]

Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp hay nấu ăn, đây là chủ đề quen thuộc rất đáng để tìm hiểu. Trong đó, chúng tôi mách bạn những từ vựng trong chuyên ngành bếp bánh; các chức vụ trong bếp bằng tiếng Anh; giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ hữu ích cho quý bạn đọc. Trong trường hợp bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau

Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ

Bước 2: Gửi bản scan tài liệu [hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu] theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.

Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi [người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình] qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ

Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% 50% giá trị đơn hàng

Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt [tại CN văn phòng gần nhất], chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.

Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật Chuyên Nghiệp để được phục vụ một cách tốt nhất

Dịch thuật Chuyên Nghiệp

Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác Hotline: 0947.688.883 0963.918.438 Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp có phiên âm;

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nấu an;

Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành bếp;

Tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh;

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp;

Các chức vụ trong bếp bằng tiếng An;

Từ vựng về Kitchen;

Tiếng Anh đầu bếp

Người phụ Bếp dịch tiếng Anh là gì?

Các công việc Phụ bếp gồm: Chuẩn bị và sơ chế nguyên vật liệu cho món ăn, hỗ trợ Đầu bếp chế biến và trình bày món ăn, dọn dẹp vệ sinh khu vực bếp… Trong tiếng Anh, Phụ bếp được gọi là Commis.

Nhân viên hỗ trợ Bếp tiếng Anh là gì?

- kitchen assistant [người giúp việc nhà bếp]: người chịu trách nhiệm vệ sinh và bảo quản đồ dùng trong nhà bếp, làm việc với đồ đạc và hỗ trợ các công việc vệ sinh.

Vị trí phụ Bếp tiếng Anh là gì?

Cook Helper [Phụ bếp] hay còn gọi là Commis hoặc Cook Assistant là vị trí phụ bếp, đảm nhiệm việc hỗ trợ đầu bếp và bếp trưởng chuẩn bị, phục vụ, và vệ sinh cơ sở ăn uống, thiết bị và bề mặt các cơ sở vật chất trong nhà bếp.

Commis là nghề gì?

Commis là gì? Commis là tên gọi chuyên môn của vị trí Phụ bếp trong nhà hàng. Khi đảm nhiệm vị trí này, bạn phải làm những công việc nhỏ nhặt nhất theo sự phân công của các Tổ trưởng, Bếp phó, Bếp trưởng như vệ sinh dụng cụ, dọn dẹp phòng bếp, sơ chế nguyên liệu, phụ giúp các công việc khác…

Chủ Đề