Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

Tất cả từ điển

Tra từ

Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

  • Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

    Cùng học ngoại ngữ* Học từ vựng

    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

    Thư viện tài liệu Kỹ năng

    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024
  • Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điển

Từ điển Việt - Anh

lò xo

[lò xo]

|

Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

(từ gốc tiếng Pháp là Ressort) spring

Lò xo đồng hồ

Watch spring

Nệm lò xo

Spring-mattress

Chuyên ngành Việt - Anh

lò xo

[lò xo]

|

Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

Kỹ thuật

spring

Vật lý

spring

Xây dựng, Kiến trúc

spring

Từ điển Việt - Việt

lò xo

|

Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

danh từ

vật bằng thép, có sức đàn hồi

nệm lò xo

Nệm lò xo tiếng anh là gì năm 2024

©2024 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Em muốn hỏi "giường đệm lò xo" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'spriɳ'mætris/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    nệm lò xo


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản