Lịch Mahalshmi tháng 4 năm 2023 Kannada

Lịch Mahalshmi 2023 là loại lịch được đánh giá cao và được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ, đặc biệt là ở Maharashtra. Đó là lịch Hindu cổ đại được thiết lập theo chu kỳ mặt trăng và cung cấp thông tin cần thiết về những ngày tốt lành, lễ hội và các sự kiện quan trọng trong suốt cả năm.

Trong hơn một thế kỷ, lịch Mahalshmi đã được công nhận về độ chính xác và độ tin cậy. Đó là một lịch toàn diện bao gồm các ngày quan trọng từ các tôn giáo và cộng đồng khác nhau, chẳng hạn như người Hồi giáo, Cơ đốc giáo và người Parsis, bên cạnh các lễ hội của đạo Hindu.

Lịch Mahalaxmi 2023 là một nguồn tài nguyên vô giá cho những người theo các tập tục và nghi lễ truyền thống của Ấn Độ giáo, vì nó cho phép họ lên lịch cho các sự kiện và nghi lễ quan trọng của mình phù hợp với những ngày và giờ tốt lành nhất. Ngoài ra, nó còn cung cấp thông tin về chuyển động của các hành tinh, nhật thực và các sự kiện chiêm tinh khác được coi là quan trọng trong văn hóa Hindu.

Một trong những điểm độc đáo của lịch Mahalshmi 2023 là công trình bằng đất, lấy cảm hứng từ thần thoại và văn hóa Ấn Độ. Hàng năm, bộ lịch thể hiện sự khéo léo và tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp được đánh giá cao và được coi là một món đồ của một nhà sưu tập.

Nhìn chung, Lịch Mahalshmi 2023 không chỉ là một cuốn lịch mà còn là một biểu tượng văn hóa ở Ấn Độ đại diện cho truyền thống và di sản phong phú của đất nước. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của hàng triệu người theo đạo Hindu và các tôn giáo khác.

Lịch Hindu cho tháng 4 năm 2023. Liệt kê tất cả các ngày lễ & Almanac hàng ngày. Chaitra và Vaishakh là những tháng âm lịch tương ứng với tháng Tư. Tháng Vaishakh 2023 bắt đầu vào ngày 7 tháng 4

Lịch Hindu tháng 4 năm 2023. Uttarayan, Vasanth Ritu, Vikram Samvat 2080, Chaitra Sudi Ekadashi tới Vaishakh Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy đến panchang tháng 4 năm 2023 →

Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 4 - 2023
Chaitra - Vaisakha 2080

Mặt trời
Mặt trời

Thứ hai
Thứ hai

Tuyền
Sao Hoả

Thứ Tư
Thứ Tư

Thứ năm
Thầy

Cha
Thứ sáu

Đã ngồi
Đã ngồi

30 30

S 10 Dashami 10 H 9 IN 10 05. 58 18. 49
Simha Magha

Chồng là ngôi sao nguyên bản
  • Từ ngày 01/04/01. 57 - đến 04/03 07. 24
  • Từ ngày 10/04 13. 39 - đến 12/04 11. 59
  • Từ ngày 19/04 01. 01 - đến 20/04 23. 10
  • Từ ngày 28/04/09. 53 - đến 30/04 15. 30

1 1

Chaitra S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 11 BH

6. 23 6. 38
Karka
Ashlesha

2 2

S 12 Dwadashi 12 H 11 IN 12

6. 22 6. 38
Simha
Magha

3 3

S 12 Dwadashi 12 H 12 IN 13

6. 21 6. 39
Simha
Magha

4 4

S 13 Trayodashi 13 H 13 IN 14 BH

6. 20 6. 39
Simha 16. 05
Purva Phalguni Mahavir Jayanti

5 5

S 14 Chaturdashi 14 H 14 TẠI 15

6. 19 6. 39
Kanya
Uttara Phalguni

6 6

S 15 Purnima 15 H 15 TỚI 16

6. 18 6. 40
Kanya
Nhanh lên

7 7

Vaisakha K 1 Pratipada 1 H 16 IN 17 BH

6. 17 6. 40
Tula
Chitra Thứ Sáu Tuần Thánh

8 8

K 2 Dwitiya 2 H 17 IN 18 BH

6. 16 6. 40
Tula
Swati

9 9

K 3 Tritiya 3 H 18 IN 19

6. 15 6. 41
Tula 08. 02
Vishaka

10 10

K 4 Chaturthi 4 H 19 TỚI 20

6. 14 6. 41
Vrischika
Anuradha

11 11

K 5 Panchami 5 H 20 IN 21

6. 14 6. 42
Vrischika 12. 58
Jyeshta

12 12

K 7 Saptami 7 H 21 IN 22

6. 13 6. 42
Dhanu
Moola

13 13

K 8 Ashtami 8 H 22 IN 23

6. 12 6. 42
Dhanu 16. 22
Purva Ashadha

14 14

K 9 Navami 9 H 23 IN 24 BH

6. 11 6. 43
Makara
Uttara Ashadha Sinh nhật của Ambedkar

15 15

K 10 Dashami Panchak Từ. 18. 44 10 H 24 IN 25 BH

6. 10 6. 43
Makara 18. 44
Shravana

16 16

K 11 Ekadashi 11 H 25 IN 26

6. 09 6. 44
Kumbha
Shatabhisha

17 17

K 12 Dwadashi 12 H 26 TỚI 27

6. 08 6. 44
Kumbha 20. 52
Purva Bhadrapada

18 18

K 13 Trayodashi 13 H 27 IN 28

6. 07 6. 44
Meena
Uttara Bhadrapada

19 19

K 14 Chaturdashi Panchak Till. 23. 53 14 H 28 IN 29

6. 07 6. 45
Meena 23. 53
Revati

20 20

K 30 Amavasya 30 H 29 TỚI 30

6. 06   6. 45
Mesha
Ashwini

21 21

Vaisakha S 1 Pratipada 1 H 30 IN 1

6. 05 6. 46
Mesha
Bharani

22 22

S 2 Dwitiya 2 H 1 IN 2 BH

6. 04 6. 46
Vrishabha
Krithika

23 23

S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3

6. 03   6. 46
Vrishabha
Rohini

24 24

S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4

6. 02 6. 47
Vrishabha 13. 12
Mrigashirsha

25 25

S 5 Panchami 5 H 4 IN 5

6. 02 6. 47
Mithuna
Ardra

26 26

S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6

6. 01 6. 48
Mithuna
Punarvasu

27 27

S 7 Saptami 7 H 6 IN 7

6. 00 6. 48
Karka
Punarvasu

28 28

S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8

5. 59 6. 48
Karka
Pushya

29 29

S 9 Navami 9 H 8 IN 9

5. 59 6. 49
Karka 12. 47
Ashlesha

30 30

S 10 Dashami 10 H 9 TRÊN 10

5. 58 6. 49
Simha
Magha

Chồng là ngôi sao nguyên bản
  • Từ ngày 01/04/01. 57 - đến 04/03 07. 24
  • Từ ngày 10/04 13. 39 - đến 12/04 11. 59
  • Từ ngày 19/04 01. 01 - đến 20/04 23. 10
  • Từ ngày 28/04/09. 53 - đến 30/04 15. 30
1 - Amanta Date, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Mặt trời mọc , - Hoàng hôn, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Lịch Hijhara, IN - Lịch dân sự Ấn Độ

đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Lễ hội và ngày lễ Hindu tháng 4 năm 2023

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu vào tháng 4 năm 2023 Lịch Hindu. Chaturthi, Pradosha và các ngày Vrata khác vào tháng 4 năm 2023. Để biết thời gian tithi chính xác, hãy xem lịch tithi tháng 4 năm 2023 →

Chủ Đề