Lesson có nghĩa là gì

lesson

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lesson


Phát âm : /'lesn/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bài học
    • to learn one's lesson by heart
      học thuộc lòng bài học
  • lời dạy bảo, lời khuyên
    • never forget the lesson of Lenin
      không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
  • lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
    • to read someone a lesson
      quở trách người nào
  • to give lessons in
    • dạy [môn gì]
  • to take lessons in
    • học [môn gì]

+ ngoại động từ

  • quở trách, cảnh cáo, lên lớp [ai]; trừng phạt
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] dạy, ra bài cho [ai]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    moral example deterrent example object lesson

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lesson"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lesson":
    lagoon legion lesion lessen lesson lexicon liaison lissom lissome loosen more...
  • Những từ có chứa "lesson":
    dance lesson lesson object-lesson saying-lesson
  • Những từ có chứa "lesson" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bài học hỏi bài nhẩm bài lên lớp như là i tờ ấm ứ bài mục bổ ích more...

Lượt xem: 878

Video liên quan

Chủ Đề