- A
- B
- C
- D
- E
A
A. Listen and point. Repeat.
[Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.]
Lời giải chi tiết:
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
B
B. Listen and point.
[Nghe và chỉ theo.]
Lời giải chi tiết:
1. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a circle.
[Nó là hình tròn.]
Thats right.
[Đúng rồi.]
2. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a rectangle.
[Nó là hình chữ nhật.]
3. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a triangle.
[Nó là hình tam giác.]
Very good!, Sue.
[Giỏi lắm! Sue.]
C
C. Sing
[Hát.]
Lời giải chi tiết:
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy.]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy.]
Its a circle.
[Nó là hình tròn.]
Its a circle.
[Nó là hình tròn.]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy.]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy.]
Its a square.
[Nó là hình vuông.]
Its a square.
[Nó là hình vuông.]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy.]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a rectangle.
[Nó là hình chữ nhật.]
Its a rectangle.
[Nó là hình chữ nhật.]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a triangle.
[Nó là hình tam giác.]
Its a triangle.
[Nó là hình tam giác.]
D
D. Point, ask and answer.
[Chỉ, hỏi và trả lời.]
Lời giải chi tiết:
1. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a square.
[Nó là hình vuông.]
2. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a circle.
[Nó là hình tròn.]
3. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a triangle.
[Nó là hình tam giác.]
4. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a square.
[Nó là hình vuông.]
4. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a rectangle.
[Nó là hình chữ nhật.]
5. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a triangle.
[Nó là hình tam giác.]
6. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a rectangle.
[Nó là hình chữ nhật.]
7. What shape is it?
[Nó là hình gì vậy?]
Its a circle.
[Nó là hình tròn.]
E
E. Play Guess the picture.
[Trò chơi Đoán tranh.]