Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lenient trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lenient tiếng Anh nghĩa là gì.
lenient /'li:njənt/* tính từ- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
- magnitudes tiếng Anh là gì?
- crotcheteer tiếng Anh là gì?
- uncleanness tiếng Anh là gì?
- cozening tiếng Anh là gì?
- curarine tiếng Anh là gì?
- embroiling tiếng Anh là gì?
- phoenixes tiếng Anh là gì?
- indirect lighting tiếng Anh là gì?
- ethnical tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lenient trong tiếng Anh
lenient có nghĩa là: lenient /'li:njənt/* tính từ- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
Đây là cách dùng lenient tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lenient tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lenient /'li:njənt/* tính từ- nhân hậu tiếng Anh là gì? hiền hậu tiếng Anh là gì?khoan dung
Từ: lenient
/'li:njənt/
-
tính từ
nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
lenient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenient
Phát âm : /'li:njənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indulgent soft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lenient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lenient":
lament leant lenient leninite lenity lent liniment linnet lint - Những từ có chứa "lenient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan dung hối cải
Lượt xem: 503