Lặp lại tiếng anh là gì

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Trong tiếng Anh, sự lặp lại không cần thiết luôn được xem là điều không nên. Người viết thường cố gắng không dùng cùng từ và cấu trúc trong cách mệnh đề và câu liên tiếp khi không có lý do hợp lý, khi những nhóm từ này được lặp lại, nó thường dùng để nhấn mạnh hay vì những mục đích khác. Sự lặp lại không mục đích thường xuất hiện trong ngôn ngữ thông thường, nhưng ngay cả trong các cuộc hội thoại, người ta vẫn cảm thấy nhạt nhẽo hay vụng về nếu như cấu trúc hay từ vựng không được thay đổi. Có một số dạng lặp lại không thực sự đúng trong cả văn viết và văn nói.

2. Lặp lại không tự nhiên/không đúng văn phạm

Khi chúng ta đề cập đến người hay vật đã được nhắc đến trước đó, chúng ta thường dùng đại từ thay vì lặp lại cụm danh từ gốc. Khi câu lặp lại đứngg gần câu gốc, sự lặp lại (trừ những lý do đặc biệt) thường không những không tự nhiên mà còn không đúng văn phạm. Ví dụ: What's Rachel doing here? ~ She wants to talk to you. (Rachel đang làm gì ở đây thế? ~ Cô ấy muốn nói chuyện với anh.) KHÔNG DÙNG: ...Rachel wants to talk to you. We got that cat because the children wanted it. (Chúng tôi lấy con mèo đó vì bọn trẻ muốn có nó.) KHÔNG DÙNG: We got that cat because the children wanted that cat. Dad's just cut himself shaving. (Bố vừa mới cạo râu.) KHÔNG DÙNG: Dad's just cut Dad shaving.

Ngoài danh từ, sự lặp lại còn xảy ra với các từ loại khác. Ví dụ: I don't smoke. ~ I do. (Tôi không hút thuốc. ~ Tôi thì có.) KHÔNG DÙNG:...I smoke. She's staying at the Royal Hotel, so we said we’d meet her there. (Cô ấy đang ở khách sạn Hoàng gia vì vậy chúng tôi nói sẽ gặp cô ấy ở đó.) KHÔNG DÙNG: ...so we said we’d meet her at the Royal Hotel.

Tuy nhiên, sự lặp lại là cần thiết và bình thường khi nói đến sự lựa chọn. Ví dụ: Would you rather have potatoes or rice? ~ Rice, please. (Anh muốn ăn khoai tây hay cơm? ~ Cơm, làm ơn.) Shall we dance or go for a walk? ~ Let's go for a walk. (Chúng ta nên nhảy hay đi dạo? ~ Hãy đi dạo đi.)

3. Chủ ngữ và tân ngữ kép

Chúng ta không thường xuyên lặp lại một chủ ngữ hay tân ngữ với cùng một động từ. Ví dụ: That wall needs painting. (Thường dùng hơn là That wall, it needs painting.) (Cái tường này cần sơn.) I saw my uncle yesterday. (Thường dùng hơn là My uncle, I saw him yesterday.) (Tôi gặp bác tôi hôm qua.)

Tuy nhiên, kiểu lặp lại này có thể xuất hiện trong giao tiếp thân mật khi muốn thông báo một chủ đề và sau đó đưa thêm một câu liên quan. Ví dụ: That friend of your mother's - he's on the phone. (Người bạn đó của mẹ cậu - ông ấy đang gọi đến) Those bicycle wheels - I think we ought to put them in the garden shed. (Những chiếc bánh xe đạp đó - tớ nghĩ chúng ta nên để nó trong nhà kho trong vườn.)

Và đôi khi, một chủ ngữ đại từ được lặp lại bằng một cụm danh từ ở cuối câu. Ví dụ: She's a clever girl, your Anne. (Cô bé là một đứa thông minh, bé Anne của cậu đó.)

4. Động từ và danh từ có cùng gốc

Chúng ta luôn tránh dùng các danh từ và động cùng gốc với nhau. Ví dụ: We made wonderful plans. HAY We planned wonderful things. (Chúng tôi lập một kết hoạch tuyệt vời. HAY Chúng tôi dự định những điều tuyệt vời.) KHÔNG DÙNG: We planned wonderful plans. She wrote an interesting paper. HAY She did an interesting piece of writing. (Cô ấy viết một bài báo thú vị. HAY Cô ấy viết một bài thú vị.) KHÔNG DÙNG: She wrote an interesting piece of writing.

Có một số cụm từ cố định là ngoại lệ như to sing a song, to live a good life, to die a violent death.

Lặp lại trong Tiếng Anh là gì?

repeat, echo, duplicated là các bản dịch hàng đầu của "lặp lại" thành Tiếng Anh.

Lặp đi lặp lại nhiều lần gọi là gì?

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) đặc trưng bởi những suy nghĩ, những thôi thúc hoặc những hình ảnh (ám ảnh) lặp đi lặp lại, dai dẳng, không mong muốn và xâm nhập và/hoặc bởi các hành vi lặp đi lặp lại hoặc hành vi tinh thần lặp đi lặp lại mà bệnh nhân cảm thấy bị thôi thúc phải làm (cưỡng chế, nghi lễ) để thử làm giảm ...

Không lặp lại Tiếng Anh là gì?

Tránh lặp lại (Avoiding repetition)

Liên tục Tiếng Anh là gì?

continuously. (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)