Không một ai tiếng anh là gì


none

* danh từ - không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì =none of us was there+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó =I want none of these things+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả =his paintings are none none of the best+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất =money I have none+ tiền tôi không có một đồng nào !none but - chỉ =to choose none but the best+ chỉ chọn cái tốt nhất !none other than - không ai khác chính là =the new arrived was none other than the President+ người nói đến chính là ông chủ tịch * phó từ - không chút nào, tuyệt không =he was none too soon+ nó đến không phải là quá sớm đâu =I slept none last night+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào !none the less - tuy nhiên, tuy thế mà


none

ai cần ; ai hề ; ai thuộc ; ai ; bất cứ ai ; bất cứ ; bận ; chi ; chúng tôi chưa ; chúng ; chút nào ; chưa co ́ ai ; chưa có ; chưa hề ; chưa một ; chưa ; chẳng ai trong chúng tôi hết ; chẳng ai ; chẳng còn ai ; chẳng có ai ; chẳng có ca nào ; chẳng có chi ; chẳng có gì cả ; chẳng có người nào ; chẳng có ; chẳng có điều gì ; chẳng gì ; chẳng hề ; chẳng một ai ; chẳng một ; chẳng nhảy gì cả ; chẳng ; chớ một ai ; chớ ; có ai ; có một không ; có ; cũng không có ; cả ; gì hết ; gì ; hết ; hề có ; không ai có ; không ai cả ; không ai hê ; không ai hê ́ ; không ai trả ; không ai ; không aitrong ; không bi ; không can ; không co ; không còn ai ; không còn ; không có ai ; không có chuyện gì ; không có gì ; không có lựa ; không có một ai ; không có người ; không có thứ gì ; không có tin gì ; không có ; không cần ; không gì cả ; không gì ; không hư gì ; không hề có ; không hề ; không không ; không liên quan ; không mất gì cả ; không một ai ; không một công ty nào ; không một lần nào ; không một người ; không một ; không người nào ; không nói gì cả ; không phải là ai khác ; không phải ; không thể ; không tin nào ; không ; không điều gì ; không được ; khẩu vị ; ko ai ; ko cái nào ; ko phải ; ko ; liên quan ; lại không ; lần nào ; miễn ; mà không có ; mấy ; mỗi ; một ai hết ; một ai ; một người ; một quả nào ; một ; ngươi một ; nhưng chẳng ; nhưng không ai ; nhưng không có ; nhưng không một ai sống ; nhưng ; nào có ; nào thuộc ; nào ; sẽ chẳng ai ; tay không ; thoát một ai ; thì không không có ; thì sẽ không có ; tuyệt đối không ; tôi không ; tôi ; và không ai ; và không ; vâng ; ðấng ; đi hết ; đâu có ; đâu ; đây ; đéo phải chuyện ; đó không phải ; đó là ly đầu ; đấng nào ; đừng bất cứ ai ; đừng có ; đừng lấy ; ơ ; ơ ̉ ;

none

ai cần ; ai hề ; ai thuộc ; ai ; biê ; bất cứ ai ; bất cứ ; bận ; ca ; ca ́ ; chi ; chuyê ; chúng tôi chưa ; chúng ; chưa co ́ ai ; chưa có ; chưa hề ; chưa một ; chưa ; chả ; chẳng ai ; chẳng còn ai ; chẳng có ai ; chẳng có ca nào ; chẳng có chi ; chẳng có gì cả ; chẳng có người nào ; chẳng có ; chẳng có điều gì ; chẳng gì ; chẳng hề ; chẳng một ai ; chẳng một ; chẳng nhảy gì cả ; chẳng ; chớ một ai ; chớ ; có ai ; có một không ; cũng không có ; cả ; gì hết ; gì ; hết ; hề có ; hề ; không ai có ; không ai cả ; không ai hê ; không ai hê ́ ; không ai trả ; không ai ; không aitrong ; không bi ; không co ; không còn ai ; không còn ; không có ai ; không có chuyện gì ; không có gì ; không có lựa ; không có một ai ; không có người ; không có thứ gì ; không có tin gì ; không có ; không cần ; không gì cả ; không gì ; không hư gì ; không hề có ; không hề ; không không ; không liên quan ; không mất gì cả ; không một ai ; không một công ty nào ; không một lần nào ; không một người ; không một ; không người nào ; không nói gì cả ; không phải là ai khác ; không phải ; không thể ; không tin nào ; không ; không điều gì ; không được ; khẩu vị ; ko ai ; ko cái nào ; ko phải ; ko ; là không ; lại không ; lần nào ; miễn ; mà không có ; mấy ; mỗi ; một ai hết ; một ai ; một quả nào ; một ; ngươi một ; nhơn ; nhưng chẳng ; nhưng không ai ; nhưng không có ; nhưng không một ai sống ; nhưng ; nào thuộc ; nào ; rụi ; sẽ chẳng ai ; tay không ; thoát một ai ; thì không không có ; thì sẽ không có ; thư ; tuyệt đối không ; tôi không ; và không ai ; vâng ; ðấng ; đi hết ; đâu ; đéo phải chuyện ; đó không phải ; đó là ly đầu ; đấng nào ; đốt gì ; đừng bất cứ ai ; đừng có ; đừng lấy ; ơ ; ơ ̉ ;


none

* danh từ - không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì =none of us was there+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó =I want none of these things+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả =his paintings are none none of the best+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất =money I have none+ tiền tôi không có một đồng nào !none but - chỉ =to choose none but the best+ chỉ chọn cái tốt nhất !none other than - không ai khác chính là =the new arrived was none other than the President+ người nói đến chính là ông chủ tịch * phó từ - không chút nào, tuyệt không =he was none too soon+ nó đến không phải là quá sớm đâu =I slept none last night+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào !none the less - tuy nhiên, tuy thế mà

none

ai cần ; ai hề ; ai thuộc ; ai ; bất cứ ai ; bất cứ ; bận ; chi ; chúng tôi chưa ; chúng ; chút nào ; chưa co ́ ai ; chưa có ; chưa hề ; chưa một ; chưa ; chẳng ai trong chúng tôi hết ; chẳng ai ; chẳng còn ai ; chẳng có ai ; chẳng có ca nào ; chẳng có chi ; chẳng có gì cả ; chẳng có người nào ; chẳng có ; chẳng có điều gì ; chẳng gì ; chẳng hề ; chẳng một ai ; chẳng một ; chẳng nhảy gì cả ; chẳng ; chớ một ai ; chớ ; có ai ; có một không ; có ; cũng không có ; cả ; gì hết ; gì ; hết ; hề có ; không ai có ; không ai cả ; không ai hê ; không ai hê ́ ; không ai trả ; không ai ; không aitrong ; không bi ; không can ; không co ; không còn ai ; không còn ; không có ai ; không có chuyện gì ; không có gì ; không có lựa ; không có một ai ; không có người ; không có thứ gì ; không có tin gì ; không có ; không cần ; không gì cả ; không gì ; không hư gì ; không hề có ; không hề ; không không ; không liên quan ; không mất gì cả ; không một ai ; không một công ty nào ; không một lần nào ; không một người ; không một ; không người nào ; không nói gì cả ; không phải là ai khác ; không phải ; không thể ; không tin nào ; không ; không điều gì ; không được ; khẩu vị ; ko ai ; ko cái nào ; ko phải ; ko ; liên quan ; lại không ; lần nào ; miễn ; mà không có ; mấy ; mỗi ; một ai hết ; một ai ; một người ; một quả nào ; một ; ngươi một ; nhưng chẳng ; nhưng không ai ; nhưng không có ; nhưng không một ai sống ; nhưng ; nào có ; nào thuộc ; nào ; sẽ chẳng ai ; tay không ; thoát một ai ; thì không không có ; thì sẽ không có ; tuyệt đối không ; tôi không ; tôi ; và không ai ; và không ; vâng ; ðấng ; đi hết ; đâu có ; đâu ; đây ; đéo phải chuyện ; đó không phải ; đó là ly đầu ; đấng nào ; đừng bất cứ ai ; đừng có ; đừng lấy ; ơ ; ơ ̉ ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

PLARAZBGBEBNBSCNCSCYCACOCEBDEDAENEOETESFIFAFYKAFRELGLGUGDHIHRHYHUHTHMNGAISITIWIDJAJWKKKOKMKYKULTLVLALOLBMNMYMKMGMSMLMIMRNLNONENYPTPAPSROSKSQSRSLSVSMSTSISDSOSWSUTRTHTGTETAUKUZURVIXHYIYOTTTKEUAMAFHAWZUIGKNMTHASNTLRU Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch không một ai

không một ai

không một ai

Translate

không, không ác tính, không ai, không ai bằng, không ai biết điều đó, không ai có thể chứng minh, không ai khác hơn, không ai sánh kịp, không ai thích tôi, không ai trả lời, không ai trả tiền, không âm thanh, không ẩm ướt, không ăn gì, không ân hận, không ăn mòn, không ăn năn, không an toàn, không ấn tượng, không ăn được

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Tôi không thể cảm thấy như ở nhà trong một khách sạn như vậy.

I cannot feel at home in such a hotel.

Một người khôn ngoan sẽ không hành động theo cách đó.

A wise man would not act in that way.

không phải là một con đường, mà là một con đường.

It's not a road, but a path.

Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ tôi muốn trở thành một giáo viên.

I am not sure, but I think I want to be a teacher.

Tôi không muốn đi một mình.

I don't want to go alone.

Anh ta không phải là một bác sĩ giỏi.

He is no good as a doctor.

Bạn không còn là một đứa trẻ nữa.

You're not a child anymore.

Bạn không phải là một điệp viên, phải không ?

You're not a spy, are you?

Con gái của bạn không còn là một đứa trẻ nữa.

Your daughter isn't a child anymore.

Không có một đám mây trên bầu trời.

There was not a cloud in the sky.

Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài.

I have not seen him for a long time.

Không ai muốn làm việc ngoài trời vào một ngày lạnh giá.

No one wants to work outdoors on a cold day.

Tôi không thích ở một mình.

I don't like to be alone.

Không dễ để loại bỏ một thói quen xấu.

It isn't easy to get rid of a bad habit.

Tôi khôngmột cuốn từ điển tốt.

I don't have a very good dictionary.

Nếu điều đó không đúng, cô ấy là một kẻ nói dối.

If that is not true, she is a liar.

Bạn không nên đến đó một lần nữa.

You'd better not go there again.

Tôi không thể ăn thêm một miếng nữa.

I couldn't eat another bite.

Mike không thể làm một điều như vậy.

Mike can't have done such a thing.

Vui lòng cho tôi gặp bạn một phút được không ?

Could I see you for a minute, please?

Một nửa ổ bánh tốt hơn là không có bánh mì.

Half a loaf is better than no bread.

Tom không phải là một cậu bé lười biếng. Trên thực tế, anh ấy làm việc chăm chỉ.

Tom isn't a lazy boy. As a matter of fact, he works hard.

Tom không còn là một cậu bé nhàn rỗi nữa.

Tom isn't an idle boy any longer.

Tôi không đủ khả năng để mua một thứ như vậy.

I can't afford to buy such a thing.

Tôi không thể làm cho mình để làm một điều như vậy.

I can't bring myself to do such a thing.

Video liên quan

Chủ Đề