Khoai lang trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Chào các bạn, tiếp tục với chuyên mục các loại rau củ quả trong tiêng anh, ngay hôm nay Vuicuoilen sẽ giúp các bạn tìm hiểu về một từ cũng khá quen thuộc và nhiều bạn thắc mắc đó là củ khoai tiếng anh là gì. Khoai có nhiều loại như khoai tây, khoai lang, khoai môn, khoai sọ, khoai mỡ, … Tuy nhiên, mỗi loại sẽ có tên riêng và củ khoai nói chung sẽ có cách gọi riêng nên các bạn cần phải phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn.

  • Rau mồng tơi tiếng anh là gì
  • Rau chân vịt tiếng anh là gì
  • Cái cây tiếng anh là gì
  • Quả cà chua tiếng anh là gì
  • Chim đà điểu tiếng anh là gì

Củ khoai tiếng anh là gì

Củ khoai tiếng anh là yam, phiên âm đọc là /jæm/

Yam /jæm/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/06/yam.mp3

Để đọc được đúng từ này các bạn hãy xem bài viết cách đọc phiên âm và nghe phát âm chuẩn là có thể đọc được ngay. Ngoài ra, từ này cũng khá ngắn nên nếu trường hợp bạn nói mà người nghe họ không hiểu thì chịu khó đánh vần từng chữ ra nhé, họ sẽ hiểu thôi.

Củ khoai tiếng anh là gì

Phân biệt với các loại khoai khác

Như vừa nói ở trên, yam nghĩa là củ khoai nhưng là củ khoai nói chung. Tức là tất cả các củ khoai dù là loại khoai gì cũng có thể gọi là yam, nhưng nếu bạn muốn nói cụ thể từng loại khoai thì phải gọi bằng tên riêng chứ không gọi là yam được:

  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai lang
  • Taro /ˈtær.əʊ/: củ khoai môn
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai tây
    Củ khoai tiếng anh là gì

Tên gọi của một số loại rau củ khác trong tiếng anh

  • Berry /’beri/: quả dâu
  • Lychee [or litchi] /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Coconut /’koukənʌt/: quả dừa
  • Cocoa bean /ˈkəʊkəʊ biːn/: hạt ca-cao
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Trunk /trʌŋk/: thân cây
  • Gourd /guəd/: quả bầu
  • Guava /´gwa:və/: quả ổi
  • Zucchini /zuˈkiː.ni/: bí ngòi
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: quả ớt chuông
  • Pear /peə/: quả lê
  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi [quả sồi]
  • Apple /ˈӕpl/: quả táo
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
  • Soya bean /ˈsɔɪə biːn/: hạt đậu nành
  • Seed /siːd/: hạt cây nói chung [cũng có thể hiểu là hạt giống]
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Chilli /ˈtʃɪl.i/: quả ớt
  • Lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/: củ xả
  • Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/: nấm hương
  • Mint /mɪnt/: cây bạc hà
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Cucumber /ˈkjuːkambə/: dưa chuột
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua
  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: quả táo ta
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè [quả bầu rắn]
  • Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  • Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Enokitake /ɪˈnəʊ.kiˌtɑː.ki/: nấm kim châm
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô [hạt ngô, cây ngô]

Như vậy, củ khoai trong tiếng anh gọi là yam, phiên âm đọc là /jæm/. Nếu bạn muốn nói về củ khoai chung chung thì hãy dùng từ yam này. Còn nếu muốn nói về một loại khoai nào đó cụ thể thì phải dùng những từ khác để chỉ riêng như potato – củ khoai tây, taro – củ khoai môn, sweet potato – củ khoai lang.

Khoai lang tiếng Anh là sweet potato, có vị ngọt hơn khoai tây, phân biệt với khoai tây, khoai mỡ, khoai môn, học phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.

Khoai lang là một loại củ quen thuộc với người Việt Nam, được sử dụng phổ biến trong nấu ăn. Tuy nhiên, khi nói đến khoai lang bằng tiếng Anh thì không phải ai cũng biết tên gọi chính xác.

Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Anh nói về khoai lang, cũng như một số kiến thức liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo hơn.

Khoai lang tiếng Anh là gì?

Khoai lang gọi là gì?

Khoai lang trong tiếng Anh được gọi là sweet potato, đây là cụm từ tiếng Anh được ghép bởi từ sweet [ngọt] và potato [khoai tây], có thể hiểu là khoai ngọt, ám chỉ loại củ có vị ngọt [hàm lượng đường cao], khác với khoai tây, nó có rất nhiều màu bao gồm cam, tím, trắng thậm chí là vàng với nhiều kích cỡ củ khác nhau, mọc sâu dưới lòng đất.

Khoai lang là loại củ thân leo, có lá mọc so le, chứa rất nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, nó không những có thể dùng thay thế bữa ăn chính, còn có tác dụng trị táo bón và giảm cân.

Ngoài ra, khoai lang có nguồn gốc từ Châu Mỹ, sau đó mới được du nhập vào Châu Á.

Ví dụ:

  • I baked some sweet potatoes for dinner last night. [Tối qua tôi đã nướng một ít khoai lang để làm bữa tối]
  • Sweet potato pie is a traditional dessert in the southern United States. [Bánh khoai lang là một món tráng miệng truyền thống ở miền Nam nước Mỹ]
  • The bright orange flesh of sweet potatoes is full of vitamin A. [Ruột khoai lang có màu cam sáng rất giàu vitamin A]

Phát âm từ sweet potato [khoai lang] theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ tại từ điển Cambridge chi tiết

Phát âm từ sweet potato trong giọng Anh Anh và Anh Mỹ khá giống nhau, tuy nhiên vẫn có một số điểm khác biệt.

Phát âm từ sweet potato theo giọng Anh Anh là: /swiːt pəˈteɪ.təʊ/.

  • Để phát âm đúng, trước tiên chúng ta cần lưu ý đến cách phát âm các âm tiết. Trong sweet, âm /swiːt/ phát âm giống như từ sweat, tức là nhấn mạnh âm s cuối cùng.
  • Trong potato, âm /pəˈteɪ.təʊ/ phát âm với 3 âm tiết: pə, teɪ và təʊ.
  • Nếu cảm thấy khó phát âm, bạn có thể tách ra thành 2 từ potato và sweet rồi phát âm từng từ một.

Phát âm từ sweet potato theo giọng Anh Mỹ là: /swit pəˈteɪ.doʊ/.

  • Tương tự giọng Anh Anh, chúng ta cũng cần lưu ý đến cách phát âm các âm tiết.
  • Tiếng sweet được phát âm giống như trong từ sweetheart, tức là âm t cuối cùng được nhấn mạnh hơn so với giọng Anh Anh.
  • Trong potato, âm /pəˈteɪ.doʊ/ cũng được phân thành 3 âm tiết: pə, teɪ và doʊ.

Lưu ý:

  • Điểm khác biệt giữa giọng Anh Mỹ và Anh Anh nằm ở âm /t/ trong từ potato. Trong giọng Anh Mỹ, âm này được phát âm giống như âm /d/, tức là ngữ điệu mềm hơn và có thể nghe nhầm với âm /d/.

Một vài ví dụ sử dụng từ vựng khoai lang tiếng Anh

Ví dụ với từ vựng khoai lang [sweet potato].

Phần tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn bạn tìm hiểu đó chính là ví dụ về cách sử dụng từ sweet potato trong tiếng Anh qua ngữ cảnh cụ thể, cùng với dịch nghĩa để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại khoai này:

  • You can mash boiled sweet potatoes with butter and cinnamon for a tasty side dish. [Bạn có thể nghiền nhuyễn khoai lang luộc với bơ và quế để có một món ăn kèm ngon miệng]
  • My grandma used to bake sweet potatoes with cinnamon and brown sugar. [Bà tôi ngày xưa hay nướng khoai lang với quế và đường nâu]
  • Sweet potatoes are richer in nutrients than regular white potatoes. [Khoai lang có nhiều chất dinh dưỡng hơn khoai tây trắng thông thường]
  • The orange color of sweet potatoes comes from beta-carotene, which the body converts to vitamin A. [Màu cam của khoai lang đến từ beta carotene, chất mà cơ thể chuyển hóa thành vitamin A]
  • She made a delicious sweet potato casserole for Thanksgiving dinner. [Cô ấy đã làm một món khoai lang hầm thơm ngon cho bữa tối Lễ Tạ ơn]
  • Sweet potato vines are edible and can be used in stews or salads. [Lá khoai lang có thể ăn được và có thể dùng nấu canh hay làm salad]
  • In Vietnam, people eat a sweet potato and banana porridge called chè khoai môn. [Ở Việt Nam, mọi người ăn chè khoai lang - món chè khoai lang với chuối]
  • Sweet potatoes need fertile, well-drained soil to grow properly. [Khoai lang cần đất màu mỡ thoát nước tốt để phát triển]
  • I picked up some purple sweet potatoes at the farmer's market this morning. [Sáng nay tôi mua một ít khoai lang tím ở chợ nông sản]
  • Sweet potatoes can be used to make pies, breads, soups, desserts and many other dishes. [Khoai lang có thể dùng để làm bánh, bánh mì, súp, món tráng miệng và nhiều món ăn khác]

Một số cụm từ sử dụng từ vựng khoai lang tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ khoai lang dịch sang tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ chứa từ vựng sweet potato - khoai lang, loại rau củ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới nhờ vào vị ngọt đặc biệt và giá trị dinh dưỡng cao.

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến sử dụng trong tiếng Anh liên quan đến khoai lang:

  • Sweet potato vine: Ngọn khoai lang.
  • Boiled sweet potatoes: Nồi khoai lang luộc.
  • Cleanse sweet potatoes: Rửa sạch khoai lang.
  • Peel sweet potatoes: Gọt vỏ khoai lang.
  • Steamed sweet potatoes: Hấp khoai lang.
  • Sweet potato dust: Bụi khoai lang.
  • Sweet potato stem: Dây khoai lang.
  • Eat sweet potatoes: Ăn khoai lang.
  • Rotten sweet potatoes: Khoai lang bị sùng.
  • Sweet potato: Củ khoai lang.
  • Baked sweet potato: Khoai lang nướng.
  • Sweet potato pie: Bánh khoai lang.
  • Sweet potato fries: Khoai lang chiên.
  • Sweet potato vines: Lá khoai lang.
  • Boiled sweet potato: Khoai lang luộc.
  • Mashed sweet potatoes: Khoai lang nghiền.
  • Sweet potato soup: Súp khoai lang.
  • Sweet potato bread: Bánh mì khoai lang.
  • Sweet potato gnocchi: Mỳ ống khoai lang.
  • Sweet potato macaroni: Nui khoai lang.

Phân biệt cụm từ sweet potato, taro, potato và purple yam

Sự khác biệt của các loại khoai trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có nhiều từ để chỉ các khoai như sweet potato, taro, potato và purple yam. Dưới đây là các khác biệt giữa chúng:

  • Sweet potato: Khoai lang, củ màu cam hoặc tím, ngọt, có nhiều vitamin A
  • Taro: Khoai môn, củ trắng hoặc tím nhạt, ngọt, phổ biến ở châu Á
  • Potato: Khoai tây, củ tròn màu nâu nhạt bên ngoài, ruột màu trắng hoặc vàng nhạt
  • Purple yam: Khoai mỡ tím, củ hình trứng màu tím đậm, ngọt, phổ biến ở châu Á

Như vậy:

  • Sweet potato và potato là 2 loại củ khác nhau. Sweet potato ngọt hơn và có nhiều vitamin A.
  • Taro khá giống sweet potato nhưng màu nhạt hơn, phổ biến hơn ở châu Á.
  • Purple yam có màu tím đậm, hình dạng trứng khác biệt so với sweet potato.

Trên đây là một số kiến thức về khoai lang trong tiếng Anh từ tên gọi, cách phát âm, cũng như cách sử dụng từ sweet potato qua các ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng những thông tin trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn nắm chắc từ vựng và tự tin truyền đạt, miêu tả về loại củ này trong quá trình học tiếng Anh.

Khoai lang dịch Tiếng Anh là gì?

Khoai lang: sweet potato.

Khoai tây đọc Tiếng Anh như thế nào?

Súp lơ xanh trong tiếng Anh là 'broccoli', khoai tây là 'potato', còn súp lơ trắng và khoai lang là gì? Ảnh: Shutterstock.

Khoai lang tím là gì?

Khoai lang tím là một loại rau củ giàu tinh bột, cung cấp carbs, kali và vitamin C. Ngoài ra, chúng rất giàu các hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bao gồm anthocyanins, mang lại cho chúng màu sắc rực rỡ.

Khoai sọ dịch Tiếng Anh là gì?

taro là bản dịch của "khoai sọ" thành Tiếng Anh.

Chủ Đề