Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Cách dùng các đại từ who, whom và whose có thể gây ra một số nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Who là đại từ làm chủ ngữ, được sử dụng để xác định người nào đã thực hiện một hành động hoặc người nào đang ở trạng thái nhất định. Whom là đại từ tân ngữ được dùng để chỉ người nhận một hành động. Whose là đại từ sở hữu dùng để chỉ người nào đó thuộc về ai. Vậy khi nào dùng who, whom và whose và làm sao phân biệt các đại từ này?

Phân biệt chủ ngữ, sở hữu cách và tân ngữ trong tiếng Anh

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Để biết cách dùng who, whom, whose chính xác, trước tiên bạn cần phải phân biệt rõ chủ ngữ, sở hữu cách và tân ngữ trong tiếng Anh.

1. Chủ ngữ

Chủ ngữ trong câu (subject) là người hoặc vật thực hiện hành động của động từ:

• The meeting will cover various subjects, including budget planning and project updates. (Cuộc họp sẽ đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm lập kế hoạch ngân sách và cập nhật dự án)

• He is a subject of interest in the investigation. (Anh ta là đối tượng được quan tâm trong cuộc điều tra)

2. Tân ngữ

Tân ngữ (object) là một danh từ hoặc cụm danh từ bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ hoặc giới từ đi trước:

• She threw the ball. (Cô ấy ném quả bóng)

• He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách)

Nếu câu có ngoại động từ, như blame, hire và choose, thì chỉ cần một tân ngữ theo sau. Đối với những động từ khác như give và offer, cần có hai tân ngữ theo sau.

Ví dụ:

• They built a bridge. (Họ xây dựng một cây cầu)

• I am writing a letter. (Tôi đang viết một lá thư)

• The teacher showed the students a map. (Giáo viên đã cho học sinh xem một bản đồ)

• He bought his wife a necklace. (Anh ấy đã mua cho vợ anh một chiếc dây chuyền)

Giới từ cũng cần tân ngữ theo sau. Tân ngữ của giới từ là một danh từ hoặc một cụm danh từ đứng sau một giới từ để tạo thành một cụm giới từ.

Ví dụ:

• She went to the party with her friends. (Cô ấy đi đến bữa tiệc với bạn bè của mình)

3. Sở hữu cách

Sở hữu cách thể hiện ai hoặc cái gì đó thuộc về ai.

Ví dụ:

• I met his brother. (Tôi đã gặp anh trai của anh ấy)

• The house is ours. (Ngôi nhà là của chúng tôi)

\>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Cách dùng who, whom, whose trong tiếng Anh

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Khi nào dùng who, whom và whose trong tiếng Anh? Cả ba đại từ này đều được dùng ở dạng câu hỏi và trong mệnh đề quan hệ. Vậy làm sao để phân biệt cách dùng who, whom, whose?

1. Cách dùng who, whom và whose trong câu hỏi

a. Khi nào dùng who?

Trong câu hỏi, who là đại từ chủ ngữ. Who thường được sử dụng để tìm hiểu về danh tính, người thực hiện hành động hoặc người liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống.

Ví dụ:

• Who is at the door? (Ai đang ở cửa?)

• Who is responsible for the project? (Ai chịu trách nhiệm cho dự án?)

b. Khi nào dùng whom?

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Trong câu hỏi, whom đóng vai trò như một tân ngữ. Nó thường dùng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chịu ảnh hưởng bởi động từ trước đó.

• Whom did you see at the party? (Bạn đã nhìn thấy ai ở bữa tiệc?)

• Whom did she hire for the job? (Cô ấy đã tuyển ai làm công việc đó?)

c. Khi nào dùng whose?

Trong câu hỏi, whose có chức năng như một đại từ sở hữu. Nó thường được sử dụng để tìm hiểu về người sở hữu của một vật, một đặc điểm, hoặc một mối quan hệ.

• Whose car is parked outside? (Chiếc xe đang đậu bên ngoài là của ai?)

• Whose book are you reading? (Cuốn sách bạn đang đọc là của ai?)

2. Cách dùng who, whom và whose trong mệnh đề quan hệ

\>>> Xem thêm: Đại từ quan hệ (Relative pronouns) trong Tiếng Anh

a. Khi nào dùng who?

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Trong mệnh đề quan hệ (relative clause), từ “who” được sử dụng để chỉ người và thường đóng vai trò như một đại từ quan hệ để thay thế cho người trong câu trước đó. Mệnh đề quan hệ giúp mở rộng hoặc mô tả thêm về một người, một nhóm người, hoặc một đối tượng đã được đề cập trước đó trong câu.

Ví dụ:

• The woman who is wearing a red dress is his sister. (Người phụ nữ đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của anh ấy)

• I have a friend who speaks three languages. (Tôi có một người bạn biết nói ba ngôn ngữ)

• The team who won the championship celebrated all night. (Đội đã đoạt chức vô địch đã ăn mừng suốt đêm)

b. Khi nào dùng whom?

Whom được dùng trong mệnh đề quan hệ để thay thế tân ngữ của động từ. Sau whom là gì? Trong mệnh đề quan hệ, sau whom thường là một mệnh đề để làm rõ ý hơn cho người được đề cập.

Ví dụ:

• The person whom I met yesterday is a famous actor. (Người mà tôi gặp hôm qua là một diễn viên nổi tiếng)

• She is a colleague whom I respect a lot. (Cô ấy là một đồng nghiệp mà tôi tôn trọng rất nhiều)

• I have many friends, some of whom live abroad. (Tôi có nhiều bạn bè, một số trong số họ sống ở nước ngoài)

c. Khi nào dùng whose?

Whose thay thế sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Nó giúp xác định mối quan hệ giữa người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.

Ví dụ:

• This is the man whose car was stolen. (Đây là người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp)

• The student whose essay was selected won a prize. (Học sinh có bài luận được chọn đã giành giải thưởng.)

\>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả giới từ trong tiếng Anh

Làm sao để phân biệt cách dùng who whom whose?

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Để cho bạn hiểu rõ hơn về cách dùng who whom whose, cũng như sự khác biệt của ba đại từ này, mời bạn xem qua bản tóm tắt sau:

\>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Cách dùng who và whom trong văn nói giao tiếp

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Trong lý thuyết, who được dùng làm đại từ chủ ngữ và whom được dùng làm đại từ tân ngữ thì trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, who được sử dụng trong cả hai trường hợp: đại từ chủ ngữ và tân ngữ.

Ví dụ:

• Whom did you meet yesterday? (Bạn gặp ai hôm qua?) \=> Who did you meet yesterday?

Bài tập cách dùng who whom whose

Khi nào dùng whom trong mệnh đề quan hệ năm 2024

Điền “who”, “whom” hoặc “whose” vào các câu sau để trở thành câu có nghĩa:

1. The student __________ answers were correct got an A+.

2. __________ did you talk to at the party last night?

3. The girl __________ book I borrowed is my best friend.

4. This is the scientist __________ research has led to important discoveries.

5. The person __________ car is blocking the driveway needs to move it.

6. The artist __________ paintings are displayed in the museum is very talented.

7. __________ is responsible for organizing the event?

8. The family __________ house was built in the 19th century lives next door.

9. I met a woman yesterday __________ dog was lost in the park.

10. The singer __________ voice captivated the audience will perform again next week.

11. The professor __________ lecture was informative received positive feedback.

12. __________ are you planning to invite to your wedding?

13. The doctor __________ treated my sister is highly recommended.

14. This is the boy __________ father is a famous actor.

15. The author __________ book I’m reading is a bestseller.

16. The person __________ I admire is my role model.

17. __________ did you choose as your team captain?

18. The dog __________ owner is a veterinarian is well taken care of.

19. This is the actress __________ performance received rave reviews.

20. The student __________ project was selected for the exhibition won a scholarship.

21. The doctor __________ patients are always grateful is retiring.

22. __________ are you bringing to the meeting?

23. The man __________ car broke down on the highway called for roadside assistance.

24. I met a scientist yesterday __________ research is focused on environmental conservation.

25. The author __________ latest book is on the bestseller list will be signing copies at the bookstore.

26. The teacher __________ class I’m currently attending is very knowledgeable.

27. __________ did you ask for advice on the matter?

28. The family __________ dog was adopted from a shelter is organizing a charity event.

29. This is the musician __________ songs have topped the charts.

30. The manager __________ decision led to the team’s success is highly respected.

\>>> Xem thêm: Bài tập đại từ quan hệ who, whom, which, that và whose

Đáp án bài tập cách dùng who whom whose

1. The student whose answers were correct got an A+.

2. Whom did you talk to at the party last night?

3. The girl whose book I borrowed is my best friend.

4. This is the scientist whose research has led to important discoveries.

5. The person whose car is blocking the driveway needs to move it.

6. The artist whose paintings are displayed in the museum is very talented.

7. Who is responsible for organizing the event?

8. The family whose house was built in the 19th century lives next door.

9. I met a woman yesterday whose dog was lost in the park.

10. The singer whose voice captivated the audience will perform again next week.

11. The professor whose lecture was informative received positive feedback.

12. Whom are you planning to invite to your wedding?

13. The doctor who treated my sister is highly recommended.

14. This is the boy whose father is a famous actor.

15. The author whose book I’m reading is a bestseller.

16. The person whom I admire is my role model.

17. Whom did you choose as your team captain?

18. The dog whose owner is a veterinarian is well taken care of.

19. This is the actress whose performance received rave reviews.

20. The student whose project was selected for the exhibition won a scholarship.

21. The doctor whose patients are always grateful is retiring.

22. Whom are you bringing to the meeting?

23. The man whose car broke down on the highway called for roadside assistance.

24. I met a scientist yesterday whose research is focused on environmental conservation.

25. The author whose latest book is on the bestseller list will be signing copies at the bookstore.

26. The teacher whose class I’m currently attending is very knowledgeable.

27. Whom did you ask for advice on the matter?

28. The family whose dog was adopted from a shelter is organizing a charity event.

29. This is the musician whose songs have topped the charts.

30. The manager whose decision led to the team’s success is highly respected.

Với những thông tin hữu ích trên đây, ILA chúc bạn sẽ thành công trong việc phân biệt cách dùng who whom whose chính xác và áp dụng vào trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé.

Khi nào sử dụng whom trong mệnh đề quan hệ?

Mệnh đề quan hệ có giới từ. Giới từ được đặt trước đại từ quan hệ "whom" (người) và "which" (các từ loại còn lại). Ví dụ: Mr. Brown, with whom we worked last year, is a nice teacher (Ông Brown, người mà chúng tôi đã làm việc cùng, rất tử tế).

Khi nào sử dụng which trong mệnh đề quan hệ?

1.2 Đại từ quan hệ (relative pronouns) Which/ thatDùng thay thế cho từ chỉ đồ vật hoặc con vật không có tên. Which: Khi làm S không thể lược bỏ, làm O được lược bỏ. Which thay cho cả mệnh đề, luôn đứng sau dấu phẩy hoặc sau giới từ. That: Dùng như “which” trừ khi đi sau dấu phẩy và giới từ.

Khi nào dùng đại từ quan hệ who?

Đại từ quan hệ “who” được sử dụng để thay thế cho đại từ chỉ người làm, đứng sau tiền ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ. “Who” thường được dùng trong câu để xác định hoặc bổ sung thông tin về đối tượng được đề cập trong câu. Ví dụ: The person who called me is my brother.

Khi nào dùng whom và Whose?

Who là đại từ làm chủ ngữ, được sử dụng để xác định người nào đã thực hiện một hành động hoặc người nào đang ở trạng thái nhất định. Whom là đại từ tân ngữ được dùng để chỉ người nhận một hành động. Whose là đại từ sở hữu dùng để chỉ người nào đó thuộc về ai.