In the grip of là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • danh từ rãnh nhỏ, mương nhỏ
  • sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp to keep a tigh grip on one's horse kẹp chặt lấy mình ngựa in the grip of poverty trong sự o ép của cảnh nghèo
  • sự thu hút (sự chú ý) to lose one's grip on one's audience không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
  • sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu to have a good grip of a problem nắm vững vấn đề to have a good grip of the situation am hiểu tình hình
  • tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
  • báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
  • kìm, kẹp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack
  • động từ nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt to grip something in a vice kẹp chặt vật gì vào êtô
  • thu hút (sự chú ý) the speaker grip ed the attention of his audience diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
  • nắm vững (kiến thức...)
  • kép chặt; ăn (phanh) the brakes did not grip phanh không ăn

Cụm từ/thành ngữ

to be at grips

giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)

to come to grips

đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản