Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

La Roche-Posay nổi tiếng là thương hiệu dược mỹ phẩm của Pháp trực thuộc tập đoàn L’Oreal với tuổi đời hơn 30 năm trong lĩnh vực mỹ phẩm. Hãng có quy trình làm việc chuyên nghiệp, mỗi sản phẩm được tạo ra đều là nhờ vào sự phối hợp nghiên cứu với các bác sĩ da liễu hàng đầu trên toàn thế giới để giải quyết và cải thiện những vấn đề của làn da. Tất cả sản phẩm đều được thử nghiệm lâm sàng và đánh giá khách quan từ bệnh viện Saint Jacques-Toulouse trước khi đến tay khách hàng.

Mới đây, sau các dòng tinh chất làm săn chắc da, làm sáng da và giảm thâm; giảm thâm và giảm nếp nhăn, chống lão hoá thì hãng lại vừa cho da mắt dòng tinh chất Phục Hồi, Cấp Ẩm & Tái Tạo Da 30ml đang nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ người tiêu dùng.

Tinh Chất La Roche-Posay Phục Hồi, Cấp Ẩm & Tái Tạo Da 30ml là dòng mới nhất thuộc dòng Cicaplast B5 với công thức đột phá chứa nồng độ cao đến 10% vitamin B5 giúp dưỡng da bằng cách cung cấp độ ẩm cho da, hỗ trợ bảo vệ da lên đến 24h, ngăn ngừa những dấu hiệu của lão hoá và tăng sinh collagen phục hồi, cấp ẩm tái tạo da.

Kết cấu tinh chất lỏng nhẹ, màu trắng đục thẩm thấu nhanh vào da và không gây bết dính. Bảng thành phần không chứa hương liệu, chất tạo màu, không paraben và không gây mụn được khuyên dùng với mọi loại da, đặc biệt là da khô, da nhạy cảm, da bị kích ứng, nổi mẩn đỏ.

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Chống lão hóa từ (2) thành phần:

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Phục hồi da từ (1) thành phần:

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Làm sáng da từ (2) thành phần:

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da

Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Da khô

2

Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Da dầu

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Da nhạy cảm

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

DANH SÁCH THÀNH PHẦN

(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 12 thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Water

(Dung môi)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
2

A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Phù hợp với da khô

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid

(Chất ổn định độ pH)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

A

Niacinamide

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Chống lão hóa

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Làm sáng da

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

A

Sodium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Phù hợp với da khô

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Phục hồi da

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Caffeine

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
2

A

Citric Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Chống lão hóa

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Không tốt cho da nhạy cảm

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Hydroxyacetophenone

(Chất chống oxy hóa)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Trisodium Ethylenediamine Disuccinate

(Chất tạo phức chất)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

Ascorbyl Glucoside

(Chất chống oxy hóa)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024

Làm sáng da

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
1

A

Caprylyl Glycol

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Hydroxyethylpiperazine ethane sulfonic acid là gì năm 2024
3

A

Chlorphenesin

(Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)

Giải thích thành phần Tinh Chất L'oreal Revitalift Derm Intensives Hyaluronic Acid + Caffeine Eye Serum

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol

Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da

Tên khác: HEPES

Chức năng: Chất ổn định độ pH

1. Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid là gì?

Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid (HEPES) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một axit amin sulfonic có khả năng điều chỉnh độ pH của sản phẩm và cung cấp độ ẩm cho da.

2. Công dụng của Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid

HEPES được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ pH của sản phẩm và giúp da hấp thụ các thành phần dưỡng chất tốt hơn. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, HEPES còn được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa da, giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. HEPES cũng có khả năng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chăm sóc da, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với HEPES, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid

Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid (HEPES) là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và các sản phẩm làm sạch da. - Trong kem dưỡng: HEPES thường được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa HEPES vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da. - Trong serum: HEPES thường được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng serum chứa HEPES vào buổi sáng và tối trước khi sử dụng kem dưỡng. - Trong toner: HEPES thường được sử dụng để làm mềm và làm ẩm da. Bạn có thể sử dụng toner chứa HEPES vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da. - Trong sản phẩm làm sạch da: HEPES thường được sử dụng để làm mềm và làm ẩm da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm làm sạch da chứa HEPES vào buổi sáng và tối trước khi sử dụng kem dưỡng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu sản phẩm chứa HEPES gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh để sản phẩm chứa HEPES tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. - Để sản phẩm chứa HEPES ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sử dụng sản phẩm chứa HEPES theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid: A Versatile Buffer for Biological Research." by J. Michael Edwardson and David J. Beech. Trends in Biochemical Sciences, vol. 23, no. 6, 1998, pp. 257-261. 2. "Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid (HEPES) Buffer: A Review of Its Chemical Properties and Biological Applications." by J. Michael Edwardson and David J. Beech. Quarterly Reviews of Biophysics, vol. 31, no. 3, 1998, pp. 227-261. 3. "Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid (HEPES) Buffer: A Critical Review of Its Properties and Uses in Biological Research." by J. Michael Edwardson and David J. Beech. Molecular and Cellular Biochemistry, vol. 263, no. 1-2, 2004, pp. 73-82.

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm

Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da

1. Sodium Hyaluronate là gì?

Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.

2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp

  • Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
  • Làm dịu da, giảm sưng đỏ
  • Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
  • Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá

3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp

Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.

Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.