- [Họ và Tên] không được để trống
- [Email] không được để trống
- [Email] không hợp lệ
- [Email] không có thực
- [Mật khẩu] không được trống
- [Mật khẩu] không hợp lệ
- [Mật khẩu] không khớp nhau
- [Mã bảo mật] chưa được nhập
- [Mã bảo mật] không hợp lệ
- [Email người giới thiệu] không hợp lệ
- [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
- Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
- Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống
*Mục bắt buộc phải nhập
Email* [Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất]
Mật khẩu* [Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự]
Mã bảo mật*
Tiền bạc [Money] là một nội dung rất hay xuất hiện trong bài thi IELTS Writing đặc biệt là IELTS Writing Task 1. Bên cạnh đó từ vựng về tiền bạc cũng là một kiến thức cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Vậy làm thế nào để trau dồi được một số từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh dễ dàng nhất? Tham khảo ngay bài viết này để bạn dễ dàng bổ sung được khối kiến thức lớn về từ vựng theo chủ đề bạn nhé!
I. Một số từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh nâng cao đã được PREP tổng hợp chi tiết. Đọc kỹ ý nghĩa và từ vựng để học tập một cách thuận tiện nhất và hiệu quả nhất.
1. Từ vựng về tiền bạc: Các loại tiền
Bạn đã nắm vững tên gọi của các loại tiền hay chưa? Nếu chưa, tham khảo ngay một số từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Từ vựng về tiền bạc
Ý nghĩa
Ví dụ
Money /ˈmʌn.i/
tiền [nói chung]
How much money do you earn? [Bạn được thưởng bảo nhiêu tiền?]
Cash /kæʃ/
tiền mặt
Will you pay by credit card or in cash? [Bạn sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt?]
Coin /kɔɪn/
đồng xu
The date on the coin is 1755
[Ngày trên đồng xu là năm 1755]
Banknotes/ paper money
tiền giấy
Hidden in the suitcase were wads of banknotes.
[Giấu trong vali là những xấp tiền giấy].
Bucks /bʌks/
Đô la
Can I borrow a couple of bucks?
[Tôi có thể mượn một vài đô la không?]
Salary /ˈsæləri/
Tiền lương [tính theo tháng/năm]
Her net monthly salary is €3,000.
[Lương ròng hàng tháng của cô ấy là 3.000 €].
Profit /ˈprɑfət/
Tiền lợi nhuận, tiền lời
Hoang sold his house at a huge profit.
[Hoàng đã bán căn nhà của mình với một khoản lợi nhuận khổng lồ].
Pension /ˈpɛnʃn/
Lương hưu
Hoang won’t be able to draw his pension until he’s 65.
[Hoàng sẽ không thể rút lương hưu của mình cho đến khi anh ấy 65 tuổi].
Pocket money /ˈpɑkɪt ˌmʌni/
Tiền tiêu vặt
My mom gives me £10 a week pocket money.
[Mẹ tôi cho tôi 10 bảng mỗi tuần tiền tiêu vặt].
Compensation /ˌkɑmpənˈseɪʃn/
tiền bồi thường
Linda received £55,000 in compensation for a lost eye.
[Linda đã nhận được 55.000 bảng tiền bồi thường cho một con mắt bị mất].
Commission /kəˈmɪʃn/
tiền hoa hồng
Nam gets a 20 percent commission on every machine he sells.
[Nam nhận được 20% hoa hồng cho mỗi chiếc máy mà anh ấy bán được].
Penny
1 xu
He has calculated the costs down to the last penny.
[Anh ấy đã tính toán chi phí đến đồng xu cuối cùng].
Bonus /ˈboʊnəs/
tiền thưởng
The salary was set at £15,000, plus a bonus if the company had a good year.
[Mức lương được ấn định là 15.000 bảng Anh, cộng với tiền thưởng nếu công ty có một năm làm ăn thuận lợi].
Cheque /tʃek/
séc
I wrote her a cheque for £100.
[Tôi đã viết cho cô ấy một tấm séc trị giá £100].
Grant /ɡrænt/
Tiền trợ cấp
Students receive a grant equal to £250 per month.
[Học sinh nhận được một khoản trợ cấp tương đương £300 mỗi tháng].
2. Từ vựng về tiền bạc: Các phương thức thanh toán
Có bao nhiêu phương thức thanh toán tiền bạc? Tham khảo ngay một số từ vựng về tiền bạc – các phương thức thanh toán dưới đây bạn nhé!
Từ vựng về tiền bạc
Ý nghĩa
Ví dụ
Mode of payment
phương thức thanh toán
They were only accepting credit or debit cards as the mode of payment.
[Họ chỉ chấp nhận thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ làm phương thức thanh toán].
Pay-on Internet
thanh toán qua mạng
PayPal is the best pay-on Internet app [PayPal là ứng dụng Internet thanh toán tốt nhất].
Direct payment
thanh toán trực tiếp
Direct payments allow you to receive cash payments from your local authority instead of care services.
[Thanh toán trực tiếp cho phép bạn nhận thanh toán bằng tiền mặt từ chính quyền địa phương thay vì các dịch vụ chăm sóc]
Pay by cheque
trả bằng séc
When you pay by cheque, you instruct your financial institution to give money from your account to the person that is depositing the cheque.
[Khi bạn thanh toán bằng séc, bạn chỉ thị cho tổ chức tài chính của mình chuyển tiền từ tài khoản của bạn cho người gửi séc].
Pay by card
thanh toán bằng thẻ
Don’t tell me guys pay you by credit card.
[Đừng nói với tôi là mọi người trả tiền cho bạn bằng thẻ tín dụng nhé].
Receipt
biên lai, hóa đơn khi mua hàng
Make sure you are given a receipt for everything you buy.
[Đảm bảo rằng bạn nhận được biên lai cho mọi thứ bạn mua].
Bill
hóa đơn khi đi ăn nhà hàng, hóa đơn điện nước
Could we have the bill, please?
[Chúng tôi có thể lấy hóa đơn không?].
3. Từ vựng về tiền bạc: Các hoạt động liên quan
Và đừng quên lưu ngay vào sổ tay tổng hợp từ vựng về tiền bạc – các hoạt động liên trong trong bảng dưới đây để trau dồi vốn từ nhanh chóng bạn nhé!
Từ vựng về tiền bạc
Ý nghĩa
Ví dụ
Discount/ sale
giảm giá, khuyến mãi
There is a 40% discount on all electrical goods until the end of the week.
[Giảm giá 40% cho tất cả các mặt hàng điện cho đến cuối tuần].
Order
đặt hàng
“Can I take your order now?” said the waiter.
[Tôi có thể nhận đơn đặt hàng của bạn bây giờ?” người phục vụ nói].
Online shopping
mua sắm qua mạng
The greatest benefit of online shopping is its convenience.
[Lợi ích lớn nhất của mua sắm trực tuyến là sự tiện lợi của nó].
Deposit money
gửi tiền vào ngân hàng
Apart from lending deposit money, parents can also act as mortgage guarantors.
[Ngoài việc cho vay tiền gửi, cha mẹ cũng có thể đóng vai trò là người bảo lãnh thế chấp].
Withdraw money
rút tiền
I have to withdraw some money from an ATM machine.
[Tôi phải rút một số tiền từ máy ATM].
Transfer money
chuyển tiền/ chuyển khoản
How can I online transfer money?
[Làm thế nào tôi có thể chuyển tiền trực tuyến?].
Owe money
nợ tiền
He claims the firm owes him money.
[Anh ta tuyên bố công ty nợ anh ta tiền].
Invest
đầu tư
The institute will invest 5 million in the project.
[Viện sẽ đầu tư năm triệu vào dự án].
Save money
tiết kiệm tiền
Try to save some money for your holiday.
[Cố gắng tiết kiệm một số tiền cho kỳ nghỉ của bạn].
Waste money
lãng phí tiền bạc
We waste money on plants and decorations that we could be spending on salaries.
[Chúng ta lãng phí tiền vào cây cối và đồ trang trí mà lẽ ra chúng ta có thể dùng để trả lương].
Earn money
kiếm tiền
Publishers earn money from their content.
[Các nhà xuất bản kiếm tiền từ nội dung của họ].
Tham khảo thêm bài viết: Một số idioms về tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
II. Một số mẫu câu có sử dụng từ vựng về tiền bạc
Tham khảo ngay một số mẫu câu có sử dụng từ vựng về tiền bạc dưới đây trong các tình huống hàng ngày như thanh toán hóa đơn hay trả giá hàng hóa bạn nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp/ trao đổi khi thanh toán
Mẫu câu tiếng Anh
Dịch nghĩa
Excuse me, we’d like the bill.
Xin phép, chúng tôi cần hoá đơn.
We’re ready to pay.
Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán.
Can I have my bill?
Cho tôi xin hoá đơn được không?
Do you accept credit cards?
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Are you using any coupons today?
Quý khách có sử dụng mã giảm giá không?
I am sorry we do not accept checks.
Xin lỗi, chúng tôi không chấp nhận ngân phiếu.
Would you like to use another form of payment?
Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Are you interested in taking part in our promotion?
Quý khách có quan tâm đến chương trình khuyến mãi của chúng tôi không?
Would you like your receipt?
Quý khách có muốn lấy hóa đơn không?
Would you like any cashback?
Quý khách có muốn hoàn tiền lại không?
2. Mẫu câu trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh
Dịch nghĩa
I will give you + giá tiền.
[Tôi sẽ trả cho bạn với [số tiền] là…].
I will buy it for + giá tiền.
[Tôi sẽ mua nó với [số tiền] là…].
Can you lower the price?
Bạn có thể bớt giá này cho tôi có được không?
That’s too expensive. How about $… ?
Cái giá này nó đắt quá. Vậy giá tiền của … món đồ này thì sao?
Is that the best price you can give me? How about + giá? That’s my last offer.
Đây có phải là mức giá tốt nhất mà bạn có thể đưa ra chưa vậy? Vậy cái giá… thì sao? Đó là giá cuối cùng mà tôi có thể trả cho bạn rồi đấy.
How much is this and this all together?
Cái này và cái này khi được mua cùng với nhau thì giá của nó sẽ là bao nhiêu?
Can I get a discount?
Tôi có được giảm giá/ chiết khấu sản phẩm không?
Is that your best price?
Đây có phải là mức giá tốt nhất của bạn rồi đó có phải không?
I saw a similar item for $…
Tôi đã thấy cái này ở một nơi khác với giá $ ….
Please give me a… percent discount.
Làm ơn giảm giá cho tôi …% nh
III. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 có sử dụng từ vựng về tiền bạc
1. Đề bài IELTS Writing ngày 16/07/2020
“Some people believe that spending money on developing technology on space exploration is unjustifiable and there are more beneficial ways to spend this money. To what extent do you agree or disagree with this statement?”
2. Bài mẫu IELTS Writing bạn nên tham khảo
Exploring the universe has long been a topic of controversy as many do not see a clear benefit of it. Some further argue that investments into space technology are wasteful, and that that money should be directed to other fields such as solving energy problems. On this matter, evidence has proven otherwise.Those who state that it is not worth it to expend money for space exploration may have overlooked the advantages this brings to humans. Today, tangible benefits can be reaped from this activity. This can be clearly seen in the development of low-orbit satellites. Based on previous space research, scientists have found a way to launch thousands of these satellites at a relatively low cost. This means ultra-fast satellite Internet will be omnipresent on Earth, and can be serviced to earthlings at a lower price compared with the old 4G or even the newest 5G one, without the need to install thousands-of-miles-long submarine Internet cables. In this case, the amount allocated to developing space technology has been well-spent.
In many important fields including energy, the idea of reducing the budget for space exploration is unwise. In fact, space exploration has opened up new opportunities that may solve some pre-existing energy problems on Earth better than many other energy technologies. The depletion of fossil fuels, for example, can be well-addressed by a space technology called space-based solar power, which has been proven to be far more efficient than traditional solar cells, because in space no incoming solar energy is lost by reflection and absorption. Although space-based solar energy could not be commercialised some decades ago due to high launching cost, modern space technology can make it possible in the near future. Once this happens, humans will have access to one of the greatest sources of sustainable power ever found.
In summary, there are compelling reasons why money should be allocated to space exploration. It saves people’s money and provides a sustainable and efficient way to generate energy. There can be other areas to spend money on, but that does not stop investments in space technology from being justifiable.
Trên đây là một số từ vựng về tiền bạc nâng cao trong tiếng Anh và bài mẫu IELTS Writing Task 2. Tham khảo bài viết để ẵm trọn được bộ từ vựng về tiền trong tiếng Anh để hoàn thiện tốt nhất bài thi IELTS Writing và Speaking trong kỳ thi thực chiến nhé!
Trả lại tiền cho ai đó tiếng Anh?
PAY [someone] BACK \= trả nợ, trả lại. I promise I'll PAY you BACK. Tôi hứa sẽ trả lại cho bạn.
Để tôi mời bạn tiếng Anh là gì?
4. Be my guest. [Để tôi mời.]
Trả nợ tiếng Anh là gì?
pay, to pay a debt là các bản dịch hàng đầu của "trả nợ" thành Tiếng Anh.
Hoàn trả tiếng Anh là gì?
Liên quan đến nghĩa “hoàn trả” thì “return” là mang, cho hoặc gửi một vật gì đó trở lại cho một người. Như vậy, động từ “return” có sự khác biệt nhất định về cách dùng đối với cặp từ “refund” và “reimburse”. Với “return”, người thực hiện hành động gửi trả lại chính là bạn cho người chủ.