Harrow nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "harrow", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ harrow, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ harrow trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Does he continually break up and harrow his ground?

Người có xới đất, có bừa mãi không?

2. Notable clubs include: Harrow Hill joined the County League in 1982/83 and gained promotion to the Hellenic Football League.

Đáng chú ý có: Harrow Hill gia nhập County League mùa giải 1982/83 và thăng hạng Hellenic Football League.

3. Tillage is the breaking of soil, such as with a plough or harrow, to control weeds.

Canh tác là sự phá vỡ đất, chẳng hạn như với một cái cày hoặc bừa, để kiểm soát cỏ dại.

4. And this great sin, and his many other sins, did harrow up his mind until it did become exceedingly sore, having no deliverance; therefore he began to be scorched with a burning heat.

Rồi tội lỗi tầy đình này cùng với nhiều tội lỗi khác đã ray rứt tâm trí ông khiến ông hết sức đau thương mà không có một lối nào thoát được; vậy nên ông bắt đầu bị một sức nóng hừng hực thiêu đốt.

harrow tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng harrow trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ harrow tiếng Anh

harrow

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: harrow tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

harrow tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ harrow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ harrow tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: punctures tiếng Anh là gì?

harrow /’hærou/

* danh từ– cái bừa!under the harrow

– [nghĩa bóng] lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ harrow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ harrow tiếng Anh nghĩa là gì.

harrow /'hærou/* danh từ- cái bừa!under the harrow- [nghĩa bóng] lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go* ngoại động từ- bừa [ruộng...]- [nghĩa bóng] làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ=to harrow someone's feelings+ làm đau lòng ai
  • uncontaminated tiếng Anh là gì?
  • carefree tiếng Anh là gì?
  • pleurisy tiếng Anh là gì?
  • emigratory tiếng Anh là gì?
  • adhesions tiếng Anh là gì?
  • rosa-de-montana tiếng Anh là gì?
  • executers tiếng Anh là gì?
  • command menu tiếng Anh là gì?
  • overview tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của harrow trong tiếng Anh

harrow có nghĩa là: harrow /'hærou/* danh từ- cái bừa!under the harrow- [nghĩa bóng] lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go* ngoại động từ- bừa [ruộng...]- [nghĩa bóng] làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ=to harrow someone's feelings+ làm đau lòng ai

Đây là cách dùng harrow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ harrow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

harrow /'hærou/* danh từ- cái bừa!under the harrow- [nghĩa bóng] lâm vào cảnh hoạn nạn tiếng Anh là gì? lâm vào cảnh gay go* ngoại động từ- bừa [ruộng...]- [nghĩa bóng] làm đau đớn tiếng Anh là gì? làm tổn thương tiếng Anh là gì?

rầy khổ=to harrow someone's feelings+ làm đau lòng ai

harrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harrow


Phát âm : /'hærou/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cái bừa
  • under the harrow
    • [nghĩa bóng] lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

+ ngoại động từ

  • bừa [ruộng...]
  • [nghĩa bóng] làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
    • to harrow someone's feelings
      làm đau lòng ai

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harrow"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "harrow":
    hair hairy hare harrier harrow harry hero horror hurrah hurray more...
  • Những từ có chứa "harrow":
    brake-harrow bush-harrow disc harrow disk-harrow harrow harrowing

Lượt xem: 598

Từ: harrow

/'hærou/

  • danh từ

    cái bừa

  • động từ

    bừa [ruộng...]

  • [nghĩa bóng] làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ

    to harrow someone's feelings

    làm đau lòng ai

    Cụm từ/thành ngữ

    under the harrow

    [nghĩa bóng] lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

    Từ gần giống

    harrowing brake-harrow bush-harrow disk-harrow



Video liên quan

Chủ Đề