Hành vi là gì từ điển tiếng việt năm 2024

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ hành vi trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ hành vi trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hành vi nghĩa là gì.

- dt [H. vi: làm] Việc làm, xét về mặt đánh giá phẩm chất: Một hành vi cao thượng đối với kẻ đã làm hại mình.

Thuật ngữ liên quan tới hành vi

  • răng môi lẫn lộn Tiếng Việt là gì?
  • hắt hiu Tiếng Việt là gì?
  • Thổ Quan Tiếng Việt là gì?
  • đồ Tiếng Việt là gì?
  • phần nào Tiếng Việt là gì?
  • thù Tiếng Việt là gì?
  • trung vệ Tiếng Việt là gì?
  • khe Tiếng Việt là gì?
  • triệng Tiếng Việt là gì?
  • quang quác Tiếng Việt là gì?
  • Khương Tử Nha Tiếng Việt là gì?
  • mặt chữ Tiếng Việt là gì?
  • gá Tiếng Việt là gì?
  • Yến Nội Tiếng Việt là gì?
  • tà Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hành vi trong Tiếng Việt

hành vi có nghĩa là: - dt [H. vi: làm] Việc làm, xét về mặt đánh giá phẩm chất: Một hành vi cao thượng đối với kẻ đã làm hại mình.

Đây là cách dùng hành vi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hành vi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

- dt [H. vi: làm] Việc làm, xét về mặt đánh giá phẩm chất: Một hành vi cao thượng đối với kẻ đã làm hại mình.

hd.1. Việc làm của một người. Hành vi khả ố.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hành vi

hành vi

  • noun
    • act; action; deed

beer cooling
behavioral
behaviour

  • hành vi [tác động] phản ứng: responsive behaviour
  • hành vi đa pha: multiphase behaviour
  • hành vi hình thái học: morphologic behaviour
  • hành vi nối tiếp: serial behaviour
  • hành vi phản ứng: responsive behaviour
  • hành vi với đầu vào bất kỳ: behaviour for any input
  • mẫu hành vi: behaviour pattern
  • tính độc lập về hành vi: independence in behaviour

bộ chỉ thị hành vi

Action Indicator [AI]

các hành vi bị cấm

prohibited acts

chứng lặp hành vi

echopathy

chủ nghĩa hành vi

behaviorism

hành vi của thực thể chức năng

Functional Entity Action [FEA]

hành vi nối tiếp

serial behavior

hành vi tựa hạt đơn

single-particle like behavior

hành vi tựa một hạt

single-particle like behavior

mẫu hành vi

behavior pattern

act

  • hành vi ác ý : malicious act
  • hành vi bên mua: act of the seller
  • hành vi buôn lậu: act of smuggling
  • hành vi chiến tranh: act of war
  • hành vi của nhà nước: act of state
  • hành vi hành chánh: administrative act
  • hành vi khởi tố: act instituting judicial proceedings
  • hành vi mua bán: act of purchases and sale
  • hành vi nhà nước: act of state
  • hành vi pháp luật: legal act
  • hành vi phi pháp: illegal act
  • hành vi sản xuất: act of production
  • hành vi tham gia vào hợp đồng đã ký kết của người khác: act of accession
  • hành vi theo luật: act in law
  • hành vi thương mại: mercantile act
  • hành vi thương mại: commercial act
  • hành vi tổn thất chung: general average act
  • hành vi tư pháp: judicial act
  • hành vi ủy quyền: act of authorization
  • hành vi xâm quyền: act of tort action
  • hành vi cố ý: wilful action
  • hành vi kiện tụng: action at law
  • hành vi kinh tế: economic action
  • tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền: action ex delict
  • tố tụng dựa trên hành vi xâm quyền: action founded in tort behaviour
  • hành vi kinh tế: economic behaviour
  • hành vi mua: buying behaviour
  • hành vi phi kinh tế: non-economic behaviour
  • hành vi sản xuất: behaviour of production
  • hành vi tín dụng: behaviour of credit
  • hành vi tương hỗ: interactive behaviour
  • hành vi xí nghiệp: behaviour enterprise
  • mô thức hành vi: behaviour pattern
  • phương pháp nghiên cứu hành vi: behaviour approach
  • thuyết hành vi người tiêu dùng: theory of consumer's behaviour
  • thuyết hành vi thị trường: theory of market behaviour
  • tiêu chuẩn hành vi ổn định: stable standard of behaviour deed

biện pháp điều khiển hành vi

administrative control

các chuẩn tắc của hành vi

standards of conduct

các dự tính theo hành vi

behavioural expectations

chuẩn tắc của hành vi

standard of conduct

chuẩn tắc hành vi quốc tế

code of international conduct

độ ảnh hưởng của hành vi mua

behavioural strength

dự tính theo hành vi

behavioural expectations

hành vi bất thủ tín nghĩa

mala fides

hành vi đáng ngờ, khả nghi

questionable practices

hành vi đáng ngờ, khả nghi

questionable practise

hành vi đưa hoặc nhận hối lộ

bribery

hành vi gây hại chung

public nuisance

hành vi gây hại riêng

private nuisance

hành vi gian trá

holding out

hành vi loại B [hành vi thoải mái và không cạnh tranh]

type B behavior

hành vi loạn chức năng

dysfunctional behavior

hành vi lừa bán

stellionate

Chủ Đề