Gu ăn mặc tiếng anh là gì năm 2024

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Tiếng Anh chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang

- Tiếng Anh chuyên ngành May

Gu ăn mặc tiếng anh là gì năm 2024
1. a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng 2. casual clothes: trang phục bình thường 3. classic style: phong cách đơn giản/cổ điển 4. designer label: nhãn hàng thiết kế (thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền) 5. fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền) 6. fashion icon: biểu tượng thời trang 7. fashion show: buổi biểu diễn thời trang 8. fashionable (adj): thời trang, hợp mốt 9. hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc 10. must-have item: món đồ thời trang cần phải có 11. off the peg: đồ may sẵn 12. old fashioned: lỗi mốt 13. on the catwalk: trên sàn diễn thời trang 14. smart clothes: trang phục thanh lịch 15. the height of fashion: rất hợp thời trang 16. timeless: không bao giờ lỗi mốt 17. to be on trend: cập nhật xu hướng 18. to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh 19. to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút 20. to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó) 21. to go out of fashion: lỗi mốt 22. to have a sense of style: có gu ăn mặc 23. to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang) 24. to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất 25. to look good in: mặc vào thấy đẹp 26. to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau 27. to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó 28. to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài 29. vintage clothes: trang phục cổ điển 30. well-dressed: ăn mặc đẹp

\== Chúc các bạn vui vẻ ==

Năm mới là thời gian chúng ta tranh thủ diện những bộ cánh bắt mắt và xinh đẹp nhất để đón Tết đúng không nào? Thời trang là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày cũng như dễ xuất hiện trong bài thi IELTS. Để nói về thời trang hay miêu tả trang phục của ai đó, bạn nhất định phải nắm vững bộ từ vựng về quần áo cũng như những cụm từ/thành ngữ về thời trang sau đây nhé!

Gu ăn mặc tiếng anh là gì năm 2024

Mục lục

Bộ từ vựng về phong cách thời trang

  • Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
  • Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
  • Classic /’klæsik/: cổ điển
  • Chic /ʃi:k/: sang trọng
  • Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
  • Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
  • Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
  • Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
  • Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
  • Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
  • Tomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính
  • Goth /gɔθ/: Gô tích
  • Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
  • Gamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
  • Trendy /’trɛndi/: thời thượng
  • Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái

Từ vựng những món đồ thời trang phổ biến nhất

Áo khoác ngoài:

  • jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
  • overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
  • Trench coat (tʁɛn.ʃkɔt): áo choàng đi mưa có thắt lưng
  • blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác dạng vest
  • Windbreaker (‘wind’breik): áo khoác gió
  • bomber (‘bɔmə): áo phi công
  • poncho (ˈpɑːn.ˌtʃoʊ): áo khoác không tay áo
  • anorak (ˈæ.nə.ˌræk): áo khoác có mũ

Áo trong:

  • Blouse (blaʊz): áo kiểu, cách điệu cho nữ
  • Shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
  • T-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
  • Pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
  • Sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len
  • Hoodie (ˈhʊ.di) : áo nỉ có mũ
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ
  • Tube top: Áo ống
  • Sport bra: Áo bra thể thao
  • Tank top: Áo ba lỗ khoét sâu tay và ngực.
  • Camisole (’kæmisoul) : Áo hai dây
  • Polo shirt: Áo thun có cổ
  • Croptop: Áo ngắn trên rốn
  • Off the shoulder: Áo trễ vai
  • Turtleneck: Áo cổ lọ

Quần:

  • Trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
  • Pants (pænts): quần Âu
  • Jeans (dʒiːn): quần bò
  • shorts (ʃɔːts): quần soóc
  • Overalls (ˈōvəˌrôl): quần yếm
  • Culottes/Pen Skirt (kjuːˈlɒts) : Quần giả váy
  • Tights /taɪts/: quần tất

Váy:

  • Dress (dres): váy liền
  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
  • Skirt (skɜːt): chân váy
  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
  • Body (bɒdi): Váy bó sát
  • Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
  • Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A
  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Váyxoè
  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

Cụm từ/thành ngữ về thời trang

  • Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
  • Hand-me-downs: Mặc lại quần áo cũ của anh chị
  • To be dressed to kill: Gây ấn tượng bằng cách ăn mặc
  • To be old-fashioned: Lỗi thời, ăn mặc lạc hậu và không bắt kịp xu hướng
  • To be on trend: Cập nhật xu hướng.
  • To be well dressed: Mặc đẹp, thời thường, phù hợp hoàn cảnh
  • To dress to kill: Ăn mặc hút mắt hơn người khác
  • To get dressed up: Sửa soạn lên đồ, ăn mặc chỉnh tề (đến một sự kiện nào đó)
  • To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.
  • To have a sense of style: Có gu (Nói những người có phong cách thời trang riêng)
  • To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang
  • To look good in: Mặc trông đẹp
  • To mix and match: Phối đồ
  • To suit someone: Vừa vặn, hợp với một ai đó.
  • To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó.
  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp.

Trên đây là bài viết “Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang”. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0946521646 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.