Đại lý xe máy Honda Trà Vinh chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm.
Bạn đang xem : Head imex trà vinh 2 : shop xe máy honda imex Bảng giá xe Honda tại Trà Vinh mới nhất
- Danh sách cửa hàng xe máy Honda Trà Vinh
- Honda Imex Trà Vinh
- Các Head Honda Trà Vĩnh khác
- Bảng
giá xe Honda Trà Vinh
- Các đơn vị khác
Danh sách cửa hàng xe máy Honda Trà Vinh
Bảng giá xe Honda tại Trà Vinh mới nhất
Dưới đây là danh sách 12 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Trà Vinh
Honda Imex Trà Vinh
1. Head Imex Tra Vinh 1
Điện thoại : 02943753563
2. Head Imex Tra Vinh 2
Điện thoại : 02943885123
3. Head Imex Trà Vinh 3
Điện thoại : 02943875252
4. Head Imex Trà Vinh 4
Điện thoại : 02943725737
Các Head Honda Trà Vĩnh khác
5. Head Trung Tâm 5
Điện thoại : 02943872079
6.
Xem thêm: Hiểu Rõ Về Ung Thư Giai Đoạn 3 Là Gì ? Biểu Hiện Của Biểu Hiện Của
Head Trung Tâm 6
Điện thoại : 02943676779
7. Head Thanh Bình An
Điện thoại : 02943864218
8. Head Thiên Phát
Điện thoại : 02943834999
9. Head Bảy Chi
Điện thoại : 02943864289
10. Head Bảy Chi 2
Điện thoại : 02946263366
11. Head Thành Hiếu
Điện thoại: 02943614567
12. Head Đức Thịnh
Điện thoại : 02943733888
Bảng giá xe Honda Trà Vinh
Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng xe máy Honda ở Trà Vinh để tham khảo.
Mẫu xePhiên bảnGiá đại lýHonda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
HondaBlade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
HondaBlade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
HondaWave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
HondaFuture 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
HondaFuture 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo [ABS] | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ [ABS] | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [CBS] | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [ABS] | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính [ABS] | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
HondaSH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
HondaSH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |