Ghi 7 bàn trong bóng đá gọi là gì năm 2024

Cross [n or v] : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

  • Crossbar [n] : xà ngang
  • Defend [v] : phòng thủ
  • Defender [n] : hậu vệ
  • Draw [n] : trận đấu ḥòa
  • Dropped ball [n] : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
  • Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
  • Equalizer [n] : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time : Thời gian bù giờ
  • Field markings : đường thẳng
  • Field [n] : Sân bóng
  • Field [n] : sân cỏ
  • FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • FIFA [Fédération Internationale de Football Association, in French ] : liên đoàn bóng đá thể giới
  • First half : hiệp một
  • Fit [a] : khỏe, mạnh
  • Fixture list [n] : lịch thi đấu
  • Fixture [n] : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Forward [n] : tiền đạo
  • Foul [n] : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Free-kick: quả đá phạt
  • Friendly game [n] : trận giao hữu
  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
  • Goal area [n] : vùng cấm địa
  • Goal kick [n] : quả phát bóng
  • Goal line [n] : đường biên kết thúc sân
  • Goal scorer [n] : cầu thủ ghi bàn
  • Goal [n] : bàn thắng
  • Goalkeeper, goalie [n] : thủ môn
  • Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • Goalpost [n] : cột khung thành, cột gôn
  • Golden goal [n] : bàn thắng vàng [bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” [Sudden Death]]
  • Ground [n] : sân bóng
  • Half-time [n] : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Hand ball [n] : chơi bóng bằng tay
  • Header [n] : cú đội đầu
  • Header: quả đánh đầu
  • Home [n] : sân nhà
  • Hooligan [n] : hô-li-gan
  • Injured player [n] : cầu thủ bị thương
  • Injury time [n] : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • Injury [n] : vết thương
  • Keep goal : giữ cầu môn [đối với thủ môn]
  • Kick [n or v] : cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off [n] : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Laws of the Game : luật bóng đá
  • League [n] : liên đoàn
  • Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  • Linesman [n] : trọng tài biên
  • Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
  • Match [n] : trận đấu
  • Midfield line [n] : đường giữa sân
  • Midfield player [n] : trung vệ
  • Midfield [n] : khu vực giữa sân
  • National team [n] : đội bóng quốc gia
  • Net [n] : lưới [bao khung thành], cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
  • Offside or off-side [n or adv] : lỗi việt vị
  • Opposing team [n] : đội bóng đối phương
  • Own goal [n] : bàn đá phản lưới nhà
  • Own goal: bàn đốt lưới nhà
  • Pass [n] : chuyển bóng
  • Penalty area [n] : khu vực phạt đền
  • Penalty kick, penalty shot [n]: sút phạt đền
  • Penalty shootout: đá luân lưu
  • Penalty spot [n] : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Penalty: quả phạt 11m
  • Pitch [n] : sân bóng
  • Play-off: trận đấu giành vé vớt
  • Possession [n] : kiểm soát bóng
  • Red card [n] : thẻ đỏ
  • Referee [n] : trọng tài
  • Score a goal [v] : ghi bàn
  • Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Score [v] : ghi bàn
  • Scoreboard [n] : bảng tỉ số
  • Scorer [n] : cầu thủ ghi bàn
  • Second half [n] : hiệp hai
  • Send a player_ off [v] : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Shoot a goal [v] : sút cầu môn
  • Side [n] : một trong hai đội thi đấu
  • Sideline [n] : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Silver goal [n] : bàn thắng bạc [bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó]
  • Spectator [n] : khán giả
  • Stadium [n] : sân vận động

100.Striker [n] : tiền đạo

101.Studs [n] : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt [chúng ta hay gọi: đinh giày]

102.Substitute [n] : cầu thủ dự bị

103.Supporter [n] : cổ động viên

104.Tackle [n] : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

105.Team [n] : đội bóng

106.The kick off: quả giao bóng

107.Throw-in: quả ném biên

108.Ticket tout [n] : người bán vé cao hơn vé chính thức [ta hay gọi là: người bán vé chợ đen]

109.Tie [n] : trận đấu hòa

110.Tiebreaker [n] : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

Chủ Đề