Engaged nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ engaged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

engaged
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ engaged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engaged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ engaged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engaged tiếng Anh nghĩa là gì.

engaged /in'geidʤd/

* tính từ
- đã đính ước, đã hứa hôn
- được giữ trước, có người rồi [xe, chỗ ngồi...]
- mắc bận, bận rộn
- đang giao chiến, đang đánh nhau [quân lính]engage /in'geidʤ/

* ngoại động từ
- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn
=to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì
=to become engaged to+ hứa hôn với
- thuê [người ở]; giữ trước [chỗ ngồi...]
- lấy [danh dự...] mà cam kết
- thu hút [sự chú ý...]; giành được [tình cảm...]; làm cho mát mẻ
- [[thường] động tính từ quá khứ] mắc bận
=to be engaged in something+ bận làm việc gì
- [quân sự] giao chiến, đánh nhau với
=to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội
- [kỹ thuật] gài [số...]
- [kiến trúc] gắn vào tường; ghép [vật nọ với vật kia]

* nội động từ
- [+ in] làm, tiến hành
=to engage in politics+ làm chính trị
=to engage in business+ kinh doanh
=to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai
- [kỹ thuật] [+ with] gài, khớp [với]

Thuật ngữ liên quan tới engaged

  • jungly tiếng Anh là gì?
  • poises tiếng Anh là gì?
  • harvest-fly tiếng Anh là gì?
  • naturopathy tiếng Anh là gì?
  • gelid tiếng Anh là gì?
  • overbrim tiếng Anh là gì?
  • ichthyotic tiếng Anh là gì?
  • rusty tiếng Anh là gì?
  • ministry tiếng Anh là gì?
  • abbatial tiếng Anh là gì?
  • avenge tiếng Anh là gì?
  • forbore tiếng Anh là gì?
  • land-wind tiếng Anh là gì?
  • branny tiếng Anh là gì?
  • unreceptive tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engaged trong tiếng Anh

engaged có nghĩa là: engaged /in'geidʤd/* tính từ- đã đính ước, đã hứa hôn- được giữ trước, có người rồi [xe, chỗ ngồi...]- mắc bận, bận rộn- đang giao chiến, đang đánh nhau [quân lính]engage /in'geidʤ/* ngoại động từ- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn=to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì=to become engaged to+ hứa hôn với- thuê [người ở]; giữ trước [chỗ ngồi...]- lấy [danh dự...] mà cam kết- thu hút [sự chú ý...]; giành được [tình cảm...]; làm cho mát mẻ- [[thường] động tính từ quá khứ] mắc bận=to be engaged in something+ bận làm việc gì- [quân sự] giao chiến, đánh nhau với=to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội- [kỹ thuật] gài [số...]- [kiến trúc] gắn vào tường; ghép [vật nọ với vật kia]* nội động từ- [+ in] làm, tiến hành=to engage in politics+ làm chính trị=to engage in business+ kinh doanh=to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai- [kỹ thuật] [+ with] gài, khớp [với]

Đây là cách dùng engaged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engaged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

engaged /in'geidʤd/* tính từ- đã đính ước tiếng Anh là gì?
đã hứa hôn- được giữ trước tiếng Anh là gì?
có người rồi [xe tiếng Anh là gì?
chỗ ngồi...]- mắc bận tiếng Anh là gì?
bận rộn- đang giao chiến tiếng Anh là gì?
đang đánh nhau [quân lính]engage /in'geidʤ/* ngoại động từ- hẹn tiếng Anh là gì?
hứa hẹn tiếng Anh là gì?
ước hẹn tiếng Anh là gì?
cam kết tiếng Anh là gì?
đính ước tiếng Anh là gì?
hứa hôn=to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì=to become engaged to+ hứa hôn với- thuê [người ở] tiếng Anh là gì?
giữ trước [chỗ ngồi...]- lấy [danh dự...] mà cam kết- thu hút [sự chú ý...] tiếng Anh là gì?
giành được [tình cảm...] tiếng Anh là gì?
làm cho mát mẻ- [[thường] động tính từ quá khứ] mắc bận=to be engaged in something+ bận làm việc gì- [quân sự] giao chiến tiếng Anh là gì?
đánh nhau với=to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội- [kỹ thuật] gài [số...]- [kiến trúc] gắn vào tường tiếng Anh là gì?
ghép [vật nọ với vật kia]* nội động từ- [+ in] làm tiếng Anh là gì?
tiến hành=to engage in politics+ làm chính trị=to engage in business+ kinh doanh=to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai- [kỹ thuật] [+ with] gài tiếng Anh là gì?
khớp [với]

Video liên quan

Chủ Đề