End of the stick là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Last minutes [before sunrise] of a night shift, Kish island, Persian Gulf. Photo courtesy Hamed Saber.

'Get the short end of the stick' có một từ mới là short, nghĩa là ngắn. Người Mỹ dùng get the short end of the stick khi họ nhận được những gì ít hơn họ mong đợi, và cảm thấy bị chèn ép hay bị đối xử bất công.

Ví dụ

Poor [tội nghiệp] Donna! Last week was the third time that she had to work the late shift [ca đêm], but none of the other workers did. It was so unfair. She got the short end of the stick [bị thiệt thòi] once again. She might have to speak up [lên tiếng bênh vực quyền lợi] for herself.

Look how long housewives [bà nội trợ] were portrayed as morons [người đần độn]. They got the short end of the stick. To watch a TV commercial from years ago, you’d think a woman’s highest ambition [tham vọng] was to get her husband’s shirt collars clean or to make desserts that were works of art [sản phẩm nghệ thuật]!

There’s nothing like illness to take away a sense of control, even if we often have less of it than we imagine. What people don’t like to think about is that you can do everything right—in life or in a treatment protocol—and still get the short end of the stick.

Nhận được phần thiệt hơn trong một vụ việc nào đó [to get the unfair or less advantageous part of a deal or arrangement]

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Chịu thiệt

Ví dụ:

You have to stay calm during business negotiations, or else you may end up getting the short end of the stick.

Khi thương thảo trong công việc, bạn phải giữ bình tĩnh, nếu không thì cuối cùng có thể bạn sẽ chịu phần thua thiệt.

Look out for your interests, and speak up if you think you’re getting an unfair deal. Don’t let them give you the short end of the stick.

Hãy để ý đến lợi ích của bạn và hãy nói ra nếu bạn cho rằng mình đang phải chịu tình trạng mất công bằng. Đừng để họ bắt bạn chịu thiệt.

Hình ảnh của thành ngữ:

Get the short end of the stick [hoặc give someone the short end of the stick] gợi hình ảnh ai đó phải cầm phần ngắn hơn của cái gậy, tức là phần bất lợi hơn.

Cách dùng:

Sử dụng như một cụm động từ. Không có gì đặc biệt.

Give the short end of the stick: có nghĩa tương tự, chỉ khác đối tượng chịu thiệt.

Lưu ý: sử dụng the:

the short end of the stick

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

get a move on

You have to stay calm during business negotiations, or else you may end up getting the short end of the stick.

Look out for your interests, and speak up if you think you’re getting an unfair deal. Don’t let them give you the short end of the stick.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi, Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy [nếu bạn thích]
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LET IT SLIDE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: ACROSS THE BOARD. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: IN STITCHES. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LIKE A FISH OUT OF WATER. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: BACKHANDED COMPLIMENT, LEFT-HANDED COMPLIMENT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them ...

Tìm hiểu nghĩa và cách dùng một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: NIP SOMETHING IN THE BUD. Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms for daily use ...

categories:

tags:

idiom essentials

MUST KNOW

Các loại danh từ trong tiếng Anh – types of nouns

Danh từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, tùy theo các tiêu chí khác nhau. Việc nắm vững về các loại danh từ này sẽ giúp các bạn dùng đúng danh từ, vì đôi khi một loại danh từ này được dùng theo cách khác so với một loại danh từ khác.

Liên từ kết hợp – coordinating conjunctions

Tìm hiểu sâu về liên từ kết hợp – coordinating conjunctions trong tiếng Anh. Ví dụ và bài tập thực hành. Deep insights into coordinating conjunctions. Examples and exercises.

Từ giảm nhẹ – mitigators

Từ giảm nhẹ là gì? Từ giảm nhẹ dùng để làm gì? Dùng từ giảm nhẹ như thế nào? Điều gì cần lưu ý khi sử dụng từ giảm nhẹ?

Câu trả lời có trong bài này.

Luyện công

Father’s Day – Ngày của Cha | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ kỷ niệm Father’s Day – Ngày của Cha như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Mother’s day – Ngày của Mẹ | Tìm hiểu nước Mỹ

Mother’s Day – Ngày của Mẹ là ngày nào trong năm, xuất xứ của ngày này là gì, nó được tổ chức như thế nào? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng..

Native American Powwows | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người bản địa Mỹ tổ chức Native American Powwows như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Chủ Đề