Điểm xét tuyển học bạ Học viện Báo chí Tuyên truyền 2022

Theo thông báo tuyển sinh dự kiến, công bố chiều 17/3, trường chia các chương trình đào tạo thành bốn nhóm, gồm: Báo chí, nhóm 2 [các ngành khối lý luận], nhóm 3 [ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam] và nhóm 4 [các ngành về truyền thông, quảng cáo, quan hệ quốc tế].

Tương tự năm ngoái, Học viện giữ ổn định ba phương thức tuyển sinh.

Thứ nhất, xét học bạ. Trường dành 20% chỉ tiêu, tương đương 390 sinh viên, cho phương thức này. Tùy nhóm ngành, điểm xét tuyển sẽ bằng tổng điểm trung bình năm học kỳ THPT [trừ kỳ II lớp 12] và điểm trung bình năm học kỳ các môn Ngữ văn hoặc Lịch sử hoặc Tiếng Anh.

Nếu đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh hoặc giải khuyến khích quốc gia, thí sinh được cộng 0,1-0,3 điểm. Trong trường hợp có chứng chỉ tiếng Anh, điểm cộng dao động 0,1-0,5.

Thí sinh dự thi tốt nghiệp THPT năm 2020 tại TP HCM. Ảnh: Hữu Khoa

Phương thức thứ hai, trường ưu tiên xét tuyển với thí sinh có IELTS tối thiểu 5.5 hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác. Ngoài ra, các em phải đảm bảo đạt điểm trung bình không dưới 7, hạnh kiểm tốt trong năm kỳ bậc THPT [tính đến kỳ I lớp 12]. Riêng với các chương trình thuộc nhóm Báo chí, điểm học bạ môn Văn trong năm kỳ phải từ 6,5 trở lên.

Cuối cùng, trường xét kết quả từ kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 và dành 70% chỉ tiêu cho phương thức này.

Các tổ hợp được dùng để xét tuyển gồm A16 [Toán, Văn, Khoa học tự nhiên], C00 [Văn, Sử, Địa], C03 [Văn, Toán, Sử], C15 [Văn, Toán, Khoa học xã hội], D01 [Văn, Toán, Tiếng Anh], D14 [Văn, Sử, Tiếng Anh], D72 [Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh] và D78 [Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh].

Ngoài những phương thức trên, Học viện Báo chí và Tuyên truyền vẫn tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chỉ tiêu không hạn chế. Nếu không tuyển đủ thí sinh bằng xét học bạ và chứng chỉ tiếng Anh, chỉ tiêu còn lại sẽ được chuyển cho phương thức sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT.

Từ năm 2015, Học viện Báo chí và Tuyên truyền tổ chức kỳ thi Năng khiếu báo chí, dành riêng cho khối nghiệp vụ gồm các chuyên ngành Báo in, Báo phát thanh, Báo truyền hình [chất lượng cao], Báo mạng điện tử [chất lượng cao], Ảnh báo chí, Quay phim truyền hình. Vì dịch bệnh, năm ngoái, kỳ thi riêng này đã bị hủy. Hiện, trường chưa thông báo cụ thể về kỳ thi Năng khiếu báo chí năm nay.

Về điểm chuẩn 2021, với thang điểm 30, ngành Truyền thông đa phương tiện tổ hợp C15 [Toán, Văn, Khoa học xã hội] lấy đầu vào cao nhất - 28,6, kế đó Báo Truyền hình - 28 điểm - với tổ hợp R16 [Ngữ văn, Điểm xét ngành báo chí, Khoa học xã hội]. Các ngành thuộc khối lý luận như Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, Chính trị học... có điểm chuẩn thấp hơn, chỉ từ 17,25, phổ biến 22-23.

Với điểm chuẩn thang 40, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp [ngành Quan hệ công chúng] lấy 38,07 tại hai tổ hợp D78 [Tiếng Anh, Ngữ văn, Khoa học xã hội], R26 [Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi, Ngữ văn, Khoa học xã hội]. Điểm chuẩn thấp nhất theo thang 40 là 33,4.

Thanh Hằng

  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.4
  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24.4
  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 26.4
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.65
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24.65
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 25.15
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 26.65
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 26.75
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 26
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.9
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 25.15
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 25.65
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 27.15
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.7
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24.7
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 25.2
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 26.2
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 24.5
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R07; R20 - Điểm chuẩn NV1: 24.1
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R08 - Điểm chuẩn NV1: 24.6
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R09 - Điểm chuẩn NV1: 23.6
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R17 - Điểm chuẩn NV1: 25.35
  • Mã ngành: 606 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình - Tổ hợp môn: R11; R12; R13; R21 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 606 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình - Tổ hợp môn: R18 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 26.27
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 27.77
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 26.77
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 26.27
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 28.6
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 27.6
  • Mã ngành: 7229001 - Tên ngành: Triết học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7229008 - Tên ngành: Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 22.5
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.5
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.98
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.98
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.48
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.3
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.3
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.8
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.95
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.95
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.45
  • Mã ngành: 530 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23.05
  • Mã ngành: 531 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 533 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 535 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23.75
  • Mã ngành: 536 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 537 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 538 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
  • Mã ngành: 532 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 22.75
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 23.5
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 523 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận - Tổ hợp môn: A16; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 523 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 25.25
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 26.25
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.75
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.9
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.4
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.4
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.4
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.5
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Quản lý công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.65
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 35.4
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C03; D14 - Điểm chuẩn NV1: 33.4
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C19 - Điểm chuẩn NV1: 34.9
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.51
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 36.01
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 37.51
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 35.95
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.45
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.95
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 35.85
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.35
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.85
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 35.92
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.42
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.92
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.82
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 36.32
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 38.07
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.32
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.82
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 37.57
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.3
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.8
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.8
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.15
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.65
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.65
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.45
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R07; R20; R08; R09; R17 - Điểm chuẩn NV1: 8
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.75
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 9
  • Mã ngành: 606 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình - Tổ hợp môn: R11; R12; R13; R21; R18 - Điểm chuẩn NV1: 7
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.72
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.69
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.43
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 9.5
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 9.63
  • Mã ngành: 7229001 - Tên ngành: Triết học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.8
  • Mã ngành: 7229008 - Tên ngành: Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 6.9
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.5
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.9
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.8
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.75
  • Mã ngành: 530 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.5
  • Mã ngành: 531 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 6.9
  • Mã ngành: 533 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 6.9
  • Mã ngành: 535 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.9
  • Mã ngành: 536 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.5
  • Mã ngành: 537 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.5
  • Mã ngành: 538 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.25
  • Mã ngành: 532 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.35
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.7
  • Mã ngành: 523 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.9
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.8
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.7
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.6
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Quản lý công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.5
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C00; C03; C19; D14 - Điểm chuẩn NV1: 8.7
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.6
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.42
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.42
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.5
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.57
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.6
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.27
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.45
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

Video liên quan

Chủ Đề