Dĩ nhiên tiếng anh là gì năm 2024

1.Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!

2. Absolutely! - Chắc chắn rồi!

3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?

4. Nothing much - Không có gì mới cả.

5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

6. I was just thinking - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

8. It's none of your business - Không phải chuyện của bạn.

9. Is that so? - Vậy hả?

10. How come? - Làm thế nào vậy?

11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?

12. Definitely! - Quá đúng!

13. Of course! - Dĩ nhiên!

14. You better believe it! - Chắc chắn mà.

15. I guess so - Tôi đoán vậy.

16. There's no way to know - Làm sao mà biết được.

17. I can't say for sure - Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. - Tôi hiểu rồi.

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Dĩ: thôi; nhiên: như thường

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònziʔi˧˥ ɲiən˧˧ji˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ji˨˩˦ ɲiəŋ˧˧Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhɟḭ˩˧ ɲiən˧˥ɟi˧˩ ɲiən˧˥ɟḭ˨˨ ɲiən˧˥˧

Phó từ[sửa]

dĩ nhiên trgt.

  1. (xem từ nguyên 1) Tất nhiên phải thế thôi. Lười học thì dĩ nhiên sẽ trượt.

Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: of course, indeed

Tham khảo[sửa]

  • "dĩ nhiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

A: Oh, you learn English everyday. Are you in language school? (Bạn học tiếng anh hàng ngày. Bạn đang học trường chuyên ngữ à?)

B: That’s right. (Đúng vậy.)

3. Sure: chắc chắn

Ex:

A: Would you like to have a coffee? (Ban có muốn một ly cà phê không?)

B: Sure! (Chắc chắn rồi!)

4. Absolutely: tất nhiên

Ex:

A: Did you enjoy the film? (Bạn thích bộ phim đó chứ?)

B: Absolutely! (Tất nhiên rồi!)

5. Certainly: dĩ nhiên, được chứ

Ex:

A: Can I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn được không?)

B: Certainly! (Được chứ!)

6. Sounds great: Nghe hay đấy

Ex:

A: Do you want to go football? (Bạn có muốn đi chơi bóng đá không?)

B: Sounds great! (Nghe hay đấy!)

7. Uh-huh!

Ex:

A: Have you seen Mike’s girlfriend? (Bạn đã thấy bạn gái của Mike chưa?)

B: Uh-huh. She’s so beautiful. (Ừm. Cô ấy rất đẹp)

8. I don’t mind if I do: chấp nhận cái gì được đề nghị một cách hài hước và lịch sự.

Ex:

A: Would you mind opening the window please? ( Anh có thể mở giúp tôi cái cửa sổ được không?)

B: I don’t mind if I do.

9. You bet: trả lời yes theo cách say mê

Ex:

A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Qủa thật là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)

B: You bet.

10. By all means: đồng ý với ai đó một cách lịch sự

Ex:

A: I think she’s such a beautiful girl. She has a shiny smile. How do you think about that? ( Tôi nghĩ cô ấy thật là đẹp. Cô ấy có một nụ cười tỏa nắng. Bạn nghĩ sao?)

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Dĩ nhiên là tiếng Anh là gì?

Of course! - Dĩ nhiên! 14. You better believe it!

Dĩ nhiên là cái gì?

Phó từ dĩ nhiên trgt. Tất nhiên phải thế thôi.

Chắc chắn là trong tiếng Anh là gì?

- Absolutely/Exactly: Chắc chắn/Chính xác là như vậy rồi. - You have a point there: Bạn nói có lý. - I was just going to say that: Tôi cũng định nói thế. - You can say that again / I couldn't agree with you more: Tôi hoàn toàn nhất trí với bạn.

Không có gì trong tiếng Anh là gì?

– You're welcome/ Don't mention it/ Not at all (Không có gì). – It was nothing/ Forget it (Không có gì đâu). – Sure (Ừ). – It's my pleasure (Rất hân hạnh).