DTU - KHTN
Thân Thị Quỳnh Dao
1
TOÁN CAO CẤP C2 – CHƯƠNG 1
1.
Cho ma trận
123608
A
. a.
Xác định cấp của ma trận A. b.
Xác định phần tử
23
a
. c.
Xác định vị trí của số 2 trong ma trận A. d.
Xác định ma trận
.
T
2.
Cho ma trận
41057346
B
. a.
Xác định cấp của ma trận B. b.
Xác định phần tử
1132
,
b b
. c.
Xác định vị trí của số -4, -1 trong ma trận B. d.
Xác định cấp của ma trận
3.
3.
Cho ma trận
245368091
A
. a.
Ma trận A có phải là ma trận vuông không? Xác định đường chéo chính, đường chéo phụ [nếu có]. b.
Tính
3
24
I
.
4.
Cho ma trận
4590703100000008
A
. a.
Ma trận A là ma trận có cấp gì? b.
Xác định các phần tử cơ sở trong ma trận A. c.
Tìm ma trận
4
.
DTU - KHTN
Thân Thị Quỳnh Dao
2
5.
Cho ma trận
2011
A
. a.
Tính
3
. b.
Tính
2
43.
I
c.
Tìm ma trận
X
thỏa mãn
2
3
X I
6.
Cho ma trận
0234031;35756
A B
. a.
Tính tổng
T
B
. b.
Tìm ma trận
X
thỏa mãn
324
T
X B
.
7.
Cho ma trận
10405825320036,9210000114
A B
. a.
Xác định cấp của ma trận A, B. b.
Xác định
,
T T
B
. c.
Tính
,,
T T
B A B A B
. d.
Tính
.,
B BA
.
8.
Cho ma trận
123340;523357
A B
. a.
Tính tổng A + B. b.
Cho C = 2A – 3B. Xác định phần tử
22
c
.
9.
Cho
2032,1101
A B
. a.
Tính
,,,
T T T
B BA AB A B
. b.
Nhận xét về kết quả của các phép nhân trên.
DTU - KHTN
Thân Thị Quỳnh Dao
3
10.
Cho ma trận
3257,46
A B
. a.
Xác định cấp của các ma trận tích
,.
B BA
b.
Nhận xét về kết quả của các phép nhân trên.
11.
Cho ma trận
140516;22475
A Bm
. Tính giá trị
2
3
B I
.
12.
Cho ma trận
330142;056721
A B
. Tính giá trị
T
B
.
13.
Cho ma trận 2104
và
2
235
x x x
. Tính
f A
.
14.
Cho ma trận
240376
A
. a.
Cho
12
h h
B
. Xác định ma trận B. b.
Cho
1233
2
h hh h
C
. Xác định ma trận C. c.
Cho
11
3
h h
D
. Xác định ma trận D. d.
Cho
2233
2
h hh h
E
. Xác định ma trận E. e.
Cho
212
3
h h h
F
. Xác định ma trận F. f.
Cho
212313
3
h h hh h h
G
. Xác định ma trận G.
15.
Cho ma trận
047812652530
A
a.
Cho
12
h h
B A
. Xác định ma trận B. b.
Cho
22
3
h h
C A
. Xác định ma trận C. c.
Cho
313
3
h h h
D A
. Xác định ma trận D.