Cửa hàng thuốc thú y tiếng anh là gì

Thú y là một ngành hiện đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng đối với ngành y tế. Hiểu được điều đó, 4Life English Center [issf.vn] xin chia sẻ đến bạn đọc trọn bộ mẫu câu & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y được sử dụng phổ biến nhất hiện nay ngay sau đây!

Tiếng Anh chuyên ngành thú y

Bạn đang xem: Thuốc thú y tiếng anh là gì

1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thú y

A school of fish: Một đàn cáUrinary systems : Hệ thống tiết niệuAflock of birds: Một đàn gia cầmImmune: Miễn dịchA pack of dogs: Một bầy chóDigestive: Tiêu hóaDigestive systems: Hệ thống tiêu hóaSexually mature earlier: Sự động dục sớmA herd of cattle: Một đàn gia súcA clutter of cats: Một đàn mèoPhysiologic function: Chức năng sinh lý.

2.

Xem thêm: Cách Hack Game Clash Of Clan Đơn Giản Thành Công Đến 99,99%, Gems For Clash Calc

Xem thêm: Video Cách Khắc Phục Lỗi Văng Game, Không Vào Được Adorable Home

Từ vựng về vật nuôi bằng tiếng Anh

Dog – Puppy: Con chó – Cún conCat – Kitten: Con mèo – Mèo conChicken: Con gàBuffalo: Con trâuHorse: Con ngựaPony: Ngựa conCow- Calf: Bò sữa – Con bêPig – Piglet: Con heo – Con heo conRabbit: Con thỏBear- Cub: Con gấu – Gấu conDucks: Con vịtSheep – Lamb: Con cừu – Cừu nonParrot: Con vẹtTurtle: Con rùaHamster: Chuột đồng, chuột bạchMouse: ChuộtGoldfist: Cá vàngSnake: Rắn

Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi

3. Từ vựng tiếng Anh quan trọng với bác sĩ thú y

Vet: Bác sĩ thú yVeterinary Veterinary: Bệnh thú yVet’s/veterinary fees: Tiền phí thu ySwine: Loài lợnVaccinnation: Tiêm phòngRegarded as necessary: Coi như không cầnAnimal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vậtThe presence of maternal antibody: Sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹCaried in dust: Mang theo bởi bụiContaminated farm: Trại bị nhiễmDomestic farm breeds: Các giống vật nuôi thực tế ở trang trạiPicking at own vent: Tự mổ lỗ huyệtMiniature breeds: Các giống bản sao thu nhỏThe virulence of field strains varied: Độc lực của các dòngSubclinical: Cận lâm sàngPrevention and treatment: Phòng và trịSudden after an incubation: Đột ngột sau khi ấpMortality: Tỷ lệ tử vongShed in the faeces: Thải ra theo phânReadily isolated: Dễ dàng phân lậpProcedural training: Sự huấn luyện có phương phápAge and breed : Tuổi và giốngVein: Tĩnh mạchClinical: Lâm sàngSevere infections: Nhiễm trùng nghiêm trọngToxicologic: Độc tínhPreclinical: Lâm sàng, biểu hiện lâm sàngDue to the high degree of variation: Do mức độ biến đổi caoSoiled vent feathers: Bẩn lông lỗ huyệtIntegumentary systems: Hệ thống da, mô, vảyDistribution of blood: Sự phân chia lượng máuContaminated environment: Môi trường bị ô nhiễmHigh contagious viral infection : Nhiễm trùng virus truyền nhiễm caoUnsteady gait: Dáng đi không vữngTesting of pharmaceuticals: Kiểm tra dược phẩmAlternative: Thay thếUnique advantages: Lợi ích đặc biệtMethod of control relies on vaccination: Phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủngNeuromyogenic conduction system: Hệ thống dẫn truyền thần kinhOid-based in activated vaccine: Vắc xin nhũ dầu vô hoạtEmbryo – fetal studies: Sự nghiên cứu tế bàoChicken flocks in most countries : Đàn gà ở hầu hết các quốc giaOccurred in: Xảy raRigorous disinfection: Khử trùng nghiêm ngặtVertical transmisssion: Truyền dọcPhysiologic function: Chức năng sinh lýRodent: Loài gặm nhấmAffect healthy: Ảnh hưởng đến sức khỏeInclude: Bao gồmSusceptible to clinical: Dễ có khả năng bị lâm sàngSeverity of the disease: Mức độ nghiêm trọng của bệnhDog passport: Giấy thông hành của chóReduce: giảmMammals: Động vật lớn, động vật có vúConsiderably: Đáng kểLive vaccine: Vắc xin sốngAchieved: Đạt đượcNonhuman primate: Loài linh trưởngFomites: Vật chủ truyền bệnhTransgenic: Giống chuyển genImpact of the disease: Tác động của bệnhStable and difficult to eradicate: Ổn định và khó tiêu diệtSecondary bacterial infection: Nhiễm trùng thứ cấpSleeping with beak touching the floor: Ngủ với mỏ chạm sànListless chicks: Gà con bơ phờRuffled feathers: Lông xùSitting in huched possition: Ngồi tư thế khomDetectable symptoms: Phát hiện triệu chứngA rapid drop in feed and water consumption: Giảm lượng ăn vào và tiêu thụ nướcTo spay/ neuter: Thiến, hoạnDepend on: Phụ thuộc vàoPhysiologic: Sinh lýTranslational research: Nghiên cứu quá trình chuyển đổiInvestigator: Điều tra viênVirulence of virus: Độc tính của virusOcclusion will result in a total infarct: Sự tắc mạch máuLong-lasting suppression of the immune system: Triệt tiêu nghiêm trọng lâu dài hệ thống miễn dịchPigmented vs nonpigmented skin varieties: Da mang sắc tố màu và mượtAn organ of: Cơ quanMucoid diarrhea: Tiêu chảy phân nhầyBiosecurity: An toàn sinh họcGenetically modified animals: Những động vật biến đổi genImmunosuppressed: Ức chế miễn dịchAnatomic: Giải phẫuLaboratory conditions: Trong môi trường phòng thí nghiệmSurgical models: Mô hình phẫu thuậtSpread: Lây lanUrinary systems: Hệ thống tiết niệu [đường tiểu]Sexually mature earlier: Sự động dục sớmMorbidity: Tỷ lệ mắc bệnhCardiovascular systems: Hệ thống tim mạchTherapies: Liệu phápDepopulation: Làm sạchDesparasitar: Bắt rận

Từ vựng tiếng Anh quan trọng với bác sĩ thú y

4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động chăm sóc thú y

Barn/shed: Nhà dùng để chăn nuôiPen: Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vậtPurebred: Giống thuần chủngMilk a cow: Vắt sữa bòFarm: Trại chăn nuôiCattle breeding: Chăn nuôi bòCrossbred: Lai tạo giống với các giống khácBreeding: Sự chăn nuôi tiếngA herd of cattle: Một đàn gia súcTo spay/neuter: Thiến, hoạnTo put an animal to sleep: Làm cho một con vật chếtCalf: con bê toAnimal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vậtDog passport: Giấy thông hành của chóFeed the chickens: Cho gà ănStockman: Người chăn nuôi súc vật toPork: Thịt heoIntake: Thức ăn được ăn vàoFlea collar: Cổ áo cho chó ngăn bọ chétOn a leash/lead: Trên dây xíchCattle-breeding state farm: Nông trường chăn nuôiSwine genetics: Heo giống có tính di truyềnBattery: Dãy chuồng nuôi gàBull: Bò đựcTrough: Máng ănWeaner: Heo con cai sữaLactation: Thời gian cho con bú sữaRaising cattle for milk: Chăn nuôi gia súc lấy sữaTo breed pigs and poultry: Chăn nuôi lợn gàFeed: Cho ănAnimal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vậtFarming households: Chăn nuôi nông hộFeed mill: Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súcSplayed legged: Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng raTurkey: Gà tâyTo be in heat = Estar en celo: Sưởi ấmSilage: Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đôngGrowth rate: Tỷ lệ tăng trưởngPellet feed: Cám viênMule: Con laRaising cattle for milk: Chăn nuôi gia súc lấy sữaDesparasitar: Bắt rậnHerd: Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhauPig: LợnSow: Heo náiFlea: Bọ chétFeeder pig: Heo con đã cai sữaTo chip a dog/cat: Gắn con chip điện tử vào con chó/mèoMarket hog: Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịtCattle: Gia súcTo go walkies: Đi bộAnimal feed: Thức ăn chăn nuôiVet’s/veterinary fees: Tiền phí thu yBuffalo: Con trâuMultiplier herd: Đàn chăn nuôi loại thương phẩmHen: Gà máiA flock of birds: Một đàn gia cầmCow: Con bòTo walk the dog: Dắt chó đi dạoAnimal feed: Thức ăn chăn nuôiWeaning: Sự cai sữaBreeding stock: Heo giống để sản xuất ra heo conLamb: CừuDelouse: Bắt rậnTo put an animal to sleep: Làm cho một con vật chết

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y

Do I need to vaccinate my puppy?: Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?How will my dog be examined by a doctor?: Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?My cat has completed quarantine: Mèo của tôi đã được kiểm dịchMy cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốcMy dog has ripped off its dressing/bandage: Chó của tôi đã được thay băngMy dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nóDoes my cat have any illness?: Con mèocủa tôi có bị bệnh gì không?My cat has its vaccinations and tests up to date: Con mèo của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú y

Hy vọng với 185+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y4Life English Center [issf.vn] đã tổng hợp được ở trên đây, có thể giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình và tự tin xử lí các tình huống trong công việc thật tốt nhé!

phòng khám thú y ngay

hoặc y phòng khám

phòng khám thú y , nơi

phòng khám thú y cho biết họ

Video liên quan

Chủ Đề