Tìm
creepy
creepy /'kri:pi/
- tính từ
- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
- to feel creepy: rùng mình sởn gáy
- bò, leo
- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
Xem thêm: creepy-crawly
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
creepy
Từ điển WordNet
- annoying and unpleasant
some creepy kids were bothering her
- causing a sensation as of things crawling on your skin; creepy-crawly
a creepy story
I had a creepy-crawly feeling
adj.
Ý nghĩa của từ creepy là gì:
creepy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ creepy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa creepy mình
1 | 0 Rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc. | : ''to feel '''creepy''''' — rùng mình sởn gáy | Bò, leo. Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của creepy |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: [* Tùy chọn] |
> |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creepy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ creepy tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng creepy tiếng Anh. Đây là một
thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creepy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên
thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ creepy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ creepy
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
creepy tiếng Anh?
creepy /'kri:pi/
- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy
- bò, leoThuật ngữ liên quan tới creepy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của creepy trong tiếng Anh
creepy có nghĩa là: creepy /'kri:pi/* tính từ- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy- bò, leo
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
creepy /'kri:pi/* tính từ- rùng mình tiếng Anh là gì?
sởn gáy tiếng Anh là gì?
sởn gai ốc tiếng Anh là gì?
làm rùng mình tiếng Anh là gì?
làm sởn gáy tiếng Anh là gì?
làm sởn gai ốc=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy- bò tiếng Anh là gì?
leo