Creppy là gì

Tìm

creepy

creepy /'kri:pi/

  • tính từ
    • rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
      • to feel creepy: rùng mình sởn gáy
    • bò, leo

Xem thêm: creepy-crawly

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

creepy

Từ điển WordNet

    adj.

  • annoying and unpleasant

    some creepy kids were bothering her

  • causing a sensation as of things crawling on your skin; creepy-crawly

    a creepy story

    I had a creepy-crawly feeling


Ý nghĩa của từ creepy là gì:

creepy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ creepy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa creepy mình


1

0

  0

Rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc. | : ''to feel '''creepy''''' — rùng mình sởn gáy | Bò, leo.

Nguồn: vi.wiktionary.org


Thêm ý nghĩa của creepy

Số từ:

Email confirmation:
Tên:
E-mail: [* Tùy chọn]


>

Thông tin thuật ngữ creepy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

creepy
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ creepy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

creepy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creepy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creepy tiếng Anh nghĩa là gì.

creepy /'kri:pi/

* tính từ
- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy
- bò, leo

Thuật ngữ liên quan tới creepy

  • pinnule tiếng Anh là gì?
  • egg-dance tiếng Anh là gì?
  • galena detector tiếng Anh là gì?
  • teeth tiếng Anh là gì?
  • womanise tiếng Anh là gì?
  • cern tiếng Anh là gì?
  • apple-cheecked tiếng Anh là gì?
  • ruffian tiếng Anh là gì?
  • handcars tiếng Anh là gì?
  • culvert tiếng Anh là gì?
  • rockiness tiếng Anh là gì?
  • butterfly-screw tiếng Anh là gì?
  • evening star tiếng Anh là gì?
  • wardroom tiếng Anh là gì?
  • multistory tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của creepy trong tiếng Anh

creepy có nghĩa là: creepy /'kri:pi/* tính từ- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy- bò, leo

Đây là cách dùng creepy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creepy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

creepy /'kri:pi/* tính từ- rùng mình tiếng Anh là gì?
sởn gáy tiếng Anh là gì?
sởn gai ốc tiếng Anh là gì?
làm rùng mình tiếng Anh là gì?
làm sởn gáy tiếng Anh là gì?
làm sởn gai ốc=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy- bò tiếng Anh là gì?
leo

Chủ Đề