Điểm chuẩn ngành công nghệ thông tin những năm gần đây khá cao. [Nguồn: TT] |
Tại Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, ngành Khoa học máy tính [IT1] thuộc nhóm ngành công nghệ thông tin luôn là ngành học có điểm chuẩn cao nhất. Năm 2021, điểm chuẩn ngành này là 28,43 điểm, tuy có sự giảm nhẹ từ 29,01 điểm năm 2020.
Xếp sau đó là điểm chuẩn ngành Kỹ thuật máy tính cũng thuộc nhóm ngành công nghệ thông tin với 28,1 điểm.
Năm 2021, Trường ĐH Công nghệ [ĐH Quốc gia Hà Nội] lấy 28,75 điểm vào ngành công nghệ thông tin. Đối với nhóm ngành công nghệ thông tin chất lượng cao, bao gồm các ngành: Khoa học Máy tính, Hệ thống thông tin, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, Trường ĐH Công nghệ lấy mức điểm chuẩn chung là 27,9.
Tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, công nghệ thông tin cũng là ngành học luôn có mức điểm chuẩn cao nhất vào trường. Năm 2021, điểm chuẩn vào ngành này là 26,9 điểm tại cơ sở phía Bắc.
Năm 2022, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông mở thêm ngành Khoa học máy tính định hướng dữ liệu.
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên [ĐH Quốc gia Hà Nội]: Ngành Khoa học máy tính và thông tin [chương trình chất lượng cao] lấy điểm chuẩn cao nhất nhóm ngành công nghệ thông tin với 26,6 điểm năm 2021.
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân là ngôi trường hàng đầu đào tạo về lĩnh vực kinh tế, nhưng cũng có ngành học liên quan đến Công nghệ thông tin. Mức điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của Trường ĐH Kinh tế Quốc dân năm 2021 tương đối cao, 27,3 điểm.
Các trường có đào tạo ngành công nghệ thông tin ở phía Nam năm 2021 cũng lấy điểm chuẩn rất cao.
Tại ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, điểm chuẩn năm 2021 ngành công nghệ thông tin là 28,75 điểm đối với hệ miễn học phí thi khối D01,D90.
Năm 2021, Đại học Cần Thơ lấy điểm chuẩn ngành công nghệ thông tin ở mức 25,75 điểm. Năm 2022, trường tuyển sinh khoảng 100 chỉ tiêu cho hệ đại trà tại các cơ sở của trường.
Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh năm 2021 có mức điểm chuẩn ngành công nghệ thông tin khoảng 23,25 điểm.
Ở mức điểm dưới 23 điểm, các thí sinh có nguyện vọng học công nghệ thông tin có thể tham khảo ĐH Phenikaa, Đại học Mỏ - Địa chất, Đại học Nha Trang, Đại học Vinh, Học viện Nông Nghiệp Việt Nam…
Thống kê điểm chuẩn ngành công nghệ thông tin ở 1 số trường đại học từ 20182021:
STT | Tên Trường | Điểm chuẩn 2018 | Điểm chuẩn 2019 | Điểm chuẩn 2020 | Điểm chuẩn 2021 |
1 | ĐH Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 23.75 | 25.85 | 28.1 | 28.75 |
2 | ĐH Bách Khoa Hà Nội [Ngành khoa học máy tính] | 25 | 27.42 | 29.04 | 28.43 |
3 | ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | 22.4 | 25.55 | 27.2 | 27.3 |
4 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 22 | 24.1 | 26.65 | 26.9 |
5 | ĐH Công nghiệp Hà Nội | 20.4 | 22.8 | 25.6 | 26.05 |
6 | ĐH Cần Thơ | 18.25 | 19.75 | 24.25 | 25.75 |
7 | Học viện Kỹ thuật mật mã | 20.15 | 22.9 | 25.8 | 26.4 |
8 | ĐH Kiến trúc Hà Nội | 16 | 17.75 | 21 | 24.5 |
9 | ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | 18.75 | 19.5 | 23 | 23.25 |
10 | Đại học Kinh tế Quốc dân | 21.75 | 24.1 | 26.6 | 27.3 |
Tối 15/9, trường công bố điểm chuẩn 2021, tăng 1-2 điểm ở hầu hết ngành so với năm ngoái. Điểm chuẩn cao nhất ở hệ nhân tài ngành Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, Công nghệ kỹ thuật ôtô, Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 28,75 điểm.
Năm nay, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM tuyển 6.500 sinh viên ở 42 ngành. Hai phương thức xét tuyển cơ bản là dựa vào điểm trung bình học bạ 5 học kỳ [trừ học kỳ II lớp 12] của từng môn theo tổ hợp vào học hệ chất lượng cao hoặc đại trà; xét điểm thi tốt nghiệp THPT.
- {{title}}
Đang tải...
Mạnh Tùng
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM là trường đào tạo nhóm ngành kỹ thuật,ở trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học. Đât là một trong những trường đại học hàng đầu của miền Nam.
Tên tiếng Anh: University of Technology and Education Ho Chi Minh city
Thành lập: 5/10/1962
Trụ sở chính: 1 Võ Văn Ngân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM:
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
6 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
7 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
10 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
12 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00 | 23 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
13 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00 | 24 | Điểm thi TN THPT |
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT |
16 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00 | 23.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
17 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT |
18 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
19 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
20 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
21 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT [Hệ miễn học phí] |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201QA | A00, A01, D01, D90 | 16 | Adelaide-Úc Điểm thi TN THPT |
23 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
24 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00 | 25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
25 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A00 | 28.25 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT |
27 | Kế toán | 7340301C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao]. |
28 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00 | 25.15 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
29 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A01, D01, D90 | 25.65 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
30 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
31 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
32 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
33 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
34 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A01, D01, D90 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
35 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00 | 23.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
36 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
37 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
38 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
39 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
40 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
41 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
42 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
43 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
45 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A01, D01, D90 | 27.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
46 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
47 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
48 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
49 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
50 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
51 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
52 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
53 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A01, D01, D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
54 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT |
55 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A01, D01, D07 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
56 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
57 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A01, D01, D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
58 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
59 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | D90, D07 | 23.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
60 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
61 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
62 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
63 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | D90, D07 | 24 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
64 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
65 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
66 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
67 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
68 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
69 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
70 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
71 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | D90, D07 | 25.5 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
72 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
73 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 | 25.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
74 | Kế toán | 7340301D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà]. |
75 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
76 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
77 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
78 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
79 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
80 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
81 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
82 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A01, D90, D07 | 24.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
83 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
84 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
85 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
86 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
87 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
88 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
89 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
90 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
91 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
92 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
93 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
94 | Kế toán | 7340301D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà]. |
95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
96 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
97 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
98 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
99 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
100 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
101 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |
102 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
103 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
104 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
105 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
106 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
107 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
108 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
109 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
110 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
111 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
112 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
113 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
114 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
115 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT [Hệ miễn học phí] |
116 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
117 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
118 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00 | 26 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
119 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
120 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A01, D01, D90 | 26.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
121 | Kế toán | 7340301C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao]. |
122 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
123 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
124 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
125 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
126 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
127 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
128 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
129 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | |
130 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
131 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
132 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
133 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
134 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
135 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
136 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
137 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
138 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
139 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
140 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
141 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
142 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
143 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
144 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
145 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
146 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
147 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
148 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A01, D01, D90 | 21 | Điểm thi TN THPT |
149 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
150 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
151 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
152 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
153 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
154 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
155 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
156 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT |
157 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
158 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
159 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
160 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
161 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
162 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
163 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
164 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
165 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | D90, D07 | 26.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
166 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
167 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
168 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
169 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
170 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
171 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
172 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
173 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
174 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
175 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
176 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | |
177 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
178 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
179 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
180 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
181 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
182 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
183 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
184 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
185 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
186 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
187 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
188 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
189 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
190 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
191 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
192 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
193 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
194 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
195 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
196 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
197 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
198 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
199 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
200 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
201 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
202 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
203 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
204 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
205 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
206 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
207 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
208 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
210 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
211 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
212 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
213 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
214 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
215 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
216 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
217 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
218 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
219 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
220 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
221 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
222 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
223 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | |
224 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
225 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
226 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
227 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
228 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
229 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
230 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
231 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
232 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
233 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT |
234 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
235 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
236 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
237 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
238 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
239 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
240 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
241 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
242 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
243 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
244 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
245 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
246 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
247 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT |
248 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT |
249 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT |
250 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
251 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
252 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
253 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
254 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
255 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
256 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
257 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
258 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
259 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
260 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
261 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
262 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
263 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
264 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
265 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
266 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
267 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
268 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
269 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
270 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
271 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT |
272 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
273 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
274 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
275 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
276 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
277 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT |
278 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
279 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
280 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
281 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
282 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
283 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
284 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
285 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
286 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
287 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
288 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
289 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
290 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
291 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
292 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
293 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
294 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
295 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
296 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
297 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
298 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
299 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
300 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
301 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
303 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
304 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
305 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
306 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
307 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 22.25 | Điểm thi TN THPT |
308 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
309 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
310 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
311 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
312 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
313 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
314 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
315 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
316 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00 | 19.75 | Hệ Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
317 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | D90, D07 | 20.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
318 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
319 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
320 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
321 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
322 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
323 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
324 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
325 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
326 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT |
327 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
328 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
329 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
330 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
331 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
332 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
333 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
334 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
335 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
336 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
337 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
338 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
339 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
340 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
341 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
342 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
343 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
344 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
345 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
346 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
347 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
348 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
349 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
350 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
351 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT |
352 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
353 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
354 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
355 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
356 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT |
357 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
358 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
359 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
360 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
361 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
362 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
363 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
364 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
365 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
366 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
367 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
368 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
369 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
370 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
371 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
372 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
373 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
374 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
375 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
376 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
377 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
378 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
379 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
380 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
381 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
382 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
383 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
384 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
385 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. |
386 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
387 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
388 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
389 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
390 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
391 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. |
392 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
393 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
394 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
395 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
396 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT |
397 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
398 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
399 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
400 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
401 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT |
402 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
403 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
404 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
405 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
406 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
407 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
408 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
409 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
410 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01 | 16 | [Tongmyong-Hàn] Điểm thi TN THPT |
411 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
412 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
413 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
414 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
415 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
416 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
417 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
418 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
419 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
420 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
421 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
422 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
423 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
424 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
425 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
426 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
427 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
428 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
429 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
430 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
431 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
432 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
433 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
434 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
435 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
436 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
437 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
438 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
439 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
440 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
441 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
442 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
443 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
444 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
445 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
446 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
447 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
448 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
449 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
450 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
451 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
452 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
453 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
454 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
455 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
456 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT [ngành học Quản lý nhà hàng và khách sạn] |
457 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
458 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
459 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
460 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
461 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01 | 27.25 | hệ đại trà |
462 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01 | 24.25 | hệ đại trà |
463 | Thiết kế thời trang | 7140404C | V01 | 21.25 | chất lượng cao |
464 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01 | 21.25 | hệ đại trà |
465 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01 | 26.25 | hệ đại trà |
466 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ |
467 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00 | 16 | Northampton - Anh |
468 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh |
469 | Quản trị marketing | 7340115QN | A00 | 16 | Northampton - Anh |
470 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00 | 25.25 | hệ đại trà |
471 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00 | 25.5 | chất lượng cao |
472 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00 | 26 | hệ đại trà |
473 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh |
474 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00 | 25.75 | hệ đại trà |
475 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00 | 23.25 | Việt - Nhật |
476 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00 | 24.25 | |
477 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00 | 24.85 | |
478 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00 | 26.25 | |
479 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203NT | A00 | 28.25 | |
480 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00 | 25.25 | |
481 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00 | 26 | |
482 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00 | 26.75 | |
483 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205NT | A00 | 28.25 | miễn học phí |
484 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00 | 20.75 | |
485 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00 | 23.25 | |
486 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00 | 20.25 | chất lượng cao |
487 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00 | 24.25 | hệ đại trà |
488 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00 | 16 | Ketering - Mỹ |
489 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc |
490 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QM | A00 | 16 | Middlesex - Anh |
491 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc |
492 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00 | 24.75 | hệ đại trà |
493 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00 | 16 | |
494 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ |
495 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh |
496 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc |
497 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00 | 25 | |
498 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00 | 23 | chất lượng cao |
499 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00 | 24.5 | chất lượng cao |
500 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00 | 26 | hệ đại trà |
501 | Công nghệ may | 7540209C | A00 | 19.25 | chất lượng cao |
502 | Công nghệ may | 7540209D | A00 | 24.5 | hệ đại trà |
503 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00 | 23.75 | hệ đại trà |
504 | Kiến trúc | 7580101D | V03 | 22.5 | hệ đại trà |
505 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03 | 22.5 | hệ đại trà |
506 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201Q | A00 | 16 | Adelaide - Úc |
507 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00 | 23.5 | Công trình giao thông |
508 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00 | 24 | hệ đại trà |
509 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00 | 19 | Điểm thi TN THPT [hệ đại trà] |
510 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A01, D01, D90 | 19.5 | Điểm thi TN THPT [ Hệ đại trà] |