Conditional Sentences
[Câu điều kiện]
1. Liên từ [Conjunctions]: Câu điều kiện thường có mệnh đề điều kiện bắt đầu với: if, unless, if only, supposing [that], suppose [that], provide [that], providing[that], so/as long as [miễn là].
2. Loại điều kiện [Kinds / soof conditions]:
a.Điều kiện có thể xảy ra[Open / Likely /Possible condition]:
If" clause |
Main clause |
Simple present |
- Present of Modal + V - Imperative - Request |
E.g.: If it rains, well stay at home and watch TV.
[Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà xem ti vi.]
If he comes, please plume me.
[Nến ông ấy đến, vui lòng điện cho tôi.]
If the postman comes, tell him the change of our address.
[Nếu người phát thư đến, bảo ông ấy việc thay đổi địa chỉ của chúng ta.]
b. Điều kiện khỏng thật /trái với thực tế[Unreal/Contrary -to-fact conditions]
b1. Điều kiện không thật ở hiện tại [Present unreal condition]
"If clause |
Main clause |
Past subjunctive tense [Quá khứ giả định / bàng thái] |
Past of Modal + V [Thì Hiện tại điều kiện] |
E.g.: If I had much mony, I would travel around the world.
[Nếu tôi có nhiều tiền, tôi di du lịch vòng quanh thể giới.]
- COULD: ở mệnh đề If diễn tả điều kiện có thể xảy ra theo lí thuyết nhưng không thựe hiện được.
E.g.: If he could speak Japanese, he would get the job.
[Nếu anh ấy nói được tiếng Nhật, anh nhận được việc làm.]
- If I were you/ in your position, I'd + V + O: được dùng diễn tả lời khuyên.
E.g.: If I were you, I would not accept that job offer.
[Nếu tôi là bạn, tôi không nhận lời đề nghị việc làm đó.]
b2. Điều kiện không thật ở quá khứ [Past unreal condition].
If clause |
Main clause |
Past perfect subjunctive: had + p.p. [Thì Quá khứ hoàn thành giả định] |
Past of modal + have + p.p. [Thì quá khứ điều kiện] |
E.g.: If it hadnt rained yesterday aftemoon. we would have gone shopping.
[Nếu trưa hôm qua trời không mưa, chúng tôi đã đi mua sắm.]
If clause |
Main clause |
- Past subjunctive - WERE TO + V[base form] |
Past of Modal + V |
b3. Điều kiện không thật ở tương lai [Future unreal condition].
E.g.: If he came to the meeting tomorrow, he would meet his brother.
[Nếu ngày mai anh ấy dự cuộc họ, anh ấy gặp anh của anh của anh ấy.]
If he were to return at seven am tomorrow, he would meet me.
[Nếu anh ấy trở lại lúc 7 giờ sáng mai, anh ấy sẽ gặp tôi.]
3. Bỏ IF [Omission of IF]:
Chúng ta có thể bỏ từ IF ở mệnh đề điều kiện khi mệnh đề này có trợ động từ và dùng đảo ngữ [Inversion]
E.g.: If I were you, Id take a course of accountancy.=> Were I you, Id take a ciourse of accountancy.
[Nếu tôi là bạn, tôi theo học một khóa kế toán.]
If he had studied hard, he'd have passed the exam.=> Had he studied hard....
[Nếu anh ấy học chăm, anh đã đậu kì thi.]
4. Điều kiện hỗn hợp [Mixed conditions]:
Khi sự kiện ở mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính không xảy ra trong cùng thời gian.
E.g.: If he had taken his father's advice, he wouldn't be in this trouble.
[Nếu anh ấy [đã] nghe lời khuyên của cha anh, anh không gặp rắc rối này.]
=> If clause: past unreal condition; main clause: present unreal
E.g: If he were good at English, he would have been promoted to a higher position.
[Nếu anh ấy giỏi tiếng Anh, anh đã được thăng vị trí cao rồi.]
- If clause : present unreal; main clause : past unreal
Chú ý: Điều kiện hỗn hợp thường là điều kiện không thật.
5. Điều kiện đặc biệt [Special conditions]:
a. Điều kiện nguyên nhân - hậu quả' [Cause - effect condition]:
If clause |
Main clause |
Simple present |
Simple present |
E.g.: If you heat butter, ii melts.
[Nếu bạn hâm nóng bơ, nó chảy.]
b.will[not], Would" ở mệnh đề "IF" [Will[not] in IF clause]:
- will được dùng ở mệnh đề IF để diễn tà sự bằng lòng sẵn sàng [willingness]
E.g.: If you will help us, well start the work soon.
[Nếu bạn đồng ý giúp, chúng ta sẽ bắt đầu công việc ngay.]
- wont" diễn tả sự từ chối.
E.g.: If he won't pay his debl.whai will you do?
[Nếu anh ấy từ chối trả nợ, bạn sẽ làm gì?]
- would" diễn tả lời yêu cầu.
E.g.: If you would hold on, I'll try to put you through.
[Xin bạn vui lòng giữ máy, tôi sẽ cố gắng nối dây cho bạn.]
c. should" ở mệnh đề "IF": diễn tả điều gì không thể xảy ra hay khó có khả năng xảy ra [particularly probable]
E.g.: If he should come, ring me at once.
[Nếu anh ấy có đến, gọi điện cho tôi ngay.]
If the taxi should come before time, tell ihe driver to wait.
[Nếu taxi có đến sớm, bảo tài xế chờ.]
- SHOULD có thể được thay bằng HAPPEN TO" hoặc EVER
E.g.: If you should pass a supermarket, buy me a pound of coffee.
[Nếu tình cờ bạn đi ngang siêu thị, mua dùm một cân cà phê.]
=> If you happen to pass a supermarket,...
=> If you ever pass a supermarket,...
- should + happen to có thể được dùng để nhấn mạnh tính tình cờ.
E.g.: If they should happen to stop by our house, what will we do?
[Nếu tình cờ họ ghé nhà, chúng ta làm gì?]