Con cá mập trong tiếng anh là gì

Cá mập trắng là một loài cá mập lớn thuộc bộ Cá nhám thu được tìm thấy ở miền duyên hải trên khắp các đại dương. Cá mập trắng được biết đến vì kích thước của nó, có thể dài tới 6,4 m [21 ft] [mặc dù có những báo cáo công bố nó dài 8 m [26 ft], và cân nặng 3.324 kg [7.328 lb].

1.

Cá mập trắng là loài săn mồi đỉnh vì không có loài nào săn được nó ngoại trừ cá voi sát thủ nhưng chỉ trong những trường hợp rất hiếm.

The great white shark is an apex predator, as it has no known natural predators other than, on very rare occasions, the orca.

2.

Cá mập trắng sống ở hầu hết các vùng nước ven biển và xa bờ có nhiệt độ nước từ 12 đến 24 ° C.

Great white sharks live in almost all coastal and offshore waters which have water temperatures between 12 and 24 °C

Cùng DOL phân biệt great hammerhead và great white shark nha! - great hammerhead [cá mập đầu búa]: có hình dạng của đầu giống với cái búa, dài 10-14ft và nặng 900-1200 cân. Ví dụ: Great hammerhead sharks have a diet comprising stingrays, bony fishes, and small sharks. [Cá mập đầu búa có chế độ ăn bao gồm cá đuối gai độc, cá xương và cá mập nhỏ.] - great white shark [cá mập trắng]: có hình dạng đầu hơi nhọn ở phần mũi, dài 18-26ft và nặng 2,540-4,938 cân. Ví dụ: Great white sharks can consume a whole sea lion when they're hungry. [Cá mập trắng có thể ăn thịt cả một con sư tử biển khi chúng đói.]

a shark

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Học những thứ được nói trong đời thực

[Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!]

Các từ và mẫu câu liên quan

tốt bụng; tử tế; giống loại [danh từ]

kind

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và cực kỳ nguy hiểm. Cùng học thêm về phát âm, ví dụ và cụm từ đi kèm.

Chúng ta đã từng tìm hiểu về rất nhiều các loài sinh vật khác nhau trong hệ sinh thái dưới lòng đại dương như: cá thu, cá chim, cá trích, cá chép, rái cá… Trong chuyên mục bài viết hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết con cá mập trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới loài vật này nhé!

Con cá mập tiếng Anh là gì?

Con cá mập có tên tiếng Anh là gì?

Con cá mập trong tiếng Anh là shark, thường được coi là động vật nguy hiểm, có khả năng săn mồi xuất sắc và hung dữ song thực tế không phải tất cả các loài cá mập đều đáng sợ và tấn công con người; một số loài cá mập thậm chí khá thân thiện với con người.

Cá mập có hình dạng dài và thân hình to lớn, có một cấu trúc xương linh hoạt và vảy sắc nhọn, giúp chúng di chuyển nhanh chóng và linh hoạt trong môi trường đại dương.

Lưu ý: Chúng có hệ thống cảm giác rất phát triển, bao gồm chiếc mũi thính, đôi mắt sắc và hệ thống cảm quan điện từ nhạy cá mập. Nhờ vào những khả năng này, cá mập có thể tìm kiếm và săn mồi trong môi trường nước kể cả trong điều kiện thiếu sáng.

Cách phát âm từ Shark - Con cá mập trong tiếng Anh: Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, con cá mập được phiên âm là /ʃɑːk/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ.

Ví dụ sử dụng từ vựng con cá mập bằng tiếng Anh

Ví dụ với từ con cá mập tiếng Anh.

Một số ví dụ sau đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ con cá mập trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • Surfers are often cautious about shark attacks when they venture into deep waters. [Người chơi lướt sóng thường thận trọng với nguy cơ bị cá mập tấn công khi họ ra khơi]
  • Some shark species, like the hammerhead shark, have distinctive-shaped heads that make them easily recognizable. [Một số loài cá mập, như cá mập đầu búa, có hình dạng đặc biệt ở phần đầu khiến chúng ta dễ dàng nhận biết]
  • Shark finning, the practice of removing shark fins for soups, is a major threat to shark populations. [Thói quen cắt vây cá mập để sử dụng trong món súp đang là mối đe dọa lớn đối với số lượng cá mập]
  • The nurse shark, despite its name, is not a medical professional. It's a species of shark found in warm, shallow waters. [Cá mập y tá, mặc dù có tên là vậy, nhưng không phải là nhân viên y tế. Đó là một loài cá mập được tìm thấy ở các vùng nước ấm, nông]
  • Shark conservation efforts aim to protect these apex predators and maintain the balance of marine ecosystems. [Các nỗ lực bảo tồn cá mập nhằm bảo vệ những kẻ săn mồi đỉnh cao này và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển]
  • Shark attacks on humans are rare, but they often receive significant media coverage due to their intensity. [Các vụ tấn công của cá mập với người là hiếm hoi, nhưng chúng thường nhận được sự chú ý lớn từ truyền thông do tính nghiêm trọng của chúng]

Các cụm từ đi với từ vựng con cá mập trong tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ vựng con cá mập tiếng Anh.

Cá mập đã trở thành một đề tài phổ biến trong nghệ thuật, văn hóa với nhiều bộ phim và tác phẩm nghệ thuật được tạo ra xoay quanh chúng. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số cụm từ thông dụng đi kèm với danh từ con cá mập trong tiếng Anh sau đây nhé!

  • Cá mập sinh sản: Reproductive Sharks
  • Da cá mập: Sharkskin
  • Tuổi cá mập: Sharkhood
  • Da cá mập: Sharkskin leather
  • Nuôi cá mập: Shark rearing
  • Thức ăn cho cá mập: Shark feed
  • Túi da cá mập: Shark leather bag
  • Tình yêu đối với loài cá mập: Shark love
  • Nơi chăm sóc và bảo vệ cá mập: Shark sanctuary
  • Chuồng nuôi cho cá mập: Shark hutch
  • Tai cá mập: Shark ears
  • Mắt cá mập: Shark eyes
  • Túi da cá mập: Shark leather bag
  • Ví da cá mập: Sharkskin wallet
  • Thắt lưng da cá mập: Shark leather cá mập
  • Loài cá mập: Shark species
  • Cá mập cái: Female Shark
  • Cá mập đực: Male Shark

Hội thoại sử dụng từ vựng con cá mập bằng tiếng Anh

Hội thoại với từ vựng con cá mập tiếng Anh.

Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng Shark - con cá mập trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung tình huống cụ thể:

Tony: I recently watched a documentary about sharks, and I was amazed at how diverse they are. [Gần đây tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cá mập và tôi kinh ngạc với sự đa dạng của chúng]

David: Wow, Tony, that's incredible! Sharks have been around for hundreds of millions of years. They're truly fascinating creatures. [Wow, Tony, thật là đáng kinh ngạc! Cá mập đã tồn tại hàng trăm triệu năm. Chúng thực sự là những sinh vật hấp dẫn]

Tony: Absolutely, and did you know that sharks have multiple rows of teeth? As they lose a tooth, a new one moves forward to replace it. It's a never-ending conveyor belt of sharp teeth! [Chính xác, và bạn có biết rằng cá mập có một hàm sắc nhọn vô cùng!]

David: That's both impressive and slightly terrifying! It's no wonder they're such efficient hunters. Sharks have an acute sense of smell and can detect blood in the water from miles away, aiding them in finding prey. [Điều đó vừa ấn tượng vừa đáng sợ! Không ngạc nhiên khi chúng là thợ săn hiệu quả như vậy. Cá mập có khứu giác sắc bén và có thể phát hiện mùi máu trong nước từ xa hàng dặm, giúp chúng tìm thấy con mồi]

Tony: Right, their sense of smell is extraordinary. [Đúng, khứu giác của chúng thật phi thường]

David: Absolutely, David. Unfortunately, sharks face various threats, including overfishing and habitat destruction. Conservation efforts are crucial to protect these magnificent creatures and preserve the biodiversity of our oceans. [Thật không may, cá mập đối mặt với nhiều mối đe dọa, bao gồm việc khai thác quá mức và phá hủy môi trường sống. Sự nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ những sinh vật tuyệt vời này và bảo toàn sự đa dạng sinh học của đại dương chúng ta]

Những chia sẻ trong bài học từ vựng con cá mập tiếng Anh là gì cùng những cụm từ thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về loài sinh vật này. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Từ cá mập trong Tiếng Anh là gì?

shark, sharks, thrasher là các bản dịch hàng đầu của "cá mập" thành Tiếng Anh.

Cá sấu từ Tiếng Anh là gì?

CROCODILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Shark là viết tắt của từ gì?

Shark có nghĩa là cá mập. "man-eating shark: cá mập trắng. Ngoài ra, shark còn được dùng để chỉ những doanh nhân sở hữu những công ty/ tập đoàn lớn. Họ là những người đứng sau và có khả năng thay đổi cục diện cả một nền kinh tế.

Con cá Tiếng Anh kêu bằng gì?

fish là bản dịch của "con cá" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Con cá anh ta bắt được hôm qua vẫn còn sống.

Chủ Đề