Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024

Những hoạt động liên quan đến đám cưới như cầu hôn, lễ ăn hỏi, trao nhẫn… được nói bằng tiếng Anh như thế nào?

Cầu hôn trong tiếng Anh là “propose”: She broke into tears when her boyfriend proposed (Cô bật khóc khi được bạn trai cầu hôn).

Một cách nói khác là “pop the question”: When they were strolling on the beach, the man suddenly got down on his knees and popped the question to the woman (Khi họ đang đi dạo trên bãi biển, người đàn ông bất ngờ quỳ xuống và cầu hôn người phụ nữ).

Đính hôn là “engage” hoặc “get engaged”. Lễ đính hôn được gọi là “engagement ceremony”. Lễ Ăn hỏi trong truyền thống của người Việt cũng có thể được gọi bằng cụm từ này. Lễ cưới, hay lễ thành hôn, là “wedding”.

Nhiều người đã biết cưới là “marry” hay “get married”, nhưng tiếng Anh còn một thành ngữ khác khá thông dụng để chỉ việc này là “tie the knot”. Thành ngữ này bắt nguồn từ tục lệ cổ xưa của người Celtic. Các cặp đôi được buộc tay lại với nhau bằng một mảnh vải trong ngày cưới. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ việc kết hôn.

Ví dụ: The famous supermodel finally tied the knot with her boyfriend at the age of 40 (Siêu mẫu nổi tiếng cuối cùng cũng kết hôn với bạn trai ở tuổi 40).

Cụm từ “go/walk down the aisle”, có nghĩa đen là bước xuống lối đi giữa các hàng ghế, nghĩa bóng cũng là làm lễ cưới: Her eldest daughter will walk down the aisle this month (Con gái lớn của cô ấy sẽ lấy chồng trong tháng này).

Cô dâu là “bride” và chú rể là “groom”. Trong đám cưới của phương Tây, cô dâu và chú rể trao lời thề cho nhau, được gọi là “vow”. Nghi thức trao nhẫn là “exchange the rings”: The bride and the groom made their vows before exchanging the rings (Cô dâu và chú rể trao nhau lời thề trước khi trao nhẫn).

Ngón áp út – ngón đeo nhẫn cưới trong nhiều nền văn hóa – được gọi là “ring finger”.

Trong đám cưới ở phương Tây, sau khi kết thúc buổi tiệc, cô dâu sẽ tung bó hoa cưới của mình cho ai đó bắt. Hành động này là “toss the bouquet”: All the ladies gathered behind the bride, waiting for her to toss the bouquet (Tất cả các quý cô tập trung phía sau cô dâu, chờ cô tung bó hoa).

Cuối cùng, nhiều nơi thường bắn pháo giấy trong lễ cưới. Loại pháo này không phải “firework” mà là “confetti”.

Những hoạt động liên quan đến đám cưới như cầu hôn, lễ ăn hỏi, trao nhẫn... được nói bằng tiếng Anh như thế nào?

Cầu hôn trong tiếng Anh là "propose": She broke into tears when her boyfriend proposed (Cô bật khóc khi được bạn trai cầu hôn).

Một cách nói khác là "pop the question": When they were strolling on the beach, the man suddenly got down on his knees and popped the question to the woman (Khi họ đang đi dạo trên bãi biển, người đàn ông bất ngờ quỳ xuống và cầu hôn người phụ nữ).

Đính hôn là "engage" hoặc "get engaged". Lễ đính hôn được gọi là "engagement ceremony". Lễ Ăn hỏi trong truyền thống của người Việt cũng có thể được gọi bằng cụm từ này. Lễ cưới, hay lễ thành hôn, là "wedding".

Nhiều người đã biết cưới là "marry" hay "get married", nhưng tiếng Anh còn một thành ngữ khác khá thông dụng để chỉ việc này là "tie the knot". Thành ngữ này bắt nguồn từ tục lệ cổ xưa của người Celtic. Các cặp đôi được buộc tay lại với nhau bằng một mảnh vải trong ngày cưới. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ việc kết hôn.

Ví dụ: The famous supermodel finally tied the knot with her boyfriend at the age of 40 (Siêu mẫu nổi tiếng cuối cùng cũng kết hôn với bạn trai ở tuổi 40).

Cụm từ "go/walk down the aisle", có nghĩa đen là bước xuống lối đi giữa các hàng ghế, nghĩa bóng cũng là làm lễ cưới: Her eldest daughter will walk down the aisle this month (Con gái lớn của cô ấy sẽ lấy chồng trong tháng này).

Cô dâu là "bride" và chú rể là "groom". Trong đám cưới của phương Tây, cô dâu và chú rể trao lời thề cho nhau, được gọi là "vow". Nghi thức trao nhẫn là "exchange the rings": The bride and the groom made their vows before exchanging the rings (Cô dâu và chú rể trao nhau lời thề trước khi trao nhẫn).

Ngón áp út - ngón đeo nhẫn cưới trong nhiều nền văn hóa - được gọi là "ring finger".

Trong đám cưới ở phương Tây, sau khi kết thúc buổi tiệc, cô dâu sẽ tung bó hoa cưới của mình cho ai đó bắt. Hành động này là "toss the bouquet": All the ladies gathered behind the bride, waiting for her to toss the bouquet (Tất cả các quý cô tập trung phía sau cô dâu, chờ cô tung bó hoa).

Cuối cùng, nhiều nơi thường bắn pháo giấy trong lễ cưới. Loại pháo này không phải "firework" mà là "confetti".

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1)

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1) Phần 1

Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • bride /braɪd/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    cô dâu
  • bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    chú rể
  • best man /ˌbest ˈmæn/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    phù rể
  • bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    phù dâu
  • vow /vaʊ/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    lời thề
  • toast /toʊst/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    uống mừng

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1) Phần 2

Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024

  • wedding dress /ˈwedɪŋ dres/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    váy cưới
  • wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    nhẫn cưới
  • wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    bánh cưới
  • bouquet /bʊˈkeɪ/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    bó hoa
  • veil /veɪl/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    mạng che mặt
  • tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/
    Cô dâu phụ tiếng anh là gì năm 2024
    áo đuôi tôm