Cùng DOL tìm hiểu những từ tiếng Anh mang nghĩa là người đầu tiên nhé! - Innovator: Người đầu tiên phát minh ra, tạo ra hoặc phát triển một công nghệ, một sản phẩm mới hoặc một dịch vụ mới. Ví dụ: Steve Jobs was a innovator in the development of new technology products such as the Macintosh computer, iPod, iPhone and iPad. [Steve Jobs là một người đi đầu phát minh các sản phẩm công nghệ mới như máy tính Macintosh, iPod, iPhone và iPad]. - Trendsetter chỉ người hay vật có sức ảnh hưởng lớn trong việc thiết lập xu hướng mới trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: Jennifer is a trendsetter in the fashion industry, she always has creative ideas and creates unique outfits. [Jennifer là một người thiết lập xu hướng trong lĩnh vực thời trang, cô ấy luôn có những ý tưởng sáng tạo và tạo ra những bộ trang phục thật độc đáo]. - Pioneer: Người đầu tiên khám phá, khai phá, định cư hoặc phát triển một khu vực hoặc một lĩnh vực mới. Ví dụ: Daniel Boone was a pioneer in the exploration of the American West. [Daniel Boone là một người tiên phong trong việc khai phá miền Tây Hoa Kỳ]. - Trailblazer: Người đi trước để mở đường cho người khác đi theo, có thể ám chỉ người tiên phong hoặc người định hướng hành động cho những người khác. Ví dụ: Amelia Earhart là một người tiên phong trong việc khuyến khích phụ nữ tham gia vào ngành hàng không. [Amelia Earhart is a trailblazer in encouraging women to enter the aviation industry]. - Trailblazer và Pioneer có thể đồng nghĩa trong một số trường hợp nhưng Trailblazer thường chỉ người mở đường, tạo ra điều kiện cho người khác đi theo còn Pioneer tập trung vào việc khám phá hoặc phát triển một khu vực hoặc lĩnh vực mới.
Chủ đề được giới trẻ quan tâm nhiều nhất hiện nay là thời trang. Dù nam hay nữ, mỗi khi ra đường, họ đều muốn khoác lên mình những bộ áo đẹp nhất, mang đầy dáng vẻ tự tin. Để giúp bạn bắt kịp xu hướng thời trang trên thế giới, Edu2Review xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang.
Từ vựng về các loại áo
Tiếng Anh
Tiếng Việt
sweater
áo dài tay, thường bằng len
sweatshirt
áo dài tay, thường bằng vải cotton
cardigan
áo khoác cardigan
tank top
áo ba lỗ
t-shirt
áo phông
shirt
áo sơ mi, có cổ, hàng cúc phía trước
jacket
áo khoác ngắn
coat
áo khoác
trench coat
áo khoác dáng dài, rộng, có thắt lưng
vest
áo khoác không tay
suit
comple
blazer
áo khoác blazer
Từ vựng về các loại quần
Tiếng Anh
Tiếng Việt
jeans
quần bò
cargo pants
quần có túi hộp
dress pants
quần âu
shorts
quần đùi
sweatpants
quần vải mỏng, nhẹ
skirt
chân váy
Từ vựng về các loại giày và phụ kiện
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Shoes
các loại giày
sandals
dép sandal
sneaker
giày sneakers
flats
giày bệt
[high] heels
giày cao gót
slippers
dép đi trong nhà
boots
giày boots
rain boots
ủng đi mưa
hat
mũ đội đầu
cap
mũ lưỡi trai
sunglasses
kính râm
tie
cà vạt
bow tie
nơ con bướm
scarf
khăn quàng
belt
thắt lưng
socks
tất
Từ vựng tiếng Anh dành cho các tín đồ thời trang [Nguồn: YouTube – New Model for Learning English]
Cụm từ tiếng Anh được sử dụng nhiều trong lĩnh vực thời trang
Tiếng Anh
Tiếng Việt
a slave to fashion
[nghĩa đen] nô lệ thời trang; [nghĩa bóng] những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng
casual clothes
trang phục bình thường
classic style
phong cách đơn giản/cổ điển
designer label
nhãn hàng thiết kế [thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền]
fashion house
nhà mốt [bán các thiết kế mới đắt tiền]
fashion icon
biểu tượng thời trang
fashion show
buổi biểu diễn thời trang
fashionable
thời trang, hợp mốt
hand-me-downs
quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc
must-have item
món đồ thời trang cần phải có
off the peg
đồ may sẵn
old fashioned
lỗi mốt
on the catwalk
trên sàn diễn thời trang
smart clothes
trang phục thanh lịch
the height of fashion
rất hợp thời trang
to be on trend
cập nhật xu hướng
to dress for the occasion
ăn mặc phù hợp hoàn cảnh
to dress to kill
ăn mặc rất có sức hút
to get dressed up
ăn vận chỉnh tề [để đi đến một sự kiện nào đó]
to go out of fashion
lỗi mốt
to have a sense of style
có gu ăn mặc
to have an eye for [fashion]
có mắt thẩm mỹ [về thời trang]
to keep up with the latest fashion
bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
to look good in
mặc vào thấy đẹp
to mix and match
phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau
to suit someone
hợp, vừa vặn với ai đó
to take pride in one’s appearance
chú ý tới vẻ bề ngoài
vintage clothes
trang phục cổ điển
well-dressed
ăn mặc đẹp
Những tính từ thường dùng trong chủ đề thời trang
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Stylish/ fashion
Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt
Chic
cùng nghĩa với fashionable or stylish nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn
Latest
mới nhất
In = popular, fashionable
phổ biến, thời trang [từ rút gọn của “ in style”]
Trend
xu hướng, khuynh hướng thời trang phổ biến mà mọi người ai cũng mặc
Hot = want, everybody has to have it
muốn, mọi người đều có nó
Must – have
cái gì đó mà chắc chắn mọi người phải có
Essential = necessary, important, you must have it
thiết yếu, quan trọng, bạn phải có nó
Vintage
đã cũ nhưng chất lượng vẫn còn tốt và có giá trị, có thể là trang phục đã bị làm mòn, cũ bởi một ai đó
Iconic = famous, memorable, representing a certain time and place
rất nổi tiếng, mang tính biểu tượng
Timeless
bất diệt, vượt thời gian
Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time
cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến trong một khoảng thời gian dài
Để không bị “lỗi mốt”, bạn hãy thuộc lòng ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang trên nhé. Đừng quên ghé thăm Edu2Review mỗi ngày để cập nhật thêm những thông tin tiếng Anh bổ ích, giúp nâng trình tiếng Anh cho bạn!