Chấm muối tiếng Trung là gì
4 năm trước
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI GIA VỊ 1.生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Nguồn: www.Content AI |
4 năm trước
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI GIA VỊ 1.生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Nguồn: www.Content AI |